🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Cream Finance logo

Cream Finance CREAM

Cream Finance Giá (CREAM)

0.0146 ETH

0.0007 BTC

Mua CREAM Ngay bây giờ
Thấp: $42.71
Cao: $45.02
24h
Vốn hóa thị trường
$83,324,834
2.76%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$131,638,395
2.76%
Khối lượng
24h
$1,028,993
13.04%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0123
Nguồn cung lưu thông
1,855,659 CREAM
63.45%
Tổng cung tối đa
2,924,546
Tổng cung
2,924,546

Lịch sử giá của Cream Finance (CREAM)

Chart loader
Đang tải...
Ngày Mở Cao Thấp Đóng Khối lượng Vốn hóa thị trường
May 02, 2024 $41.53 $41.77 $39.24 $41.54 $725,752 $77,081,152
May 01, 2024 $43.85 $44.50 $39.97 $41.54 $656,439 $77,089,317
Apr 30, 2024 $43.36 $44.94 $41.75 $43.83 $867,338 $81,328,102
Apr 29, 2024 $44.94 $45.19 $43.38 $43.42 $588,711 $80,571,081
Apr 28, 2024 $43.61 $45.37 $42.75 $44.96 $626,769 $83,424,075
Apr 27, 2024 $45.96 $46.06 $43.27 $43.67 $736,595 $81,042,439
Apr 26, 2024 $48.05 $51.42 $45.87 $45.91 $1,300,806 $85,186,149
Apr 25, 2024 $49.21 $49.74 $46.37 $48.01 $727,381 $89,086,554
Apr 24, 2024 $49.06 $49.48 $47.80 $49.15 $818,670 $91,208,047
Apr 23, 2024 $48.15 $51.97 $47.84 $48.95 $1,639,733 $90,830,899
Apr 22, 2024 $47.75 $48.57 $46.75 $48.08 $776,657 $89,228,985
Apr 21, 2024 $46.64 $49.51 $46.27 $47.66 $747,255 $88,438,572
Apr 20, 2024 $48.72 $48.91 $46.24 $46.69 $1,020,283 $86,644,346
Apr 19, 2024 $49.46 $49.85 $47.06 $48.78 $1,463,968 $90,523,390
Apr 18, 2024 $47.37 $53.69 $46.86 $49.78 $2,947,062 $92,382,191
Apr 17, 2024 $49.52 $50.14 $45.29 $47.58 $1,741,391 $88,295,233
Apr 16, 2024 $47.82 $55.51 $47.07 $50.20 $5,757,691 $93,161,441
Apr 15, 2024 $39.25 $49.35 $36.29 $46.93 $4,521,902 $87,093,434
Apr 14, 2024 $49.53 $51.15 $35.64 $39.53 $4,856,018 $73,359,592
Apr 13, 2024 $40.46 $56.35 $40.32 $49.70 $13,045,184 $92,231,328
Apr 12, 2024 $42.70 $43.79 $40.14 $40.28 $1,397,536 $74,743,887
Apr 11, 2024 $42.99 $49.09 $41.14 $42.63 $8,529,760 $79,098,754
Apr 10, 2024 $39.38 $46.70 $36.90 $43.76 $6,904,926 $81,198,959
Apr 09, 2024 $37.73 $45.94 $35.54 $39.28 $10,606,115 $72,899,266
Apr 08, 2024 $29.52 $50.18 $29.47 $38.14 $4,764,294 $70,772,495
Apr 07, 2024 $29.12 $29.75 $29.00 $29.65 $519,738 $55,023,948
Apr 06, 2024 $29.96 $30.25 $28.26 $29.24 $661,355 $54,267,178
Apr 05, 2024 $28.53 $30.21 $28.35 $30.16 $619,682 $55,957,584
Apr 03, 2024 $29.13 $29.33 $27.32 $27.93 $1,074,702 $51,820,324

Giá khởi điểm trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá cao nhất trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Giá thấp nhất trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Giá cuối cùng trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các đồng coin/mã thông báo tiền điện tử cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong ngày đó. Đó là một chỉ báo cung và cầu của tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích lịch sử giá Cream Finance

Phân tích biểu đồ lịch sử giá Cream Finance giúp hiểu tiềm năng của tiền điện tử và xác định xu hướng sắp tới của tiền điện tử. Đầu tiên, hãy so sánh giá khởi điểm của CREAM trong ngày đầu tiên (Apr 03, 2024) và ngày cuối cùng (May 02, 2024) trong khoảng thời gian 1M. Rõ ràng là vào ngày Apr 03, 2024 giá mở của Cream Finance là $29.13, trong khi vào ngày May 02, 2024 giá mở của CREAM là $41.53, hiển thị một mức giá rõ ràng tăng của 42.56%.

Nhìn vào khung thời gian của 1M và so sánh giá cao của Cream Finance trong Apr 03, 2024 và May 02, 2024, ngày đầu tiên và cuối cùng của khoảng thời gian đã chọn, rõ ràng là giá cao của CREAM có trỗi dậy trên 42.42%. Apr 03, 2024 có giá cao nhất là $29.33 và May 02, 2024 có giá cao nhất là $41.77. Nói về giá thấp nhất của Cream Finance, Apr 03, 2024 có giá thấp nhất là $27.32, trong khi Apr 03, 2024 có giá thấp nhất là $39.24. Sau khi so sánh giá CREAM thấp nhất của ngày đầu tiên và ngày cuối cùng, rõ ràng là leo thang trên 43.66%.

So sánh giữa giá đóng cửa của Cream Finance trong Apr 03, 2024 ($27.93) so với May 02, 2024 ($41.54) cho thấy rằng giá đóng cửa của CREAM có đã tăng trên 48.75%. Nhìn vào giá trị khối lượng giao dịch của Cream Finance, chúng ta có thể thấy rằng vào ngày đầu tiên trong khoảng thời gian 1M, $1,074,702 giá trị của CREAM đã được giao dịch. So với khối lượng của ngày trước ($725,752), có rõ ràng 32.47% rớt giá.

Cuối cùng, so sánh về vốn hóa thị trường của Cream Finance cho thấy rằng trong khung thời gian 1M, nó có tăng theo 48.75%, bắt đầu từ $51,820,324 và kết thúc tại vốn hóa thị trường $77,081,152.

Vào ngày này

May 03

Cream Finance CREAM
Hôm nay
$44.90
|
2023 (11 months ago)
$14.97
|
2022 (1 year ago)
$36.95
|
2021 (2 years ago)
$166.35

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Cream Finance đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

1,855,659 CREAM

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá