Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
South Korean Won
KRW
|
ASTR/KRW | $0.0983 |
$5,841,249
59,451,221
ASTR
|
23.16% |
2 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0948 |
$5,508,422
58,129,750
ASTR
|
21.84% |
3 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0948 |
$5,077,164
53,544,999
ASTR
|
20.13% |
4 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0963 |
$1,848,551
19,185,891
ASTR
|
7.33% |
5 |
Bitbank
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Japanese Yen
JPY
|
ASTR/JPY | $0.0951 |
$611,969
6,432,121
ASTR
|
2.43% |
6 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0958 |
$381,258
3,978,197
ASTR
|
1.51% |
7 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0949 |
$254,148
2,678,316
ASTR
|
1.01% |
8 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0962 |
$237,177
2,465,809
ASTR
|
0.94% |
9 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0961 |
$176,674
1,838,143
ASTR
|
0.70% |
10 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0961 |
$156,684
1,630,659
ASTR
|
0.62% |
11 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Bitcoin
BTC
|
ASTR/BTC | $0.0948 |
$69,839
736,601
ASTR
|
0.28% |
12 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Euro
EUR
|
ASTR/EUR | $0.0956 |
$14,563
152,264
ASTR
|
0.06% |
13 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
US Dollar
USD
|
ASTR/USD | $0.0953 |
$11,923
125,113
ASTR
|
0.05% |
14 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0956 |
$11,268
117,842
ASTR
|
0.04% |
15 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Bitcoin
BTC
|
ASTR/BTC | $0.0949 |
$11,216
118,149
ASTR
|
0.04% |
16 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Ethereum
ETH
|
ASTR/ETH | $0.0949 |
$10,199
107,438
ASTR
|
0.04% |
17 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Bitcoin
BTC
|
ASTR/BTC | $0.0958 |
$8,949
93,400
ASTR
|
0.04% |
18 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Bitcoin
BTC
|
ASTR/BTC | $0.0946 |
$7,894
83,437
ASTR
|
0.03% |
19 |
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
KingDeFi
KRW
|
ASTR/KRW | $0.0991 |
$5,434
54,857
ASTR
|
0.02% |
20 |
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0985 |
$2,631
26,703
ASTR
|
0.01% |
21 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0960 |
$1,527
15,899
ASTR
|
0.01% |
22 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0957 |
$795
8,303
ASTR
|
0.00% |
23 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0957 |
$629
6,574
ASTR
|
0.00% |
24 |
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Indian Rupee
INR
|
ASTR/INR | $0.1052 |
$98
927
ASTR
|
0.00% |
25 |
digitalexchange.id
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
ASTR/IDR | $0.0961 |
$32
334
ASTR
|
0.00% |
26 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
INERY
INR
|
ASTR/INR | $0.0944 |
$7
75
ASTR
|
0.00% |
27 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.1001 |
$0
0
ASTR
|
0.00% |
28 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0963 |
$131,314
1,363,583
ASTR
|
0.52% |
29 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0965 |
$44,270
458,707
ASTR
|
0.18% |
30 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0955 |
$928,728
9,720,584
ASTR
|
3.68% |
31 |
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0961 |
$97,916
1,018,733
ASTR
|
0.39% |
32 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0952 |
$2,661,595
27,943,424
ASTR
|
10.55% |
33 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
USD Coin
USDC
|
ASTR/USDC | $0.0954 |
$21,218
222,456
ASTR
|
0.08% |
34 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Euro
EUR
|
ASTR/EUR | $0.0874 |
$0
0
ASTR
|
0.00% |
35 |
LBank
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0954 |
$91,029
953,756
ASTR
|
0.36% |
36 |
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Euro
EUR
|
ASTR/EUR | $0.0964 |
$51,457
533,819
ASTR
|
0.20% |
37 |
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
South Korean Won
KRW
|
ASTR/KRW | $0.0980 |
$315,428
3,219,952
ASTR
|
1.25% |
38 |
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0960 |
$192,210
2,002,590
ASTR
|
0.76% |
39 |
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
US Dollar
USD
|
ASTR/USD | $0.0960 |
$168,298
1,753,600
ASTR
|
0.67% |
40 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0965 |
$46,190
478,693
ASTR
|
0.18% |
41 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.1128 |
$0
0
ASTR
|
0.00% |
42 |
Mudrex
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | $0.0949 |
$118
1,245
ASTR
|
0.00% |
43 |
BigONE
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Tether
USDT
|
ASTR/USDT | * $0.0953 |
**
$264,244
2,771,527
ASTR
|
0.00% |
44 |
Korbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
South Korean Won
KRW
|
ASTR/KRW | * $0.0997 |
**
$2,770
27,781
ASTR
|
0.00% |
45 |
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
Singapore Dollar
SGD
|
ASTR/SGD | * $0.0947 |
**
$125,244
1,322,474
ASTR
|
0.00% |
46 |
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Astar
ASTR
|
US Dollar
USD
|
ASTR/USD | * $0.0949 |
**
$125,075
1,317,968
ASTR
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 46 Bỏ qua 46
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Astar cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Upbit, Gate.io, Binance, WhiteBIT, Bitbank. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là ASTR/KRW, ASTR/USDT, ASTR/USDT, ASTR/USDT, ASTR/JPY. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp ASTR 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 75%, tạo nên giá trị bằng$18,887,354. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Astar là ASTR/KRW, với giá hiện tại là $0.0983 và khối lượng là $5,841,249 với tỷ lệ thống trị 23%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Astar đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
5,641,084,288 ASTR
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này