Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.02 |
$15,185,344
7,529,066
APE
|
29.83% |
2 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
US Dollar
USD
|
APE/USD | $2.03 |
$2,940,043
1,451,873
APE
|
5.78% |
3 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.02 |
$2,606,547
1,292,803
APE
|
5.12% |
4 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.01 |
$1,566,132
777,390
APE
|
3.08% |
5 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.01 |
$1,269,143
630,331
APE
|
2.49% |
6 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
US Dollar
USD
|
APE/USD | $2.02 |
$389,852
193,166
APE
|
0.77% |
7 |
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
WETH
WETH
|
APE/WETH | $2.02 |
$320,635
158,942
APE
|
0.63% |
8 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.01 |
$280,539
139,232
APE
|
0.55% |
9 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Bitcoin
BTC
|
APE/BTC | $2.02 |
$247,447
122,606
APE
|
0.49% |
10 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Bitcoin
BTC
|
APE/BTC | $2.01 |
$161,160
80,187
APE
|
0.32% |
11 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.02 |
$149,093
73,946
APE
|
0.29% |
12 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Euro
EUR
|
APE/EUR | $2.02 |
$146,706
72,650
APE
|
0.29% |
13 |
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.02 |
$94,272
46,756
APE
|
0.19% |
14 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Euro
EUR
|
APE/EUR | $2.01 |
$53,937
26,787
APE
|
0.11% |
15 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Turkish Lira
TRY
|
APE/TRY | $2.02 |
$40,963
20,324
APE
|
0.08% |
16 |
Koinbazar
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.00 |
$35,221
17,604
APE
|
0.07% |
17 |
Bitbank
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Japanese Yen
JPY
|
APE/JPY | $2.01 |
$30,055
14,946
APE
|
0.06% |
18 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Ethereum
ETH
|
APE/ETH | $2.01 |
$27,498
13,661
APE
|
0.05% |
19 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.00 |
$26,339
13,144
APE
|
0.05% |
20 |
Bitso
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
US Dollar
USD
|
APE/USD | $2.03 |
$22,654
11,182
APE
|
0.04% |
21 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Indian Rupee
INR
|
APE/INR | $2.10 |
$17,597
8,399
APE
|
0.03% |
22 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.03 |
$17,346
8,557
APE
|
0.03% |
23 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.02 |
$16,834
8,351
APE
|
0.03% |
24 |
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
US Dollar
USD
|
APE/USD | $2.01 |
$12,408
6,176
APE
|
0.02% |
25 |
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
WETH
WETH
|
APE/WETH | $2.01 |
$10,832
5,398
APE
|
0.02% |
26 |
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.03 |
$10,224
5,039
APE
|
0.02% |
27 |
Koinbazar
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Bitcoin
BTC
|
APE/BTC | $2.00 |
$5,384
2,689
APE
|
0.01% |
28 |
Koinbazar
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Indian Rupee
INR
|
APE/INR | $2.09 |
$5,139
2,455
APE
|
0.01% |
29 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
USD Coin
USDC
|
APE/USDC | $2.00 |
$3,231
1,612
APE
|
0.01% |
30 |
Koinbazar
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Ethereum
ETH
|
APE/ETH | $2.00 |
$3,176
1,587
APE
|
0.01% |
31 |
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Bitcoin
BTC
|
APE/BTC | $2.02 |
$2,654
1,317
APE
|
0.01% |
32 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.08 |
$2,389
1,149
APE
|
0.00% |
33 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
US Dollar
USD
|
APE/USD | $2.01 |
$2,214
1,103
APE
|
0.00% |
34 |
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Brazilian Real
BRL
|
APE/BRL | $2.00 |
$2,021
1,008
APE
|
0.00% |
35 |
Klever Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Klever
KLV
|
APE/KLV | $1.96 |
$1,359
695
APE
|
0.00% |
36 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.00 |
$1,320
659
APE
|
0.00% |
37 |
digitalexchange.id
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
APE/IDR | $2.01 |
$1,308
650
APE
|
0.00% |
38 |
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Ethereum
ETH
|
APE/ETH | $2.02 |
$592
294
APE
|
0.00% |
39 |
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Indian Rupee
INR
|
APE/INR | $2.13 |
$355
167
APE
|
0.00% |
40 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Bitcoin
BTC
|
APE/BTC | $2.02 |
$85
42
APE
|
0.00% |
41 |
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
WETH
WETH
|
APE/WETH | $2.00 |
$76
38
APE
|
0.00% |
42 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.01 |
$76
38
APE
|
0.00% |
43 |
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Brazilian Real
BRL
|
APE/BRL | $2.06 |
$42
20
APE
|
0.00% |
44 |
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.05 |
$37
18
APE
|
0.00% |
45 |
GOPAX
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
KingDeFi
KRW
|
APE/KRW | $2.27 |
$26
11
APE
|
0.00% |
46 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Euro
EUR
|
APE/EUR | $2.01 |
$22
11
APE
|
0.00% |
47 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $1.99 |
$8
4
APE
|
0.00% |
48 |
Blockchain.com
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
US Dollar
USD
|
APE/USD | $17.50 |
$4
0
APE
|
0.00% |
49 |
BitMEX
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Tether
USDT
|
APE/USDT | $2.09 |
$1
1
APE
|
0.00% |
50 |
Coinmetro
Centralized Sàn giao dịch
|
ApeCoin
APE
|
Euro
EUR
|
APE/EUR | $2.01 |
$0
0
APE
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 129
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường ApeCoin cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Coinbase, Huobi Global, Gate.io, WhiteBIT. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là APE/USDT, APE/USD, APE/USDT, APE/USDT, APE/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp APE 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 46%, tạo nên giá trị bằng$23,567,208. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 ApeCoin là APEUSDT, với giá hiện tại là $2.02 và khối lượng là $15,185,344 với tỷ lệ thống trị 30%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án ApeCoin đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
604,895,833 APE
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này