🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
API3 logo

API3 API3

API3 Giá (API3)

0.0008 ETH

0.0000371 BTC

Mua API3 Ngay bây giờ
Thấp: $2.33
Cao: $2.41
24h
Vốn hóa thị trường
$201,800,734
2.54%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$292,640,766
2.54%
Khối lượng
24h
$7,988,724
49.42%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0396
Nguồn cung lưu thông
86,421,978 API3
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
125,324,588

Khối lượng API3 (API3) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

API3 (API3) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.33 $2,276,785
976,080 API3
28.50%
2
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.34 $345,936
147,927 API3
4.33%
3
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
US Dollar
USD
API3/USD $2.34 $269,103
115,198 API3
3.37%
4
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
US Dollar
USD
API3/USD $2.37 $189,955
80,155 API3
2.38%
5
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.37 $90,673
38,325 API3
1.14%
6
Binance
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Bitcoin
BTC
API3/BTC $2.33 $65,168
27,975 API3
0.82%
7
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Turkish Lira
TRY
API3/TRY $2.38 $59,754
25,150 API3
0.75%
8
BingX
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.37 $50,389
21,258 API3
0.63%
9
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
US Dollar
USD
API3/USD $2.38 $48,695
20,460 API3
0.61%
10
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.33 $33,907
14,550 API3
0.42%
11
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Bitcoin
BTC
API3/BTC $2.35 $25,820
10,996 API3
0.32%
12
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Ethereum
ETH
API3/ETH $2.34 $7,658
3,270 API3
0.10%
13
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Euro
EUR
API3/EUR $2.40 $5,475
2,283 API3
0.07%
14
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
API3
API3
WETH
WETH
API3/WETH $2.37 $4,900
2,067 API3
0.06%
15
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Thai Baht
THB
API3/THB $2.37 $3,351
1,416 API3
0.04%
16
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.36 $3,052
1,293 API3
0.04%
17
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
API3
API3
WETH
WETH
API3/WETH $2.37 $2,170
914 API3
0.03%
18
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.35 $1,737
738 API3
0.02%
19
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.36 $1,636
692 API3
0.02%
20
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.38 $873
367 API3
0.01%
21
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
US Dollar
USD
API3/USD $2.40 $813
339 API3
0.01%
22
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.38 $447
188 API3
0.01%
23
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
API3
API3
WETH
WETH
API3/WETH $2.43 $96
39 API3
0.00%
24
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Euro
EUR
API3/EUR $2.39 $67
28 API3
0.00%
25
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Brazilian Real
BRL
API3/BRL $2.40 $29
12 API3
0.00%
26
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.36 $23
10 API3
0.00%
27
Bancor Network
Decentralized Sàn giao dịch
API3
API3
Bancor
BNT
API3/BNT $2.46 $16
7 API3
0.00%
28
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.14 $4
2 API3
0.00%
29
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Bitcoin
BTC
API3/BTC $2.35 $0
0 API3
0.00%
30
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.37 $288,973
121,858 API3
3.62%
31
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.37 $34,476
14,519 API3
0.43%
32
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.37 $41,082
17,368 API3
0.51%
33
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.37 $391,506
165,335 API3
4.90%
34
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.37 $8,047
3,401 API3
0.10%
35
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.36 $101,225
42,833 API3
1.27%
36
OKX
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.37 $433,907
183,105 API3
5.43%
37
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.37 $148,236
62,568 API3
1.86%
38
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.37 $194,977
82,221 API3
2.44%
39
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Try.Finance
TRY
API3/TRY $2.35 $122,496
52,031 API3
1.53%
40
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Euro
EUR
API3/EUR $2.37 $32,523
13,708 API3
0.41%
41
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.36 $168,993
71,670 API3
2.12%
42
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.38 $16,377
6,884 API3
0.21%
43
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
South Korean Won
KRW
API3/KRW $2.46 $81,105
32,919 API3
1.02%
44
Hotcoin Global
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.38 $184,167
77,434 API3
2.31%
45
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
US Dollar
USD
API3/USD $2.36 $23,233
9,829 API3
0.29%
46
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.36 $7,207
3,049 API3
0.09%
47
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.37 $16,863
7,115 API3
0.21%
48
BtcTurk | Pro
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Turkish Lira
TRY
API3/TRY $2.38 $270,286
113,579 API3
3.38%
49
BtcTurk | Pro
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.35 $77,011
32,761 API3
0.96%
50
Toobit
Centralized Sàn giao dịch
API3
API3
Tether
USDT
API3/USDT $2.34 $353,001
150,544 API3
4.42%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 55

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường API3

Phân tích chuyên sâu về các thị trường API3 cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Huobi Global, Coinbase, Kraken, Bityard. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là API3/USDT, API3/USDT, API3/USD, API3/USD, API3/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp API3 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 40%, tạo nên giá trị bằng$3,172,452. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 API3 là API3USDT, với giá hiện tại là $2.33 và khối lượng là $2,276,785 với tỷ lệ thống trị 28%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án API3 đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

86,421,978 API3

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá