Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
South Korean Won
KRW
|
GAS/KRW | $5.30 |
$4,151,503
783,096
GAS
|
55.42% |
2 |
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.12 |
$459,494
89,792
GAS
|
6.13% |
3 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Bitcoin
BTC
|
GAS/BTC | $5.14 |
$46,295
9,012
GAS
|
0.62% |
4 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Bitcoin
BTC
|
GAS/BTC | $5.14 |
$9,913
1,929
GAS
|
0.13% |
5 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.13 |
$8,786
1,713
GAS
|
0.12% |
6 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.16 |
$7,438
1,440
GAS
|
0.10% |
7 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.13 |
$1,426
278
GAS
|
0.02% |
8 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Indian Rupee
INR
|
GAS/INR | $5.51 |
$1,401
254
GAS
|
0.02% |
9 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.13 |
$1,117
218
GAS
|
0.01% |
10 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.13 |
$56
11
GAS
|
0.00% |
11 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.17 |
$31
6
GAS
|
0.00% |
12 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
US Dollar
USD
|
GAS/USD | $5.17 |
$17
3
GAS
|
0.00% |
13 |
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Bitcoin
BTC
|
GAS/BTC | $5.09 |
$1
0
GAS
|
0.00% |
14 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Bitcoin
BTC
|
GAS/BTC | $5.12 |
$0
0
GAS
|
0.00% |
15 |
Bitbns
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Indian Rupee
INR
|
GAS/INR | $5.39 |
$0
0
GAS
|
0.00% |
16 |
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
South Korean Won
KRW
|
GAS/KRW | $5.31 |
$1,825
343
GAS
|
0.02% |
17 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.17 |
$464,742
89,978
GAS
|
6.20% |
18 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
US Dollar
USD
|
GAS/USD | $5.55 |
$9,680
1,744
GAS
|
0.13% |
19 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Bitcoin
BTC
|
GAS/BTC | $5.10 |
$1
0
GAS
|
0.00% |
20 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.13 |
$185,928
36,220
GAS
|
2.48% |
21 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.12 |
$550,396
107,524
GAS
|
7.35% |
22 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.11 |
$357,681
69,942
GAS
|
4.78% |
23 |
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Turkish Lira
TRY
|
GAS/TRY | $5.15 |
$7,581
1,472
GAS
|
0.10% |
24 |
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Euro
EUR
|
GAS/EUR | $5.10 |
$81,057
15,881
GAS
|
1.08% |
25 |
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
South Korean Won
KRW
|
GAS/KRW | $5.30 |
$106,970
20,188
GAS
|
1.43% |
26 |
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
US Dollar
USD
|
GAS/USD | $5.14 |
$27,813
5,415
GAS
|
0.37% |
27 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Cardano
ADA
|
GAS/ADA | $5.12 |
$78,252
15,277
GAS
|
1.04% |
28 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Solana
SOL
|
GAS/SOL | $5.12 |
$376,576
73,589
GAS
|
5.03% |
29 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.12 |
$269,036
52,511
GAS
|
3.59% |
30 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
XRP
XRP
|
GAS/XRP | $5.11 |
$5,708
1,118
GAS
|
0.08% |
31 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Bitcoin
BTC
|
GAS/BTC | $5.09 |
$797
157
GAS
|
0.01% |
32 |
ProBit Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.08 |
$274,449
54,053
GAS
|
3.66% |
33 |
ProBit Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Bitcoin
BTC
|
GAS/BTC | $5.15 |
$1,041
202
GAS
|
0.01% |
34 |
VinDAX
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Bitcoin
BTC
|
GAS/BTC | $5.16 |
$494
96
GAS
|
0.01% |
35 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Bitcoin
BTC
|
GAS/BTC | $5.18 |
$1,809
349
GAS
|
0.02% |
36 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USD | $5.10 |
$0
0
GAS
|
0.00% |
37 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Ethereum
ETH
|
GAS/ETH | $5.09 |
$0
0
GAS
|
0.00% |
38 |
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $4.69 |
$0
0
GAS
|
0.00% |
39 |
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Bitcoin
BTC
|
GAS/BTC | $4.90 |
$0
0
GAS
|
0.00% |
40 |
PayBito
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | $5.17 |
$1,274
247
GAS
|
0.02% |
41 |
BigONE
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | * $5.16 |
**
$645
125
GAS
|
0.00% |
42 |
Mandala Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Gas
GAS
|
Tether
USDT
|
GAS/USDT | * $5.16 |
**
$60
12
GAS
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 42 Bỏ qua 42
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Gas cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Upbit, EXMO.ME, Binance, Gate.io, CoinEx. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là GAS/KRW, GAS/USDT, GAS/BTC, GAS/BTC, GAS/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp GAS 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 62%, tạo nên giá trị bằng$4,675,991. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Gas là GAS/KRW, với giá hiện tại là $5.30 và khối lượng là $4,151,503 với tỷ lệ thống trị 55%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Gas đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
64,992,331 GAS
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này