Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Coq Inu
COQ
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
COQ/WAVAX | $0.00000308 | $1,904,055 | 39.85% | Gần đây |
2 |
NumberGoUpTech
TECH
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
TECH/WAVAX | $0.0001 | $1,116,988 | 23.38% | Gần đây |
3 |
Kimbo
KIMBO
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
KIMBO/WAVAX | $0.0003 | $162,060 | 3.39% | Gần đây |
4 |
Wrapped AVAX
WAVAX
|
Gecko Inu
GEC
|
WAVAX/GEC | $33.47 | $123,113 | 2.58% | Gần đây |
5 |
LANDWOLF
WOLF
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
WOLF/WAVAX | $0.0000210 | $115,524 | 2.42% | Gần đây |
6 |
BENQI
QI
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
QI/WAVAX | $0.0154 | $108,297 | 2.27% | Gần đây |
7 |
AVAX HAS NO CHILL
NOCHILL
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
NOCHILL/WAVAX | $0.0093 | $103,155 | 2.16% | Gần đây |
8 |
GMX
GMX
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
GMX/WAVAX | $26.08 | $82,320 | 1.72% | Gần đây |
9 |
Wrapped AVAX
WAVAX
|
USD Coin
USDC
|
WAVAX/USDC | $33.50 | $79,490 | 1.66% | Gần đây |
10 |
Stargate Finance
STG
|
USD Coin
USDC
|
STG/USDC | $0.5120 | $74,360 | 1.56% | Gần đây |
11 |
The Big Red
$TD
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
$TD/WAVAX | $0.00000626 | $59,702 | 1.25% | Gần đây |
12 |
JOE
JOE
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
JOE/WAVAX | $0.4992 | $59,280 | 1.24% | Gần đây |
13 |
USD Coin Bridged
USDCE
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
USDC/WAVAX | $0.9984 | $56,462 | 1.18% | Gần đây |
14 |
MetaDOS
SECOND
|
USD Coin
USDC
|
SECOND/USDC | $0.0050 | $52,682 | 1.10% | Gần đây |
15 |
Wrapped AVAX
WAVAX
|
Tether Avalanche Bri...
USDT.e
|
WAVAX/USDT.e | $33.46 | $51,485 | 1.08% | Gần đây |
16 |
PLAYA3ULL GAMES
3ULL
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
3ULL/WAVAX | $0.0020 | $44,156 | 0.92% | Gần đây |
17 |
JOE
JOE
|
USD Coin Bridged
USDCE
|
JOE/USDC.e | $0.4956 | $41,810 | 0.87% | Gần đây |
18 |
Wrapped AVAX
WAVAX
|
Heroes Chained
HEC
|
WAVAX/HeC | $33.46 | $41,798 | 0.87% | Gần đây |
19 |
Magic Internet Money
MIM
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
MIM/WAVAX | $0.9906 | $38,327 | 0.80% | Gần đây |
20 |
GoGoPool
GGP
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
GGP/WAVAX | $7.97 | $36,480 | 0.76% | Gần đây |
21 |
Chimera
CULT
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
CULT/WAVAX | $0.2764 | $33,052 | 0.69% | Gần đây |
22 |
WETH
WETH
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
WETH.e/WAVAX | $3,183.72 | $24,307 | 0.51% | Gần đây |
23 |
XANA
XETA
|
USD Coin
USDC
|
XETA/USDC | $0.0107 | $22,801 | 0.48% | Gần đây |
24 |
Tether
USDT
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
USDT/WAVAX | $0.9990 | $22,382 | 0.47% | Gần đây |
25 |
Coq Inu
COQ
|
Osaka Protocol
OSAK
|
COQ/OSAK | $0.00000310 | $21,799 | 0.46% | Gần đây |
26 |
USD Coin
USDC
|
Gamer Arena
GAU
|
USDC/GAU | $1.00 | $17,073 | 0.36% | Gần đây |
27 |
Wrapped AVAX
WAVAX
|
Domi Online
DOMI
|
WAVAX/DOMI | $33.46 | $16,478 | 0.34% | Gần đây |
28 |
Wrapped AVAX
WAVAX
|
Colony
CLY
|
WAVAX/CLY | $33.46 | $14,180 | 0.30% | Gần đây |
29 |
Dexalot
ALOT
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
ALOT/WAVAX | $0.4836 | $11,168 | 0.23% | Gần đây |
30 |
JOE
JOE
|
USD Coin
USDC
|
JOE/USDC | $0.4966 | $10,760 | 0.23% | Gần đây |
31 |
Husky Avax
HUSKY
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
HUSKY/WAVAX | $0.0000000700 | $10,481 | 0.22% | Gần đây |
32 |
Wrapped AVAX
WAVAX
|
Avalaunch
XAVA
|
WAVAX/XAVA | $33.46 | $9,778 | 0.20% | Gần đây |
33 |
Platypus Finance
PTP
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
PTP/WAVAX | $0.0107 | $9,728 | 0.20% | Gần đây |
34 |
Raini Studios Token
RST
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
RST/WAVAX | $0.0472 | $8,735 | 0.18% | Gần đây |
35 |
Wrapped AVAX
WAVAX
|
Heroes of NFT
HON
|
WAVAX/HON | $33.46 | $8,438 | 0.18% | Gần đây |
36 |
Osaka Protocol
OSAK
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
OSAK/WAVAX | $0.000000300 | $7,461 | 0.16% | Gần đây |
37 |
Meat
MEAT
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
MEAT/WAVAX | $0.0000168 | $7,346 | 0.15% | Gần đây |
38 |
Chainlink
LINK
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
LINK/WAVAX | $13.98 | $7,249 | 0.15% | Gần đây |
39 |
Vector Finance
VTX
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
VTX/WAVAX | $0.0328 | $5,700 | 0.12% | Gần đây |
40 |
JOE
JOE
|
Tether Avalanche Bri...
USDT.e
|
JOE/USDT.e | $0.4965 | $5,645 | 0.12% | Gần đây |
41 |
Any Inu
AI
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
AI/WAVAX | $0.0000258 | $5,447 | 0.11% | Gần đây |
42 |
Biometric Financial
BIOFI
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
BioFi/WAVAX | $0.0011 | $4,901 | 0.10% | Gần đây |
43 |
Stargate Finance
STG
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
STG/WAVAX | $0.5116 | $4,601 | 0.10% | Gần đây |
44 |
BENQI Liquid Staked...
sAVAX
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
sAVAX/WAVAX | $38.25 | $4,396 | 0.09% | Gần đây |
45 |
Bitcoin Avalanche Br...
BTC.b
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
BTC.b/WAVAX | $62,438.93 | $3,985 | 0.08% | Gần đây |
46 |
AvaxTech
ATECH
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
ATECH/WAVAX | $0.0036 | $3,857 | 0.08% | Gần đây |
47 |
Wrapped AVAX
WAVAX
|
Imperium Empires
IME
|
WAVAX/IME | $33.46 | $3,812 | 0.08% | Gần đây |
48 |
Wrapped AVAX
WAVAX
|
Red Ponzi Gud
RPG
|
WAVAX/RPG | $33.46 | $3,731 | 0.08% | Gần đây |
49 |
Wrapped AVAX
WAVAX
|
Spell Token
SPELL
|
WAVAX/SPELL | $32.73 | $3,536 | 0.07% | Gần đây |
50 |
Cat wif Hands
CATWIF
|
Wrapped AVAX
WAVAX
|
CATWIF/WAVAX | $0.00000124 | $3,456 | 0.07% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 162
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Trader Joe cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là COQ/WAVAX, TECH/WAVAX, KIMBO/WAVAX, WAVAX/GEC, WOLF/WAVAX. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Trader Joe là 72%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $3,421,740. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Trader Joe là COQ/WAVAX, có giá là $0.00000308, khối lượng là $1,904,055 & tỷ lệ thống trị là 40%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.