Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.39 |
$1,956,592
1,409,195
BAND
|
20.88% |
2 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.43 |
$289,547
202,658
BAND
|
3.09% |
3 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.39 |
$274,944
197,171
BAND
|
2.93% |
4 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.43 |
$146,037
102,280
BAND
|
1.56% |
5 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
US Dollar
USD
|
BAND/USD | $1.39 |
$132,386
95,448
BAND
|
1.41% |
6 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.39 |
$76,663
55,264
BAND
|
0.82% |
7 |
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Turkish Lira
TRY
|
BAND/TRY | $1.42 |
$51,449
36,310
BAND
|
0.55% |
8 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Bitcoin
BTC
|
BAND/BTC | $1.39 |
$40,358
29,125
BAND
|
0.43% |
9 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.39 |
$37,442
26,868
BAND
|
0.40% |
10 |
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Thai Baht
THB
|
BAND/THB | $1.40 |
$28,757
20,480
BAND
|
0.31% |
11 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
US Dollar
USD
|
BAND/USD | $1.41 |
$24,614
17,399
BAND
|
0.26% |
12 |
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.41 |
$22,890
16,263
BAND
|
0.24% |
13 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Euro
EUR
|
BAND/EUR | $1.42 |
$18,985
13,354
BAND
|
0.20% |
14 |
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Turkish Lira
TRY
|
BAND/TRY | $1.43 |
$10,897
7,621
BAND
|
0.12% |
15 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Ethereum
ETH
|
BAND/ETH | $1.39 |
$8,119
5,844
BAND
|
0.09% |
16 |
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
WETH
WETH
|
BAND/WETH | $1.38 |
$6,838
4,950
BAND
|
0.07% |
17 |
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.42 |
$5,886
4,139
BAND
|
0.06% |
18 |
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.38 |
$4,937
3,581
BAND
|
0.05% |
19 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.43 |
$4,508
3,160
BAND
|
0.05% |
20 |
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Wrapped BNB
WBNB
|
BAND/WBNB | $1.38 |
$4,422
3,195
BAND
|
0.05% |
21 |
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.43 |
$3,124
2,190
BAND
|
0.03% |
22 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
USD Coin
USDC
|
BAND/USDC | $1.42 |
$2,792
1,961
BAND
|
0.03% |
23 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Bitcoin
BTC
|
BAND/BTC | $1.42 |
$2,627
1,845
BAND
|
0.03% |
24 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
INERY
INR
|
BAND/INR | $1.60 |
$1,092
683
BAND
|
0.01% |
25 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.39 |
$658
474
BAND
|
0.01% |
26 |
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
WETH
WETH
|
BAND/WETH | $1.36 |
$319
235
BAND
|
0.00% |
27 |
PancakeSwap
Decentralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Wrapped BNB
WBNB
|
BAND/WBNB | $1.38 |
$257
186
BAND
|
0.00% |
28 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.43 |
$81
57
BAND
|
0.00% |
29 |
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
|
Ethereum
ETH
|
Band Protocol
BAND
|
ETH/BAND | $1.41 |
$80
56
BAND
|
0.00% |
30 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.43 |
$56
39
BAND
|
0.00% |
31 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.43 |
$22
15
BAND
|
0.00% |
32 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Euro
EUR
|
BAND/EUR | $1.43 |
$19
14
BAND
|
0.00% |
33 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
US Dollar
USD
|
BAND/USD | $1.43 |
$16
11
BAND
|
0.00% |
34 |
ProBit Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.54 |
$6
4
BAND
|
0.00% |
35 |
SpookySwap
Decentralized Sàn giao dịch
|
Wrapped Fantom
WFTM
|
Band Protocol
BAND
|
WFTM/BAND | $0.2696 |
$1
2
BAND
|
0.00% |
36 |
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Wrapped BNB
WBNB
|
BAND/WBNB | $1.40 |
$0
0
BAND
|
0.00% |
37 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Pound Sterling
GBP
|
BAND/GBP | $1.51 |
$0
0
BAND
|
0.00% |
38 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Euro
EUR
|
BAND/EUR | $2.19 |
$0
0
BAND
|
0.00% |
39 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Indian Rupee
INR
|
BAND/INR | $1.56 |
$0
0
BAND
|
0.00% |
40 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Bitcoin
BTC
|
BAND/BTC | $1.43 |
$0
0
BAND
|
0.00% |
41 |
Bitbns
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Indian Rupee
INR
|
BAND/INR | $1.94 |
$0
0
BAND
|
0.00% |
42 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
United States Dollar
USD
|
BAND/USD | $2.37 |
$0
0
BAND
|
0.00% |
43 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Australian Dollar
AUD
|
BAND/AUD | $1.66 |
$0
0
BAND
|
0.00% |
44 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
USD Coin
USDC
|
BAND/USDC | $1.51 |
$0
0
BAND
|
0.00% |
45 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.40 |
$2,133,937
1,527,315
BAND
|
22.77% |
46 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.38 |
$296,829
215,611
BAND
|
3.17% |
47 |
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.39 |
$62,502
44,991
BAND
|
0.67% |
48 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.40 |
$399,376
285,558
BAND
|
4.26% |
49 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.40 |
$263,053
187,424
BAND
|
2.81% |
50 |
Bitay
Centralized Sàn giao dịch
|
Band Protocol
BAND
|
Tether
USDT
|
BAND/USDT | $1.43 |
$13,698
9,604
BAND
|
0.15% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 92
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Band Protocol cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Bityard, Huobi Global, AscendEX (BitMax), Coinbase. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là BAND/USDT, BAND/USDT, BAND/USDT, BAND/USDT, BAND/USD. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp BAND 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 30%, tạo nên giá trị bằng$2,799,506. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Band Protocol là BANDUSDT, với giá hiện tại là $1.39 và khối lượng là $1,956,592 với tỷ lệ thống trị 21%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Band Protocol đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
141,623,208 BAND
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này