🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Ankr logo

Ankr ANKR

Ankr Giá (ANKR)

0.0000157 ETH

0.000000791 BTC

Mua ANKR Ngay bây giờ
Thấp: $0.0448
Cao: $0.0476
24h
Vốn hóa thị trường
$464,207,887
2.86%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$463,385,739
2.86%
Khối lượng
24h
$21,685,562
35.87%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0467
Nguồn cung lưu thông
10,000,000,000 ANKR
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
10,000,000,000

Khối lượng Ankr (ANKR) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Tổng khối lượng
$21.68M
Tether
$14,228,415
65.61%
South Korean Won
$4,346,522
20.04%
US Dollar
$1,630,889
7.52%
Turkish Lira
$560,877
2.59%
Thai Baht
$234,081
1.08%
Khác
$686,207
3.16%

Ankr (ANKR) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0464 $4,339,006
93,584,011 ANKR
20.01%
2
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
South Korean Won
KRW
ANKR/KRW $0.0493 $4,168,943
84,641,378 ANKR
19.22%
3
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
US Dollar
USD
ANKR/USD $0.0465 $1,471,107
31,609,522 ANKR
6.78%
4
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0472 $683,524
14,487,019 ANKR
3.15%
5
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0472 $537,770
11,400,656 ANKR
2.48%
6
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0472 $431,211
9,136,699 ANKR
1.99%
7
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0464 $260,332
5,609,688 ANKR
1.20%
8
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Thai Baht
THB
ANKR/THB $0.0473 $234,081
4,950,351 ANKR
1.08%
9
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0472 $190,240
4,028,327 ANKR
0.88%
10
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Bitcoin
BTC
ANKR/BTC $0.0464 $159,880
3,447,511 ANKR
0.74%
11
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0475 $146,808
3,090,632 ANKR
0.68%
12
BingX
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0471 $145,740
3,094,464 ANKR
0.67%
13
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
US Dollar
USD
ANKR/USD $0.0472 $111,746
2,365,520 ANKR
0.52%
14
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
WETH
WETH
ANKR/WETH $0.0476 $86,535
1,817,786 ANKR
0.40%
15
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0472 $81,453
1,724,850 ANKR
0.38%
16
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Euro
EUR
ANKR/EUR $0.0475 $55,124
1,161,672 ANKR
0.25%
17
THENA FUSION
Centralized Sàn giao dịch
Ankr Staked BNB
ANKRBNB
Ankr
ANKR
ankrBNB/ANKR $0.0476 $50,665
1,063,998 ANKR
0.23%
18
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0463 $48,552
1,048,974 ANKR
0.22%
19
digitalexchange.id
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Indonesian Rupiah
IDR
ANKR/IDR $0.0472 $46,247
979,972 ANKR
0.21%
20
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Bitcoin
BTC
ANKR/BTC $0.0472 $39,109
829,243 ANKR
0.18%
21
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0473 $37,733
797,768 ANKR
0.17%
22
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Ethereum
ETH
ANKR/ETH $0.0472 $33,982
720,649 ANKR
0.16%
23
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Euro
EUR
ANKR/EUR $0.0466 $33,275
714,346 ANKR
0.15%
24
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
US Dollar
USD
ANKR/USD $0.0474 $18,192
383,638 ANKR
0.08%
25
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Bitcoin
BTC
ANKR/BTC $0.0464 $14,139
304,891 ANKR
0.07%
26
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0474 $12,107
255,145 ANKR
0.06%
27
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
USD Coin
USDC
ANKR/USDC $0.0475 $4,497
94,760 ANKR
0.02%
28
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Pound Sterling
GBP
ANKR/GBP $0.0469 $3,272
69,710 ANKR
0.02%
29
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0472 $3,209
67,982 ANKR
0.01%
30
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Ankr Staked BNB
ANKRBNB
Ankr
ANKR
ankrBNB/ANKR $0.0475 $3,148
66,320 ANKR
0.01%
31
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
Wrapped BNB
WBNB
Ankr
ANKR
WBNB/ANKR $0.0474 $1,493
31,494 ANKR
0.01%
32
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Brazilian Real
BRL
ANKR/BRL $0.0475 $1,167
24,559 ANKR
0.01%
33
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0472 $1,078
22,843 ANKR
0.00%
34
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
South Korean Won
KRW
ANKR/KRW $0.0484 $854
17,659 ANKR
0.00%
35
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped BNB
WBNB
Ankr
ANKR
WBNB/ANKR $0.0475 $560
11,794 ANKR
0.00%
36
PancakeSwap v3 (Ethereum)
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
WETH
WETH
ANKR/WETH $0.0468 $451
9,648 ANKR
0.00%
37
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
INERY
INR
ANKR/INR $0.0520 $406
7,816 ANKR
0.00%
38
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
INERY
INR
ANKR/INR $0.0523 $304
5,823 ANKR
0.00%
39
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Indian Rupee
INR
ANKR/INR $0.0523 $174
3,335 ANKR
0.00%
40
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
US Dollar
USD
ANKR/USD $0.0475 $143
3,017 ANKR
0.00%
41
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Matic
WMATIC
Ankr
ANKR
WMATIC/ANKR $0.0472 $129
2,740 ANKR
0.00%
42
Uniswap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
Wrapped BNB
WBNB
Ankr
ANKR
WBNB/ANKR $0.0475 $129
2,707 ANKR
0.00%
43
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Bitcoin
BTC
ANKR/BTC $0.0469 $105
2,249 ANKR
0.00%
44
Bancor Network
Decentralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Bancor
BNT
ANKR/BNT $0.0489 $74
1,510 ANKR
0.00%
45
THENA
Centralized Sàn giao dịch
Wrapped BNB
WBNB
Ankr
ANKR
WBNB/ANKR $0.0475 $65
1,371 ANKR
0.00%
46
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Bitcoin
BTC
ANKR/BTC $0.0464 $31
676 ANKR
0.00%
47
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
USD Coin Bridged
USDCE
ANKR/USDC.e $0.0472 $30
625 ANKR
0.00%
48
Biswap
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped BNB
WBNB
Ankr
ANKR
WBNB/ANKR $0.0476 $25
521 ANKR
0.00%
49
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0475 $16
338 ANKR
0.00%
50
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USDT $0.0460 $8
171 ANKR
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 97

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Ankr

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Ankr cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Upbit, Coinbase, WhiteBIT, Bityard. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là ANKR/USDT, ANKR/KRW, ANKR/USD, ANKR/USDT, ANKR/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp ANKR 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 52%, tạo nên giá trị bằng$11,200,351. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Ankr là ANKRUSDT, với giá hiện tại là $0.0464 và khối lượng là $4,339,006 với tỷ lệ thống trị 20%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Ankr đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

10,000,000,000 ANKR

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá