Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$4,174,683
224,109,245
ONE
|
44.15% |
2 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0187 |
$898,573
48,151,562
ONE
|
9.50% |
3 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$517,510
27,821,535
ONE
|
5.47% |
4 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$435,164
23,334,863
ONE
|
4.60% |
5 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Bitcoin
BTC
|
ONE/BTC | $0.0183 |
$266,782
14,578,815
ONE
|
2.82% |
6 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$157,004
8,424,069
ONE
|
1.66% |
7 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.3210 |
$102,937
320,700
ONE
|
1.09% |
8 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$51,581
2,779,551
ONE
|
0.55% |
9 |
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0187 |
$46,141
2,472,801
ONE
|
0.49% |
10 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0187 |
$37,356
2,000,663
ONE
|
0.40% |
11 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$20,359
1,094,497
ONE
|
0.22% |
12 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0185 |
$18,125
977,494
ONE
|
0.19% |
13 |
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0187 |
$9,299
498,364
ONE
|
0.10% |
14 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Indian Rupee
INR
|
ONE/INR | $0.0205 |
$8,202
400,411
ONE
|
0.09% |
15 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Bitcoin
BTC
|
ONE/BTC | $0.0183 |
$3,843
209,956
ONE
|
0.04% |
16 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
USD Coin
USDC
|
ONE/USDC | $0.0186 |
$3,772
202,728
ONE
|
0.04% |
17 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Bitcoin
BTC
|
ONE/BTC | $0.0182 |
$1,612
88,363
ONE
|
0.02% |
18 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
INERY
INR
|
ONE/INR | $0.0202 |
$989
48,847
ONE
|
0.01% |
19 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$942
50,614
ONE
|
0.01% |
20 |
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0185 |
$940
50,782
ONE
|
0.01% |
21 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0187 |
$879
46,956
ONE
|
0.01% |
22 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0189 |
$415
21,958
ONE
|
0.00% |
23 |
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Indian Rupee
INR
|
ONE/INR | $0.0208 |
$283
13,603
ONE
|
0.00% |
24 |
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Brazilian Real
BRL
|
ONE/BRL | $0.0186 |
$52
2,812
ONE
|
0.00% |
25 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$41
2,189
ONE
|
0.00% |
26 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0185 |
$37
1,974
ONE
|
0.00% |
27 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
US Dollar
USD
|
ONE/USD | $0.0186 |
$29
1,579
ONE
|
0.00% |
28 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$5
267
ONE
|
0.00% |
29 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Bitcoin
BTC
|
ONE/BTC | $0.0188 |
$0
0
ONE
|
0.00% |
30 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Indian Rupee
INR
|
ONE/INR | $0.0184 |
$0
0
ONE
|
0.00% |
31 |
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Try.Finance
TRY
|
ONE/TRY | $0.0185 |
$37,448
2,019,315
ONE
|
0.40% |
32 |
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$442,087
23,724,190
ONE
|
4.68% |
33 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$233,912
12,584,171
ONE
|
2.47% |
34 |
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$200,239
10,748,987
ONE
|
2.12% |
35 |
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Euro
EUR
|
ONE/EUR | $0.0187 |
$38,409
2,056,733
ONE
|
0.41% |
36 |
ProBit Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0176 |
$239
13,585
ONE
|
0.00% |
37 |
ProBit Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Bitcoin
BTC
|
ONE/BTC | $0.0177 |
$31
1,739
ONE
|
0.00% |
38 |
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
US Dollar
USD
|
ONE/USD | $0.0187 |
$54,330
2,902,110
ONE
|
0.57% |
39 |
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0187 |
$30,930
1,655,640
ONE
|
0.33% |
40 |
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0187 |
$34,837
1,865,063
ONE
|
0.37% |
41 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$43,503
2,334,305
ONE
|
0.46% |
42 |
WOO Network
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0187 |
$0
0
ONE
|
0.00% |
43 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USD | $0.0186 |
$239,607
12,896,165
ONE
|
2.53% |
44 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Bitcoin
BTC
|
ONE/BTC | $0.0186 |
$1,909
102,569
ONE
|
0.02% |
45 |
FMFW.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Bitcoin
BTC
|
ONE/BTC | $0.0186 |
$1,910
102,569
ONE
|
0.02% |
46 |
Bibox
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$1,339,229
71,958,798
ONE
|
14.16% |
47 |
Mudrex
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | $0.0186 |
$9
475
ONE
|
0.00% |
48 |
Bitcoiva
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
INERY
INR
|
ONE/INR | * $0.0203 |
**
$118,326
5,842,038
ONE
|
0.00% |
49 |
Bitcoiva
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
Tether
USDT
|
ONE/USDT | * $0.0186 |
**
$72,990
3,931,846
ONE
|
0.00% |
50 |
Korbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Harmony
ONE
|
KingDeFi
KRW
|
ONE/KRW | * $0.0193 |
**
$288
14,925
ONE
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 55
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Harmony cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Bitget, Huobi Global, XT.COM, BingX. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là ONE/USDT, ONE/USDT, ONE/USDT, ONE/USDT, ONE/BTC. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp ONE 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 67%, tạo nên giá trị bằng$6,292,711. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Harmony là ONEUSDT, với giá hiện tại là $0.0186 và khối lượng là $4,174,683 với tỷ lệ thống trị 44%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Harmony đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
13,942,245,321 ONE
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này