Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
South Korean Won
KRW
|
CVC/KRW | $0.1698 |
$7,951,337
46,839,143
CVC
|
44.84% |
2 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1612 |
$3,530,215
21,895,966
CVC
|
19.91% |
3 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1627 |
$598,820
3,681,458
CVC
|
3.38% |
4 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1611 |
$324,858
2,016,282
CVC
|
1.83% |
5 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
US Dollar
USD
|
CVC/USD | $0.1622 |
$275,139
1,696,293
CVC
|
1.55% |
6 |
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Thai Baht
THB
|
CVC/THB | $0.1621 |
$152,425
940,091
CVC
|
0.86% |
7 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1631 |
$89,659
549,662
CVC
|
0.51% |
8 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1628 |
$80,050
491,662
CVC
|
0.45% |
9 |
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1626 |
$7,632
46,950
CVC
|
0.04% |
10 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1631 |
$6,674
40,929
CVC
|
0.04% |
11 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1627 |
$4,312
26,507
CVC
|
0.02% |
12 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Ethereum
ETH
|
CVC/ETH | $0.1614 |
$3,990
24,725
CVC
|
0.02% |
13 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
US Dollar
USD
|
CVC/USD | $0.1641 |
$2,853
17,383
CVC
|
0.02% |
14 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Bitcoin
BTC
|
CVC/BTC | $0.1626 |
$1,755
10,790
CVC
|
0.01% |
15 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Euro
EUR
|
CVC/EUR | $0.1656 |
$619
3,737
CVC
|
0.00% |
16 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
US Dollar
USD
|
CVC/USD | $0.1622 |
$615
3,794
CVC
|
0.00% |
17 |
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Brazilian Real
BRL
|
CVC/BRL | $0.1661 |
$330
1,988
CVC
|
0.00% |
18 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1624 |
$199
1,223
CVC
|
0.00% |
19 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Indian Rupee
INR
|
CVC/INR | $0.1694 |
$125
741
CVC
|
0.00% |
20 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Euro
EUR
|
CVC/EUR | $0.1626 |
$20
125
CVC
|
0.00% |
21 |
GOPAX
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
South Korean Won
KRW
|
CVC/KRW | $0.1490 |
$1
5
CVC
|
0.00% |
22 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1477 |
$0
0
CVC
|
0.00% |
23 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1630 |
$836,097
5,130,318
CVC
|
4.71% |
24 |
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Euro
EUR
|
CVC/EUR | $0.1622 |
$69,884
430,899
CVC
|
0.39% |
25 |
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
South Korean Won
KRW
|
CVC/KRW | $0.1703 |
$325,663
1,911,750
CVC
|
1.84% |
26 |
Hotcoin Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1627 |
$209,175
1,285,261
CVC
|
1.18% |
27 |
BtcTurk | Pro
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Turkish Lira
TRY
|
CVC/TRY | $0.1622 |
$895,822
5,523,358
CVC
|
5.05% |
28 |
BtcTurk | Pro
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1622 |
$78,549
484,359
CVC
|
0.44% |
29 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1626 |
$1,234,007
7,588,573
CVC
|
6.96% |
30 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Bitcoin
BTC
|
CVC/BTC | $0.1382 |
$0
0
CVC
|
0.00% |
31 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USD | $0.1530 |
$0
0
CVC
|
0.00% |
32 |
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1623 |
$81
497
CVC
|
0.00% |
33 |
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Bitcoin
BTC
|
CVC/BTC | $0.1746 |
$0
0
CVC
|
0.00% |
34 |
Currency.com
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
US Dollar
USD
|
CVC/USD | $0.1617 |
$0
0
CVC
|
0.00% |
35 |
FMFW.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1530 |
$0
0
CVC
|
0.00% |
36 |
FMFW.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Bitcoin
BTC
|
CVC/BTC | $0.1387 |
$0
0
CVC
|
0.00% |
37 |
Bibox
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | $0.1618 |
$1,051,979
6,503,047
CVC
|
5.93% |
38 |
Indodax
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
CVC/IDR | * $0.1643 |
**
$328
1,999
CVC
|
0.00% |
39 |
Mandala Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Tether
USDT
|
CVC/USDT | * $0.1530 |
**
$0
0
CVC
|
0.00% |
40 |
Mercatox
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Bitcoin
BTC
|
CVC/BTC | *** $0.1991 |
***
$135,587
680,978
CVC
|
0.00% |
41 |
Mercatox
Centralized Sàn giao dịch
|
Civic
CVC
|
Ethereum
ETH
|
CVC/ETH | *** $0.1297 |
***
$65,539
505,334
CVC
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 41 Bỏ qua 41
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Civic cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Upbit, Huobi Global, XT.COM, Gate.io, Coinbase. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là CVC/KRW, CVC/USDT, CVC/USDT, CVC/USDT, CVC/USD. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp CVC 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 72%, tạo nên giá trị bằng$12,680,369. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Civic là CVC/KRW, với giá hiện tại là $0.1698 và khối lượng là $7,951,337 với tỷ lệ thống trị 45%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Civic đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
1,000,000,000 CVC
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này