Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0300 |
$6,004,611
199,849,890
ACH
|
40.30% |
2 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0301 |
$1,543,353
51,282,433
ACH
|
10.36% |
3 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
US Dollar
USD
|
ACH/USD | $0.0303 |
$1,226,357
40,428,465
ACH
|
8.23% |
4 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0301 |
$263,654
8,752,601
ACH
|
1.77% |
5 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Bitcoin
BTC
|
ACH/BTC | $0.0301 |
$157,710
5,240,122
ACH
|
1.06% |
6 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0297 |
$138,346
4,656,126
ACH
|
0.93% |
7 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0302 |
$117,310
3,885,345
ACH
|
0.79% |
8 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
US Dollar
USD
|
ACH/USD | $0.0296 |
$115,645
3,908,729
ACH
|
0.78% |
9 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0302 |
$103,287
3,424,412
ACH
|
0.69% |
10 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Ethereum
ETH
|
ACH/ETH | $0.0301 |
$100,569
3,340,407
ACH
|
0.68% |
11 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Bitcoin
BTC
|
ACH/BTC | $0.0301 |
$77,686
2,580,183
ACH
|
0.52% |
12 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0301 |
$35,883
1,190,835
ACH
|
0.24% |
13 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Euro
EUR
|
ACH/EUR | $0.0291 |
$32,449
1,113,196
ACH
|
0.22% |
14 |
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
KingDeFi
KRW
|
ACH/KRW | $0.0311 |
$9,152
294,443
ACH
|
0.06% |
15 |
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0295 |
$8,293
281,003
ACH
|
0.06% |
16 |
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0296 |
$7,323
247,705
ACH
|
0.05% |
17 |
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
|
WETH
WETH
|
Alchemy Pay
ACH
|
WETH/ACH | $0.0300 |
$6,990
232,620
ACH
|
0.05% |
18 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0303 |
$4,099
135,234
ACH
|
0.03% |
19 |
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Tether
USDT
|
Alchemy Pay
ACH
|
USDT/ACH | $0.0298 |
$3,991
134,007
ACH
|
0.03% |
20 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Ethereum
ETH
|
ACH/ETH | $0.0301 |
$3,555
118,137
ACH
|
0.02% |
21 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0301 |
$2,598
86,264
ACH
|
0.02% |
22 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Indian Rupee
INR
|
ACH/INR | $0.0324 |
$1,776
54,897
ACH
|
0.01% |
23 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0302 |
$1,611
53,391
ACH
|
0.01% |
24 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Indian Rupee
INR
|
ACH/INR | $0.0315 |
$867
27,564
ACH
|
0.01% |
25 |
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Wrapped BNB
WBNB
|
Alchemy Pay
ACH
|
WBNB/ACH | $0.0298 |
$546
18,321
ACH
|
0.00% |
26 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0291 |
$349
12,009
ACH
|
0.00% |
27 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0295 |
$246
8,320
ACH
|
0.00% |
28 |
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
|
Ethereum
ETH
|
Alchemy Pay
ACH
|
ETH/ACH | $0.0301 |
$212
7,037
ACH
|
0.00% |
29 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Indian Rupee
INR
|
ACH/INR | $0.0333 |
$0
0
ACH
|
0.00% |
30 |
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Indian Rupee
INR
|
ACH/INR | $0.0004 |
$0
0
ACH
|
0.00% |
31 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0302 |
$468,412
15,529,884
ACH
|
3.14% |
32 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0285 |
$14
504
ACH
|
0.00% |
33 |
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0295 |
$58,518
1,982,035
ACH
|
0.39% |
34 |
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0302 |
$172,759
5,722,267
ACH
|
1.16% |
35 |
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0301 |
$490,993
16,327,158
ACH
|
3.30% |
36 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0300 |
$1,417,522
47,270,440
ACH
|
9.51% |
37 |
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0301 |
$111,844
3,721,315
ACH
|
0.75% |
38 |
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Turkish Lira
TRY
|
ACH/TRY | $0.0304 |
$336,258
11,064,714
ACH
|
2.26% |
39 |
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Euro
EUR
|
ACH/EUR | $0.0300 |
$144,972
4,826,267
ACH
|
0.97% |
40 |
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0299 |
$101,895
3,407,421
ACH
|
0.68% |
41 |
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
KingDeFi
KRW
|
ACH/KRW | $0.0312 |
$195,121
6,253,772
ACH
|
1.31% |
42 |
Hotcoin Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0302 |
$339,133
11,225,604
ACH
|
2.28% |
43 |
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0302 |
$5,558
184,168
ACH
|
0.04% |
44 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0301 |
$859,553
28,582,978
ACH
|
5.77% |
45 |
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
US Dollar
USD
|
ACH/USD | $0.0302 |
$46,105
1,527,270
ACH
|
0.31% |
46 |
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0302 |
$25,330
838,930
ACH
|
0.17% |
47 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0291 |
$0
0
ACH
|
0.00% |
48 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Bitcoin
BTC
|
ACH/BTC | $0.0295 |
$0
0
ACH
|
0.00% |
49 |
Bitci
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Turkish Lira
TRY
|
ACH/TRY | $0.0293 |
$74,365
2,536,217
ACH
|
0.50% |
50 |
CoinCatch
Centralized Sàn giao dịch
|
Alchemy Pay
ACH
|
Tether
USDT
|
ACH/USDT | $0.0295 |
$82,893
2,806,208
ACH
|
0.56% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 55
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Alchemy Pay cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Gate.io, Coinbase, Huobi Global, AscendEX (BitMax). Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là ACH/USDT, ACH/USDT, ACH/USD, ACH/USDT, ACH/BTC. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp ACH 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 62%, tạo nên giá trị bằng$9,195,684. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Alchemy Pay là ACHUSDT, với giá hiện tại là $0.0300 và khối lượng là $6,004,611 với tỷ lệ thống trị 40%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Alchemy Pay đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
7,614,730,936 ACH
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này