🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Band Protocol logo

Band Protocol BAND

Band Protocol Giá (BAND)

0.0005 ETH

0.0000238 BTC

Mua BAND Ngay bây giờ
Thấp: $1.37
Cao: $1.48
24h
Vốn hóa thị trường
$196,744,318
6.03%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$202,856,840
6.03%
Khối lượng
24h
$9,369,667
34.62%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0476
Nguồn cung lưu thông
141,623,208 BAND
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
146,023,208

Khối lượng Band Protocol (BAND) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Tổng khối lượng
$9.36M
Tether
$8,749,675
93.39%
Bitcoin
$181,846
1.94%
US Dollar
$177,441
1.89%
Turkish Lira
$168,986
1.80%
Euro
$37,662
0.40%
Khác
$53,245
0.57%

Band Protocol (BAND) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.39 $1,956,592
1,409,195 BAND
20.88%
2
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.43 $289,547
202,658 BAND
3.09%
3
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.39 $274,944
197,171 BAND
2.93%
4
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.43 $146,037
102,280 BAND
1.56%
5
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
US Dollar
USD
BAND/USD $1.39 $132,386
95,448 BAND
1.41%
6
BingX
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.39 $76,663
55,264 BAND
0.82%
7
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Turkish Lira
TRY
BAND/TRY $1.42 $51,449
36,310 BAND
0.55%
8
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Bitcoin
BTC
BAND/BTC $1.39 $40,358
29,125 BAND
0.43%
9
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.39 $37,442
26,868 BAND
0.40%
10
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Thai Baht
THB
BAND/THB $1.40 $28,757
20,480 BAND
0.31%
11
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
US Dollar
USD
BAND/USD $1.41 $24,614
17,399 BAND
0.26%
12
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.41 $22,890
16,263 BAND
0.24%
13
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Euro
EUR
BAND/EUR $1.42 $18,985
13,354 BAND
0.20%
14
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Turkish Lira
TRY
BAND/TRY $1.43 $10,897
7,621 BAND
0.12%
15
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Ethereum
ETH
BAND/ETH $1.39 $8,119
5,844 BAND
0.09%
16
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
WETH
WETH
BAND/WETH $1.38 $6,838
4,950 BAND
0.07%
17
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.42 $5,886
4,139 BAND
0.06%
18
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.38 $4,937
3,581 BAND
0.05%
19
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.43 $4,508
3,160 BAND
0.05%
20
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Wrapped BNB
WBNB
BAND/WBNB $1.38 $4,422
3,195 BAND
0.05%
21
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.43 $3,124
2,190 BAND
0.03%
22
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
USD Coin
USDC
BAND/USDC $1.42 $2,792
1,961 BAND
0.03%
23
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Bitcoin
BTC
BAND/BTC $1.42 $2,627
1,845 BAND
0.03%
24
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
INERY
INR
BAND/INR $1.60 $1,092
683 BAND
0.01%
25
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.39 $658
474 BAND
0.01%
26
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
WETH
WETH
BAND/WETH $1.36 $319
235 BAND
0.00%
27
PancakeSwap
Decentralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Wrapped BNB
WBNB
BAND/WBNB $1.38 $257
186 BAND
0.00%
28
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.43 $81
57 BAND
0.00%
29
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum
ETH
Band Protocol
BAND
ETH/BAND $1.41 $80
56 BAND
0.00%
30
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.43 $56
39 BAND
0.00%
31
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.43 $22
15 BAND
0.00%
32
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Euro
EUR
BAND/EUR $1.43 $19
14 BAND
0.00%
33
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
US Dollar
USD
BAND/USD $1.43 $16
11 BAND
0.00%
34
ProBit Global
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.54 $6
4 BAND
0.00%
35
SpookySwap
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Fantom
WFTM
Band Protocol
BAND
WFTM/BAND $0.2696 $1
2 BAND
0.00%
36
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Wrapped BNB
WBNB
BAND/WBNB $1.40 $0
0 BAND
0.00%
37
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Pound Sterling
GBP
BAND/GBP $1.51 $0
0 BAND
0.00%
38
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Euro
EUR
BAND/EUR $2.19 $0
0 BAND
0.00%
39
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Indian Rupee
INR
BAND/INR $1.56 $0
0 BAND
0.00%
40
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Bitcoin
BTC
BAND/BTC $1.43 $0
0 BAND
0.00%
41
Bitbns
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Indian Rupee
INR
BAND/INR $1.94 $0
0 BAND
0.00%
42
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
United States Dollar
USD
BAND/USD $2.37 $0
0 BAND
0.00%
43
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Australian Dollar
AUD
BAND/AUD $1.66 $0
0 BAND
0.00%
44
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
USD Coin
USDC
BAND/USDC $1.51 $0
0 BAND
0.00%
45
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.40 $2,133,937
1,527,315 BAND
22.77%
46
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.38 $296,829
215,611 BAND
3.17%
47
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.39 $62,502
44,991 BAND
0.67%
48
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.40 $399,376
285,558 BAND
4.26%
49
OKX
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.40 $263,053
187,424 BAND
2.81%
50
Bitay
Centralized Sàn giao dịch
Band Protocol
BAND
Tether
USDT
BAND/USDT $1.43 $13,698
9,604 BAND
0.15%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 92

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Band Protocol

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Band Protocol cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Bityard, Huobi Global, AscendEX (BitMax), Coinbase. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là BAND/USDT, BAND/USDT, BAND/USDT, BAND/USDT, BAND/USD. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp BAND 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 30%, tạo nên giá trị bằng$2,799,506. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Band Protocol là BANDUSDT, với giá hiện tại là $1.39 và khối lượng là $1,956,592 với tỷ lệ thống trị 21%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Band Protocol đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

141,623,208 BAND

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá