🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Gains Network logo

Gains Network GNS

Gains Network Giá (GNS)

0.0010 ETH

0.0000529 BTC

Mua GNS Ngay bây giờ
Thấp: $3.24
Cao: $3.47
24h
Vốn hóa thị trường
$110,320,408
5.24%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$110,320,408
5.24%
Khối lượng
24h
$2,790,347
14.89%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0253
Nguồn cung lưu thông
33,586,557 GNS
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
33,586,557

Gains Network (GNS) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Uniswap (V3) (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
USD Coin
USDC
GNS/USDC $3.28 $247,570
75,517 GNS
8.87%
2
QuickSwap v3 (Polygon)
Centralized Sàn giao dịch
Wrapped Matic
WMATIC
Gains Network
GNS
WMATIC/GNS $3.28 $40,281
12,272 GNS
1.44%
3
BingX
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.27 $10,138
3,100 GNS
0.36%
4
QuickSwap
Decentralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Gains Network
GNS
DAI/GNS $3.28 $4,922
1,502 GNS
0.18%
5
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.27 $3,844
1,175 GNS
0.14%
6
Uniswap (V3) (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Dai
DAI
GNS/DAI $3.28 $1,894
578 GNS
0.07%
7
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Gains Network
GNS
DAI/GNS $3.28 $1,864
568 GNS
0.07%
8
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
USD Coin
USDC
Gains Network
GNS
USDC/GNS $3.28 $699
213 GNS
0.03%
9
QuickSwap v3 (Polygon)
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
Gains Network
GNS
DAI/GNS $3.28 $370
113 GNS
0.01%
10
Trader Joe v2.1 (Arbitrum)
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
WETH
WETH
GNS/WETH $3.30 $220
67 GNS
0.01%
11
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Brazilian Real
BRL
GNS/BRL $3.37 $151
45 GNS
0.01%
12
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Matic
WMATIC
Gains Network
GNS
WMATIC/GNS $3.28 $116
35 GNS
0.00%
13
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
Gains Network
GNS
WETH/GNS $3.28 $106
32 GNS
0.00%
14
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
USD Coin Bridged
USDCE
Gains Network
GNS
USDC.e/GNS $3.28 $81
25 GNS
0.00%
15
Uniswap (V3) (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
WETH
WETH
GNS/WETH $3.25 $66
20 GNS
0.00%
16
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.28 $55
17 GNS
0.00%
17
QuickSwap
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Matic
WMATIC
Gains Network
GNS
WMATIC/GNS $3.28 $49
15 GNS
0.00%
18
QuickSwap v3 (Polygon)
Centralized Sàn giao dịch
MAI
MIMATIC
Gains Network
GNS
MIMATIC/GNS $3.28 $38
11 GNS
0.00%
19
QuickSwap
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
Gains Network
GNS
WETH/GNS $3.28 $15
5 GNS
0.00%
20
Balancer (V2) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
Uniswap
UNI
Gains Network
GNS
UNI/GNS $3.26 $8
3 GNS
0.00%
21
Uniswap (V3) (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Arbitrum
ARB
GNS/ARB $3.25 $2
1 GNS
0.00%
22
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.28 $0
0 GNS
0.00%
23
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.27 $272,387
83,264 GNS
9.76%
24
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.26 $134,703
41,261 GNS
4.83%
25
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.27 $27,669
8,473 GNS
0.99%
26
LBank
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.26 $438,211
134,546 GNS
15.70%
27
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.27 $264,308
80,938 GNS
9.47%
28
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.26 $911,743
279,688 GNS
32.67%
29
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.27 $22,801
6,968 GNS
0.82%
30
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.26 $94,317
28,937 GNS
3.38%
31
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.30 $14,925
4,523 GNS
0.53%
32
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.27 $57,909
17,717 GNS
2.08%
33
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
US Dollar
USD
GNS/USD $3.27 $104
32 GNS
0.00%
34
Hotcoin Global
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.25 $216,059
66,428 GNS
7.74%
35
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.26 $6,386
1,961 GNS
0.23%
36
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
Gains Network
GNS
Tether
USDT
GNS/USDT $3.50 $0
0 GNS
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 36 Bỏ qua 36

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Gains Network

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Gains Network cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Uniswap (V3) (Arbitrum), QuickSwap v3 (Polygon), BingX, QuickSwap, CoinEx. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là GNS/USDC, WMATIC/GNS, GNS/USDT, DAI/GNS, GNS/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp GNS 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 11%, tạo nên giá trị bằng$306,754. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Gains Network là GNS/USDC, với giá hiện tại là $3.28 và khối lượng là $247,570 với tỷ lệ thống trị 9%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Gains Network đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

33,586,557 GNS

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá