🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Ethereum Name Service logo

Ethereum Name Service ENS

Ethereum Name Service Giá (ENS)

0.0049 ETH

0.0002 BTC

Mua ENS Ngay bây giờ
Thấp: $14.86
Cao: $15.91
24h
Vốn hóa thị trường
$465,777,853
4.98%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$1,493,203,405
4.98%
Khối lượng
24h
$24,866,159
32.02%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0534
Nguồn cung lưu thông
31,193,195 ENS
31.19%
Tổng cung tối đa
100,000,000
Tổng cung
100,000,000

Khối lượng Ethereum Name Service (ENS) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Ethereum Name Service (ENS) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $14.93 $8,577,535
574,350 ENS
34.49%
2
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $14.90 $2,654,056
178,082 ENS
10.67%
3
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.07 $1,274,801
84,617 ENS
5.13%
4
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
US Dollar
USD
ENS/USD $14.98 $447,312
29,861 ENS
1.80%
5
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.10 $283,550
18,776 ENS
1.14%
6
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Bitcoin
BTC
ENS/BTC $14.98 $216,184
14,432 ENS
0.87%
7
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.08 $188,537
12,506 ENS
0.76%
8
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.01 $166,559
11,099 ENS
0.67%
9
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $14.90 $158,446
10,635 ENS
0.64%
10
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.02 $146,333
9,742 ENS
0.59%
11
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Bitcoin
BTC
ENS/BTC $14.89 $78,792
5,291 ENS
0.32%
12
LBank
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.02 $74,497
4,961 ENS
0.30%
13
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
US Dollar
USD
ENS/USD $15.33 $48,272
3,148 ENS
0.19%
14
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Thai Baht
THB
ENS/THB $15.07 $25,070
1,664 ENS
0.10%
15
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Euro
EUR
ENS/EUR $15.05 $23,111
1,535 ENS
0.09%
16
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $14.98 $23,066
1,539 ENS
0.09%
17
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Euro
EUR
ENS/EUR $15.65 $16,881
1,079 ENS
0.07%
18
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Ethereum
ETH
ENS/ETH $14.92 $9,708
651 ENS
0.04%
19
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.10 $5,677
376 ENS
0.02%
20
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.11 $4,987
330 ENS
0.02%
21
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
Ethereum Name Servic...
ENS
WETH/ENS $15.11 $3,463
229 ENS
0.01%
22
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
US Dollar
USD
ENS/USD $15.15 $2,948
195 ENS
0.01%
23
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.16 $2,337
154 ENS
0.01%
24
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
Ethereum Name Servic...
ENS
WETH/ENS $15.08 $2,267
150 ENS
0.01%
25
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
South Korean Won
KRW
ENS/KRW $15.14 $1,532
101 ENS
0.01%
26
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.02 $695
46 ENS
0.00%
27
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
INERY
INR
ENS/INR $16.30 $672
41 ENS
0.00%
28
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Indian Rupee
INR
ENS/INR $15.88 $579
36 ENS
0.00%
29
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.21 $361
24 ENS
0.00%
30
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
Ethereum Name Servic...
ENS
WETH/ENS $15.12 $245
16 ENS
0.00%
31
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.03 $115
8 ENS
0.00%
32
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
US Dollar
USD
ENS/USD $15.14 $29
2 ENS
0.00%
33
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.13 $18
1 ENS
0.00%
34
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Indian Rupee
INR
ENS/INR $0.1854 $0
0 ENS
0.00%
35
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Indian Rupee
INR
ENS/INR $15.96 $0
0 ENS
0.00%
36
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.04 $0
0 ENS
0.00%
37
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.09 $10,710
710 ENS
0.04%
38
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.12 $91,060
6,022 ENS
0.37%
39
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
USD Coin
USDC
ENS/USDC $15.07 $25,261
1,676 ENS
0.10%
40
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.10 $131,474
8,705 ENS
0.53%
41
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.07 $139,994
9,289 ENS
0.56%
42
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.05 $469,517
31,197 ENS
1.89%
43
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.16 $351,847
23,210 ENS
1.41%
44
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.12 $808,155
53,458 ENS
3.25%
45
OKX
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.01 $2,456,233
163,675 ENS
9.88%
46
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Try.Finance
TRY
ENS/TRY $15.14 $237,481
15,689 ENS
0.96%
47
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Try.Finance
TRY
ENS/TRY $15.09 $162,270
10,751 ENS
0.65%
48
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Tether
USDT
ENS/USDT $15.03 $74,730
4,971 ENS
0.30%
49
Bitstamp
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
Euro
EUR
ENS/EUR $15.09 $151
10 ENS
0.00%
50
Bitstamp
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Name Servic...
ENS
US Dollar
USD
ENS/USD $16.14 $0
0 ENS
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 83

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Ethereum Name Service

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Ethereum Name Service cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Huobi Global, Bitget, Coinbase, Deepcoin. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là ENS/USDT, ENS/USDT, ENS/USDT, ENS/USD, ENS/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp ENS 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 53%, tạo nên giá trị bằng$13,237,254. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Ethereum Name Service là ENSUSDT, với giá hiện tại là $14.93 và khối lượng là $8,577,535 với tỷ lệ thống trị 34%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Ethereum Name Service đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

31,193,195 ENS

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá