Để thể hiện phép so sánh USDT vs ETH một cách chính xác nhất có thể, chúng tôi đã sắp xếp các phát hiện dựa trên dữ liệu thành bốn danh mục rõ ràng. Để có cái nhìn tổng quan nhanh về các số liệu cốt lõi, hãy xem biểu đồ so sánh tiền điện tử bên dưới với chế độ xem cạnh nhau của Ethereum vs Tether.
So sánh thứ hạng, rõ ràng Ethereum đang dẫn đầu với thứ hạng tổng thể là #2, trong khi Tether đứng thứ hai với #3. Về giá, Ethereum hiện đang giao dịch cao hơn Tether, cho thấy định giá thị trường lớn hơn của nó. Về mức thay đổi giá trong 30 ngày, Ethereum đã tăng 21.40%, trong khi Tether đã đăng ký 0.08%.
Để giúp bạn phân tích chắc chắn hơn, chúng tôi đã đặt Ethereum VS Tether so với loại tiền điện tử có thứ hạng cao nhất nói chung – Bitcoin. Với mức giá hiện tại là $3,461.62 và mức thay đổi trong 30 ngày là change of -16.97%, nó đặt ra một chuẩn mực rõ ràng về hiệu suất và khả năng áp dụng. Để có cái nhìn chi tiết, theo từng chỉ số về cách Ethereum và Tether so sánh, hãy xem bảng so sánh tiền điện tử toàn diện bên dưới.
So sánh các loại tiền điện tử khác
|
BITCOIN
BTC
|
ETHEREUM
ETH
|
TETHER
USDT
|
|
|---|---|---|---|
| #1 | #2 | #3 | |
| Coin | Coin | Token | |
|
$102,452.38
7.49%
|
$3,461.62
10.87%
|
$1.00
0.28%
|
|
| 16.97% | 21.40% | 0.08% | |
| $830.30 16.97% | $786.00 21.40% | $1,000.80 0.08% | |
| $1,349.96 35.00% | $1,197.22 19.72% | $1,003.75 0.37% | |
| $2,892.65 189.26% | $1,835.01 83.50% | $1,002.66 0.27% | |
|
Hôm nay
$102,452.38
35.71%
|
2024
$75,892.64
114.28%
|
2023
$35,418.18
71.84%
|
2022
$20,611.34
|
Hôm nay
$3,461.62
18.3%
|
2024
$2,891.38
53.27%
|
2023
$1,886.43
20.25%
|
2022
$1,568.72
|
Hôm nay
$1.00
0.46%
|
2024
$0.9991
0.11%
|
2023
$1.00
0.04%
|
2022
$1.00
|
|
| Bitcoin (BTC) là nền tảng của toàn bộ thế giới tiền điện tử. | Ether (ETH) là đồng tiền mã hóa gốc của hệ sinh thái Ethereum. | Tether Limited là một công ty có trụ sở tại Hồng Kông đã ra mắt đồng stablecoin gây tranh cãi có tên USDT. | |
| Mua/Bán BTC Xem Phân tích đầy đủ BTC | Mua/Bán ETH Xem Phân tích đầy đủ ETH | Mua/Bán USDT Xem Phân tích đầy đủ USDT |
Phân tích mọi số liệu quan trọng với biểu đồ so sánh ETH vs USDT mở rộng này. Từ các số liệu chính đến dữ liệu tiện ích và hoạt động xã hội, hãy so sánh biểu đồ tiền điện tử và vốn hóa thị trường trong một chế độ xem duy nhất để giải quyết cuộc tranh luận về lựa chọn đồng tiền của bạn.
So sánh các loại tiền điện tử khác
|
BITCOIN
BTC
|
ETHEREUM
ETH
|
TETHER
USDT
|
|
|---|---|---|---|
| Phương tiện giao dịch | Phương tiện giao dịch | Stablecoin | |
|
$2.04T
0.48%
|
$417,806,076,165
1.58%
|
$183,989,070,373
0.12%
|
|
|
19.94M
/ 21M BTC
94.98%
|
120.69M
/ ∞
ETH
∞
|
183.47B
/ ∞
USDT
∞
|
|
|
$126,010.11
18.70%
(Th10 06, 2025)
|
$4,897.37
29.32%
(Th08 24, 2025)
|
$1.12
10.33%
(Th10 10, 2025)
|
|
|
$65.53
156,253.78%
(Th07 05, 2013)
|
$0.4209
822,339.28%
(Th10 21, 2015)
|
$0.1081
827.67%
(Th12 11, 2022)
|
|
| BTC/USDT BTC/USDT BTC/USD | ETH/USDT ETH/USDT ETH/USDT | USDC/USDT BTC/USDT ETH/USDT | |
| $9,771,482,391 | $8,519,835,119 | $211,170,873,295 | |
Thông số kỹ thuật chính |
|||
|
$2.14T
0.48%
|
$416,485,227,386
1.58%
|
$186,439,262,761
0.12%
|
|
| 59.1% | 12.08% | 5.32% | |
| Bằng chứng công việc (PoW) | Bằng chứng Cổ phần (PoS), Bằng chứng Công việc (PoW) và phương thức khác | - | |
|
|
|
|
|
| Bitcoin | Ethereum | Bitcoin, Ethereum và khác | |
| - | - | ERC-20, TRC-20 và khác | |
| Kho lưu trữ giá trị | - | Thanh toán | |
| Tất cả phiếu giảm giá Binance | Tất cả phiếu giảm giá Binance | Tất cả phiếu giảm giá Binance | |
Thông tin Công ty |
|||
| 2009 | 2012 | 2014 | |
| Satoshi Nakamoto | Vitalik Buterin, Gavin Wood, Anthony Di Iorio, Charles Hoskinson, Mihai Alisie, Joseph Lubin, Amir Chetrit, Jeffrey Wilcke | Craig Sellars, Brock Pierce, Reeve Collins | |
| - |
|
|
|
Thông tin cộng đồng |
|||
| - | - | ||
| -- | -- | -- | |
| Mua/Bán BTC Xem Phân tích đầy đủ BTC | Mua/Bán ETH Xem Phân tích đầy đủ ETH | Mua/Bán USDT Xem Phân tích đầy đủ USDT | |
Vốn hóa thị trường thường là điểm khởi đầu khi bạn so sánh các tài sản tiền điện tử. Ethereum dẫn đầu với định giá $417.8B, vượt qua Tether ở mức $183.98B; mức chênh lệch này cho thấy sự hiện diện rộng rãi hơn trong toàn bộ nền kinh tế tiền điện tử. Nguồn cung cho thấy phần tiếp theo của câu chuyện: Ethereum có 120.6M ETH đang lưu hành trong tổng số ETH, trong khi Tether có 183.4B USDT trong tổng số 185.9B USDT – những con số gợi ý về áp lực lạm phát trong tương lai hoặc tiềm năng khan hiếm.
Hơn nữa, với mức giao dịch 24 giờ $211.17B, Tether vượt lên trên Ethereum tại $8.51B, thường dẫn đến chênh lệch giá hẹp hơn và thực hiện giao dịch mượt mà hơn. Thị phần thống trị lớn hơn, tại 12.08% cho Ethereum, khẳng định ảnh hưởng thị trường rộng hơn ngay cả khi khối lượng giao dịch biến động.
Phạm vi tiếp cận cộng đồng cũng quan trọng. Ethereum có 4M X người theo dõi, trong khi Tether ghi nhận 548K người theo dõi. Tài sản có lượng người theo dõi lớn hơn – Ethereum – có thể được hưởng lợi từ khả năng hiển thị cao hơn và vòng phản hồi nhanh hơn, điều này có thể thu hút các nhà phát triển và theo thời gian, tăng tính thanh khoản.
Về mặt chức năng, Ethereum nằm trong phân khúc Phương tiện giao dịch trên các blockchain sau: Ethereum. Nó được giao dịch tích cực nhất trên Kraken và thường được lưu trữ trong Ledger Flex. Hơn nữa, Tether phục vụ phân khúc Stablecoin trên các mạng lưới sau: Bitcoin, Ethereum và khác. Đồng tiền này có tính thanh khoản cao nhất trên Kraken và được lưu ký ưu tiên tại Ledger Flex. Các số liệu này không chỉ phác thảo quy mô và hoạt động mà còn đánh giá mức độ phù hợp của hệ sinh thái, giúp bạn điều chỉnh từng đồng tiền phù hợp với chiến lược và khả năng chịu rủi ro của mình.
So sánh kỹ lưỡng Ethereum vs Tether này đưa Ethereum lên vị trí dẫn đầu về hầu hết các điểm đánh giá, báo hiệu sức mạnh thị trường lớn hơn hiện nay.
Tuy nhiên, khi so sánh với đồng tiền có sức ảnh hưởng lớn trên thị trường Ethereum, cả hai tài sản này đều kém hơn về sự thống trị vượt trội, triển vọng dài hạn và khả năng áp dụng chung, điều này nhấn mạnh niềm tin rộng rãi hơn của tổ chức mà đồng tiền dẫn đầu này đã đạt được.
Bitcoin (BTC) là nền tảng của toàn bộ thế giới tiền điện tử. Mục tiêu phát triển Bitcoin là tạo ra một loại tiền kỹ thuật số hoạt động theo cách giao dịch ngang hàng và độc lập với bất kỳ tổ chức tài chính hoặc bên trung gian thứ ba nào.
Các số liệu trong bài so sánh tiền điện tử USDT vs ETH này được lấy từ các API sàn giao dịch đã được kiểm toán, các trình khám phá blockchain và số lượng người dùng mạng xã hội đã được xác minh. Việc chỉ thu thập dữ liệu đáng tin cậy, có dấu thời gian đảm bảo rằng mọi vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch hoặc số lượng người theo dõi bạn đọc đều dựa trên sự thật, không phải tin đồn.
Các nhà phân tích của chúng tôi chạy nguồn cấp dữ liệu thô qua bộ lọc khoa học dữ liệu – loại bỏ dữ liệu trùng lặp, đánh dấu các điểm bất thường và kiểm tra chéo các giá trị ngoại lai với nhiều nguồn khác nhau. Lịch sử giá, số liệu thống kê nguồn cung và số liệu cộng đồng đều được kiểm tra kỹ lưỡng, loại bỏ những thông tin thổi phồng và tuyên bố chưa được xác minh trước khi bất kỳ dữ liệu nào được đưa lên biểu đồ.
Để việc so sánh tiền điện tử ETH vs USDT dễ hiểu hơn, mỗi chỉ số cốt lõi được chuyển đổi thành điểm số hoặc thanh phần trăm rõ ràng và được so sánh cạnh nhau. Cho dù đó là sự thống trị thị trường, khối lượng giao dịch hay sức hút xã hội, hệ thống chấm điểm trực quan cho phép bạn đánh giá điểm mạnh và điểm yếu ngay từ cái nhìn đầu tiên mà không cần phải tự mình tìm ra từng con số.
Sau khi các dữ liệu được tổng hợp, chấm điểm và hiển thị, quyết định là của bạn. Duyệt qua biểu đồ so sánh Ethereum vs Tether toàn diện, đối chiếu các thông tin chi tiết với hồ sơ rủi ro và thời hạn đầu tư của bạn, và chọn tài sản (hoặc kết hợp các tài sản) phù hợp nhất với mục tiêu của bạn. Đừng bao giờ đầu tư nhiều hơn mức bạn có thể chấp nhận mất!
Để so sánh tiền điện tử một cách hiệu quả, dù là ETH vs USDT hay bất kỳ tài sản nào khác, hãy bắt đầu với những thông tin cơ bản: giá trực tiếp, vốn hóa thị trường và khối lượng giao dịch 24 giờ – những thông tin này cho thấy quy mô và tính thanh khoản hàng ngày. Tiếp theo, hãy so sánh vốn hóa thị trường tiền điện tử với nguồn cung đang lưu hành và tổng nguồn cung để phân tích tình trạng khan hiếm. Hãy xem xét các số liệu về tiện ích và cộng đồng (X người theo dõi, v.v.) để có tiềm năng dài hạn. Cuối cùng, khả năng tiếp cận cũng rất quan trọng – hãy kiểm tra sàn giao dịch hàng đầu để tìm kiếm tài sản cần xem xét.
Nếu bạn quyết định chọn Ethereum sau khi so sánh ETH vs USDT, sàn giao dịch được khuyến nghị mua nhiều nhất là Kraken. Mặt khác, nếu bạn chọn Tether, bạn có thể mua trên Kraken. Để chọn được lựa chọn tiết kiệm chi phí nhất, hãy so sánh nhanh phí giao dịch tiền điện tử giữa tỷ giá maker-taker và phí rút tiền.
Bắt đầu bằng cách chọn bất kỳ hai đồng tiền hoặc token nào trong menu thả xuống, sau đó nhấn "So sánh ngay". Công cụ sẽ tải tổng quan tức thì (giá trực tiếp, lợi nhuận 30 ngày, thứ hạng, biến động giá lịch sử, v.v.) để bạn có thể so sánh hiệu suất tiền điện tử chỉ trong vài giây. Cuộn xuống để xem biểu đồ phân tích tiền điện tử đầy đủ để so sánh vốn hóa thị trường, nguồn cung, khối lượng giao dịch, tín hiệu xã hội và tìm các sàn giao dịch đáng tin cậy để mua tài sản, cùng nhiều thông tin khác.
Nếu Tether có khối lượng giao dịch 24 giờ là $211.17B trong khi Ethereum thấy $8.51B, tài sản có khối lượng giao dịch cao hơn thường có mức chênh lệch hẹp hơn, khớp lệnh nhanh hơn và trượt giá thấp hơn, những yếu tố rất quan trọng đối với các lệnh lớn. Tuy nhiên, khi so sánh động lượng tiền điện tử, hãy luôn kết hợp hành động giá với khối lượng giao dịch – sổ lệnh mỏng có thể khiến việc thoát lệnh chậm hơn và tốn kém hơn, bất kể tiềm năng tăng giá.
Vốn hóa thị trường thể hiện định giá hiện tại, nhưng vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn sẽ dự đoán giá trị nếu mọi đơn vị có thể được đưa vào lưu thông. Việc so sánh hai con số này cho thấy áp lực lạm phát tiềm ẩn hoặc sự khan hiếm. Một khoảng cách lớn cảnh báo rằng việc mở khóa token trong tương lai có thể ảnh hưởng đến giá, trong khi một khoảng cách nhỏ cho thấy nguồn cung mới hạn chế. Luôn xem xét cả hai con số khi bạn so sánh vốn hóa thị trường tiền điện tử.
Các đồng tiền như Bitcoin có blockchain riêng và quy tắc đồng thuận riêng, trong khi các token như USDT hoạt động trên các chuỗi hiện có thông qua các tiêu chuẩn hợp đồng thông minh như ERC-20. Lựa chọn đó ảnh hưởng đến phí, giả định bảo mật, quản trị và tốc độ nâng cấp. Khi so sánh tiền điện tử, việc lưu ý kiến trúc coin-token giúp bạn cân nhắc giữa tính độc lập của mạng lưới và sự tiện lợi, đồng thời quyết định cấu hình kỹ thuật nào phù hợp với chiến lược của bạn.