Java đã có những phát triển để trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới. Java khá linh hoạt, tương đối dễ sử dụng và được sử dụng trong nhiều trường hợp. Điều này cho thấy Java là một ngôn ngữ tuyệt vời để học - cho cả những lập trình viên mới bắt đầu và có kinh nghiệm - dẫn đến nhu cầu học cách code Java.
Mục đích của hướng dẫn lập trình Java này là cung cấp một giới thiệu về Java cơ bản và lập trình Java. Chúng ta sẽ tìm hiểu lý do tại sao bạn nên học lập trình Java cơ bản, các công cụ bạn cần để code Java và một vài điều đơn giản hỗ trợ bạn trong quá trình học.
Nếu không còn thắc mắc nào, hãy bắt đầu xem hướng dẫn code Java này ngay thôi!
Mục lục
- 1. Tại sao tôi nên dùng Java?
- 1.1. Phát triển ứng dụng Android
- 1.2. Phát triển web back-end
- 2. Những công cụ nào tôi cần để bắt đầu lập trình Java?
- 2.1. Bộ công cụ phát triển Java (Java Development Kit)
- 2.2. Môi trường tích hợp Eclipse IDE
- 3. Sử dụng Eclipse IDE
- 3.1. Bắt đầu một dự án mới
- 4. Giới thiệu về ngôn ngữ Java
- 5. Hướng đối tượng nghĩa là gì & nó áp dụng cho Java như thế nào?
- 6. Giới thiệu về cú pháp Java
- 7. Tôi có thể học code Java đúng cách như thế nào?
- 7.1. Đăng ký các khóa học trực tuyến
- 7.2. Sử dụng các ứng dụng di động
- 7.3. Xem các hướng dẫn video
- 7.4. Kết nối với những người học khác
- 8. Bí kíp viết code Java chuẩn cho người mới bắt đầu
- 9. Kết luận
Tại sao tôi nên dùng Java?
Như đã nói ở trên, Java là một trong những ngôn ngữ lập trình linh hoạt nhất trên thế giới. Java dựa trên lập trình hướng đối tượng và là ngôn ngữ được lựa chọn cho nhiều thứ, bao gồm:
Ưu đãi mới nhất đang hoạt động ngay bây giờ:
GET 50% OFF
DataCamp Black Friday Sale
During this DataCamp Black Friday, you can access the top-rated courses with a 50% discount. Enroll now for way less!
Phát triển ứng dụng Android
Một số nhóm lập trình bắt đầu sử dụng các ngôn ngữ khác, nhưng hầu như mọi ứng dụng tạo cho hệ điều hành Android đều được xây dựng trên Java. Tất cả các ứng dụng bạn sử dụng trên điện thoại Android đều chạy trên Java. Điều này đồng nghĩa biết cách code Java cho bạn nhiều cơ hội việc làm chỉ trong lĩnh vực này.
Phát triển web back-end
Java có thể mở rộng cực kỳ và tương đối dễ bảo trì. Đó là lý do vì sao Java được áp dụng bởi các nhà phát triển web back-end xây dựng ứng dụng web cho các trang web lớn. Người ta ước tính rằng hơn 80% các trang web lớn nhất thế giới sử dụng các ứng dụng web back-end được xây dựng bằng Java.
Java cũng được sử dụng cho các công nghệ mới nổi như robot, nhưng hai ứng dụng trên là những công nghệ chính. Có nhiều lý do khiến Java trở thành ngôn ngữ được lựa chọn cho các trường hợp sử dụng này, bao gồm:
- Sử dụng chương trình Java Virtual Machine, Java có thể chạy trên mọi nền tảng hoặc hệ điều hành. Điều này được gọi là ‘’độc lập nền tảng’’, và nó có nghĩa là các chương trình được mã hóa bằng Java chỉ phải được viết một lần.
- Java có khả năng mở rộng cực kỳ lớn, điều đó có nghĩa là khi một công ty phát triển và các ứng dụng web của bạn trở nên phức tạp hơn, việc giữ cho code chạy trơn tru và không bị lỗi là khá dễ dàng.
- Java khá dễ học và đọc giống như tiếng Anh. Không có lý do gì đây không thể là lựa chọn ngôn ngữ đầu tiên cho người mới bắt đầu. Java được sử dụng đơn giản và dễ dàng để gỡ lỗi nếu cần thiết.
- Java không cần quản lý bộ nhớ hộp. Điều này giúp loại bỏ sự cần thiết của các thư viện bên thứ ba, đơn giản hóa quá trình lập trình.
Như bạn có thể thấy, có rất nhiều lý do tại sao bạn nên học code Java. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét các công cụ bạn sẽ cần để bắt đầu khám phá cách lập trình Java.
Những công cụ nào tôi cần để bắt đầu lập trình Java?
Có rất nhiều khóa học trực tuyến cho phép bạn viết code Java trực tiếp vào trình soạn thảo code, nhưng đây không phải là cách nó hoạt động trong thế giới thực. Nếu bạn nghiêm túc về việc học lập trình Java cơ bản đúng cách, bạn cần làm quen với việc sử dụng các công cụ phù hợp ngay từ đầu. Dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu cách tải và cài đặt hai công cụ quan trọng nhất mà bạn cần. Đó là:
Bộ công cụ phát triển Java (Java Development Kit)
Bộ công cụ phát triển Java, hay JDK, là một chương trình cho phép bạn viết code Java một cách thoải mái trên máy tính để bàn. Nó chứa nhiều công cụ hữu ích để khởi tạo, chạy và tối ưu hóa code Java của bạn. Nó có thể được sử dụng với môi trường phát triển tích hợp Eclipse integrated development environment (IDE) để làm cho việc viết code dễ dàng hơn bao giờ hết.
Trước khi bạn sử dụng JDK, bạn sẽ cần tải và cài đặt nó trên máy tính. Đây là một bước quan trọng của việc học cách viết code Java. Bắt đầu với:
- Đi đến trang Java SE Downloads và nhấp vào phiên bản mới nhất của JDK. Làm theo hướng dẫn hiện lên trên màn hình để bắt đầu tải gói phù hợp cho hệ điều hành của bạn.
- Sau khi việc tải xuống hoàn tất, bạn cần chạy nó. Cách tốt nhất để làm điều này phụ thuộc vào việc bạn sử dụng Windows hay Mac, nhưng nó cũng không khác biệt so với việc cài đặt bất kỳ phần mềm nào khác.
- Làm theo hướng dẫn hiện lên trên màn hình để cài đặt chương trình và đợi chương trình hoàn tất.
Giờ chúng ta sẵn sàng chuyển sang IDE Eclipse - công cụ thiết yếu thứ hai cho những người học cách viết code Java.
Môi trường tích hợp Eclipse IDE
IDE Eclipse là một công cụ cực kỳ phổ biến sử dụng cùng với JDK. Nó đơn giản hóa các tác vụ cơ bản như gỡ lỗi và biên dịch code, cho phép bạn tập trung hơn vào các quy trình viết và kiểm tra. Eclipse cũng hữu ích cho việc tổ chức và lưu trữ các tệp mã, cho phép bạn biên dịch và kiểm tra chúng khi cần - nhưng chúng ta chưa đề cập đến phần đó vội. Hãy bắt đầu bằng cách cài đặt Eclipse trước:
- Truy cập trang Eclipse downloads và chọn Eclipse IDEcho Java EE developers.
- Tải tập tin, lưu vào ổ cứng và cài đặt như bất kỳ chương trình mới nào khác.
Thật tuyệt, giờ đây bạn đã có cả JDK và IDE Eclipse trên máy tính - bạn đang trên con đường học lập trình Java cơ bản một cách hiệu quả! Tiếp theo, chúng ta phải liên kết JDK và Eclipse IDE
- Mở chương trình Eclipse và chọn không gian làm việc mặc định (default) khi được nhắc.
- Khi bạn ở trong Eclipse, hướng đến Tùy chọn (Preferences), chọn Java và sau đó chọn Installed JREs
- Bây giờ bạn cần chọn JRE (Java Runtime Environment) phù hợp với JDK mà bạn đã tải xuống. Nếu máy tính của bạn không tự động lấy nó, bạn sẽ cần làm thủ công bằng cách ấn nút Add.
- Để thực hiện việc này, bấm Add (Thêm), chọn tùy chọn Standard VM và chọn Next. Chỉ cho chương trình biết nơi tìm JDK (thư mục tệp) và nhấp vào Finish. Nhấp vào OK, và chúng đã được thiết lập!
Bây giờ bạn có tất cả các công cụ cần thiết để bắt đầu học cách viết code Java! Tiếp theo, chúng ta sẽ làm quen với Eclipse IDE.
Sử dụng Eclipse IDE
Trước khi bắt đầu, bạn phải nhận ra rằng Eclipse IDE là một công cụ cực kỳ mạnh mẽ giúp bạn tìm hiểu các khái niệm Java cơ bản. Nó bao gồm bốn vùng riêng biệt:
- Quan điểm (Perspectives)
- Không gian làm việc (Workspace)
- Lượt xem (Views)
- Dự án (Projects)
Cho đến hiện tại, chúng ta chưa cần quan tâm đến những thứ này. Bạn sẽ khám phá thêm về chúng và cách chúng giúp bạn học lập trình Java khi bạn tiếp tục tìm hiểu sâu hơn nhưng bây giờ, hãy tập trung vào việc khởi động dự án đầu tiên của bạn!
Bắt đầu một dự án mới
Một khi bạn đã biết về Eclipse IDE chúng ta sẽ tiếp tục với phần tạo một dự án Java mới. Trước tiên, chọn File, sau đó chọn New, tiếp theo là Java Project. Hoàn toàn dễ dàng đúng không? Đặt tên cho dự án của bạn và thiết lập các phần còn lại dưới dạng mặc định (default). Chọn Finish và xem kết quả.
Xin chúc mừng, bạn vừa tạo dự án Java (Java Project) đầu tiên! Bây giờ hãy tìm hiểu một chút về ngôn ngữ và cách chúng ta sử dụng nó để xây dựng các chương trình.
Giới thiệu về ngôn ngữ Java
Như chúng tôi đã lưu ý trước, Java là một ngôn ngữ lập trình tương đối đơn giản. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là nó không có một chút phức tạp. Mặc dù tôi đã cố gắng giữ cho nó thật đơn giản như sau (giữ nguyên chủ đề Java cho người mới bắt đầu,), bạn cũng không nên mong chờ bạn sẽ hiểu ngay mọi thứ. Ngay cả việc học Java cơ bản cũng mất thời gian và sẽ mất rất nhiều công sức và cam kết trước khi bạn hiểu cách viết code Java hiệu quả.
Hãy bắt đầu với một trong những tính năng chính của ngôn ngữ - bản chất hướng đối tượng. Lưu ý rằng để bao gồm tất cả các tính năng của ngôn ngữ hướng đối tượng sẽ cần một bài viết đầy đủ, vì vậy phần bên dưới chỉ là một giới thiệu ngắn gọn.
Hướng đối tượng nghĩa là gì & nó áp dụng cho Java như thế nào?
Trong một ngôn ngữ hướng đối tượng như Java, các hướng dẫn chương trình và dữ liệu được kết hợp để tạo thành các đối tượng (objects). Các đối tượng này là khép kín, và chúng có các thuộc tính và hành vi nhất định. Các đối tượng có nhiều kích cỡ và có thể dao động từ một vài dòng code đơn giản đến các khối cực kỳ phức tạp.
Nếu bạn vẫn chưa có khái niệm gì về những gì tôi đang nói, đừng quá lo lắng. Bạn ở đây để tìm hiểu cách viết code Java và tiếp xúc với ngôn ngữ là điều quan trọng để giúp bạn học cách sử dụng nó - ngay cả khi bạn không hiểu những gì chúng tôi đang nói.
Vì vậy, chúng ta vừa định nghĩa một đối tượng (object) và nó là gì, đã đến lúc có một cái nhìn nhanh về các tính năng cốt lõi của một đối tượng Java chuẩn là:
- Một đối tượng được viết chuẩn có ranh giới được xác định rõ.
- Các đối tượng chỉ nhận thức được dữ liệu của chúng và bất kỳ đối tượng nào khác mà chúng cần kết nối.
- Các đối tượng có một tập hợp các hoạt động được xác định mà chúng thực hiện - không hơn, không kém.
Các đối tượng phụ thuộc vào các đối tượng khác, nhưng chỉ trong phạm vi mà chúng dựa vào.
Giới thiệu về cú pháp Java
Ban đầu nó có thể nghe khá phức tạp, cú pháp Java khá đơn giản. Cú pháp Java liên quan đến một vài loại toán tử (operators), lớp (classes), biến (variables) và những thứ khác. Hãy nhìn chúng chi tiết hơn như sau:
Từ khóa Keywords – để hiểu cách viết code Java, bạn cần biết một danh sách ngắn các từ được người đọc code coi là đặc biệt. Điều đó có nghĩa là chúng có chức năng đặc biệt và chúng sẽ thực hiện một số hành động nhất định khi được sử dụng trong code của bạn. Một số từ khóa phổ biến bao gồm if, for, other và float. Nếu bạn đang sử dụng một trình soạn thảo code như JDK với Eclipse IDE được cài đặt, bạn sẽ thấy các từ khóa xuất hiện với màu sắc khác với các thành phần khác trong code của bạn.
Giá trị Literals – Giống như từ khóa, literals có các chức năng đặc biệt mà chúng sẽ ban hành khi chúng được bao gồm trong code của bạn. Có ba giá trị literals: đúng, sai và không có giá trị.
Lớp Classes – Lớp là một trong những tính năng chính của ngôn ngữ lập trình Java. Chúng được sử dụng như bản thiết kế cho phép bạn tạo các đối tượng. Chúng xác định cấu trúc chung của đối tượng, ranh giới đối tượng và trạng thái của nó. Các lớp được định nghĩa theo một bộ quy tắc rất nghiêm ngặt mà bạn sẽ khám phá khi bạn bắt đầu học Java cơ bản.
Chuỗi Strings – Chuỗi là một phần rất quan trọng để biết cách viết code theo cú pháp Java. Chúng là các đối tượng hạng nhất chứa một giá trị cụ thể (thường là một 'chuỗi' văn bản).
Toán tử Operators – Giống như nhiều ngôn ngữ lập trình khác, Java sử dụng các toán tử. Chúng được sử dụng để làm số học và gán giá trị cho các biến. Có hai loại toán tử trong ngôn ngữ Java: Toán tử đơn nguyên, chỉ yêu cầu một toán hạng đơn (như = hoặc +) và toán tử nhị phân, yêu cầu hai toán hạng (như ++ hoặc + =). Có một loạt các toán tử khác nhau có chức năng khác nhau. Bạn sẽ khám phá những điều này khi bạn bắt đầu học Java.
Câu lệnh IF Statement – Một lần nữa, Java có một tính năng phổ biến chung giữa nhiều ngôn ngữ - câu lệnh IF. Câu lệnh này nhận một đầu vào, xác định xem nó là đúng hay sai và đưa ra một đầu ra được xác định trước theo kết quả.
Câu lệnh ELSE Statement – Câu lệnh ELSE được sử dụng theo cách rất giống với câu lệnh IF. Tuy nhiên, điểm khác biệt là câu lệnh ELSE chỉ phát huy tác dụng nếu câu lệnh IF sai. Ví dụ: chúng tôi cung cấp một cái gì đó vào câu lệnh IF, dẫn đến giá trị sai. Câu lệnh ELSE sau đó thực thi mã của nó. Nếu câu lệnh IF là đúng, câu lệnh ELSE bị bỏ qua.
Vòng lặp Loops – Vòng lặp là các cấu trúc cho phép bạn thực thi hoặc lặp lại trên cùng một khối mã nhiều lần trong khi các điều kiện nhất định được đáp ứng. Có ba loại cấu trúc vòng lặp khác nhau - vòng lặp for, vòng lặp while, và vòng lặp do...while. Bạn sẽ khám phá thêm cách thức hoạt động của chúng và cách sử dụng khi bạn bắt đầu học Java.
Nhận xét Comments – Nhận xét là những đoạn văn bản nhỏ được viết giữa các dòng mã để giải thích mã đó là gì và nó phải làm gì. Chúng cực kỳ hữu ích khi bạn phải quay lại mã của mình vào một ngày sau đó, và đó là một ý tưởng rất tốt để tập thói quen sử dụng các nhận xét mang tính chất mô tả!
Tôi có thể học code Java đúng cách như thế nào?
Nếu bạn chưa có kinh nghiệm coding và chưa bao giờ học ngôn ngữ lập trình nào trước đây, bạn có thể tự hỏi những thứ mà chúng ta vừa đọc qua có liên quan gì đến học lập trình Java. Đừng lo, tôi sẽ làm sáng tỏ mọi thứ ngay bây giờ và chạm vào một số cách tốt nhất khi tìm hiểu những điều cơ bản về cách lập trình Java.
Đầu tiên, tôi phải nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bạn cảm thấy thoải mái sử dụng JDK. Học cách viết code bằng các chương trình tương tác và các khóa học trực tuyến - rất tốt cho người mới bắt đầu, nhưng đó không phải là cách duy nhất mọi thứ được thực hiện trong thế giới thực. Sau đây là một vài cách tốt để tìm hiểu những điều cơ bản về lập trình Java:
Đăng ký các khóa học trực tuyến
Khóa học trực tuyến là một cách tuyệt vời để học lập trình. Ngôn ngữ lập trình rất phức tạp, chúng đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, và cú pháp của nó đôi khi khá khó hiểu. Nếu bạn quyết định học Java cơ bản, hãy xem qua một loạt các khóa học được cung cấp trên nền tảng BitDegree.
Lưu ý: BitDegree thường có các mã giảm giá và mã phiếu giảm giá khác nhau cho các khóa học coding để bạn có thể tận dụng và truy cập các khóa học Java miễn phí.
Theo tôi, Học Java 101: Cách tiếp cận thân thiện với lập trình Java và hiểu Java cơ bản là một trong những cách tốt nhất để học cách viết code Java. Được thiết kế cho người mới bắt đầu không có kinh nghiệm coding, khóa học này kéo dài bốn tiếng rưỡi với các video hướng dẫn chất lượng cao. Nó giới thiệu và mở rộng cú pháp cơ bản được sử dụng để lập trình Java. Khóa học cho bạn cơ hội để viết các chương trình trong trình soạn thảo code JDK mà chúng ta đã tải xuống trước đó và dạy bạn những điều cơ bản về phát triển web back-end bằng Java.
Sử dụng các ứng dụng di động
Ngoài ra, bạn có thể học Java cho người mới bắt đầu bằng cách sử dụng ứng dụng di động. Với sự phát triển của lập trình và nhu cầu ngày càng tăng đối với các lập trình viên có kinh nghiệm đã xuất hiện một loạt các ứng dụng di động được thiết kế để dạy cho cả những người bình thường cách code. Phần nhiều ứng dụng nhắm tới trẻ em và thanh thiếu niên, nhưng chúng vẫn có thể được sử dụng bởi người bình thường.
Xem các hướng dẫn video
Truy cập YouTube, đánh một số từ như ‘cách viết code Java’, một loạt các hướng dẫn bằng video có sẵn được thiết kế để giúp người bình thường bắt đầu. Các hướng dẫn này sẽ giúp bạn nắm bắt các khái niệm Java cơ bản trong khi vẫn cho phép bạn thực hành viết code trong trình soạn thảo code đã tải xuống.
- Dễ sử dụng
- Cung cấp nội dung chất lượng
- Minh bạch giá cả
- Chứng chỉ miễn phí sau hoàn thành
- Tập trung vào các kỹ năng khoa học dữ liệu
- Thời gian học tập linh hoạt
- Thiết kế đơn giản (không có thông tin không cần thiết)
- Khóa học chất lượng cao (ngay cả khóa miễn phí)
- Đa dạng tính năng
- Chương trình nanodegree
- Phù hợp với doanh nghiệp
- Chứng chỉ hoàn thành trả phí
- Được tạo dựng tốt trong ngành
- Đa dạng các tính năng để lựa chọn
- Các khóa học trình độ đại học
- Các khóa học trình độ đại học
- Phù hợp với doanh nghiệp
- Trả phí cho chứng chỉ hoàn thành
Kết nối với những người học khác
Một hướng khác là hãy bắt đầu kết nối với những người cùng chí hướng khác cũng đang học Java. Tham gia một nhóm trò chuyện trực tuyến hoặc diễn đàn, chia sẻ code của bạn và nhận xét các code được viết bởi những người học khác. Bạn sẽ thấy rằng việc tham gia với một nhóm người có mục tiêu tương tự sẽ giúp bạn duy trì động lực, ngay cả khi mọi thứ khiến bạn nản chí!
Bí kíp viết code Java chuẩn cho người mới bắt đầu
Là người mới bắt đầu có ít hoặc không có kiến thức lập trình, rất khó để biết cách viết code Java đúng cách. Bạn sẽ luôn gặp vấn đề (hãy tin tôi, tôi biết nó như thế nào!) Và đôi khi bạn sẽ cảm thấy khá thất vọng. Một số thói quen tốt để có được để làm cho quá trình viết code dễ dàng hơn bao gồm:
- Xây dựng các lớp (Classes) nhỏ. Điều này đảm bảo rằng code mã của bạn vẫn có thể đọc được, duy trì và có thể truy cập được bởi các nhà phát triển khác, những người được yêu cầu xử lý mã sau bạn.
- Sử dụng nhận xét comment! Nhận xét là các tuyên bố bằng văn bản ngắn cho người khác (và chính bạn) biết mã của bạn là gì và nó phải làm gì.
- Đặt tên cho phương pháp của bạn. Điều này giúp tránh nhầm lẫn mọi thứ, đặc biệt là khi bạn viết các chương trình phức tạp với hàng ngàn dòng code.
Đây chỉ là một vài trong số những điều bạn có thể làm để đảm bảo rằng bạn đang viết code đúng cách ngay từ đầu.
Bạn có biết?
Bạn đã bao giờ băn khoăn nền tảng học online nào tốt nhất cho sự nghiệp của bạn chưa?
Kết luận
Bạn còn chờ gì nữa? Cho đến lúc này, bạn đã biết tất cả về việc học cách viết code Java. Mặc dù Java là ngôn ngữ tương đối đơn giản (khi so sánh với ngôn ngữ C hoặc C #), nhưng vẫn sẽ mất rất nhiều thời gian và công sức trước khi bạn thành thạo viết các chương trình cơ bản với Java.
Tận dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến, cam kết một lượng thời gian nhất định mỗi tuần cho các nghiên cứu và đảm bảo rằng bạn thực hành viết chương trình. Trở nên thông thạo cú pháp Java, kết nối với những người học khác và trên hết, hãy chắc chắn rằng bạn không bao giờ ngừng học hỏi!
Xin chúc mừng, bạn đã có mọi thứ bạn cần để bắt đầu viết code Java. Bây giờ tùy thuộc vào việc bạn áp dụng những kiến thức trên như thế nào. Bạn sẽ để cơ hội vuột qua tầm tay hay bạn sẽ nắm lấy nó và biến Java là bước đầu tiên trên sự nghiệp lập trình viên chuyên nghiệp?