🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Harmony logo

Harmony ONE

Harmony Giá (ONE)

0.00000624 ETH

0.000000315 BTC

Mua ONE Ngay bây giờ
Thấp: $0.0173
Cao: $0.0186
24h
Vốn hóa thị trường
$259,422,488
7.45%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$264,458,330
7.45%
Khối lượng
24h
$9,456,272
8.45%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0365
Nguồn cung lưu thông
13,942,245,321 ONE
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
14,264,970,321

Khối lượng Harmony (ONE) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Harmony (ONE) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $4,174,683
224,109,245 ONE
44.15%
2
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0187 $898,573
48,151,562 ONE
9.50%
3
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $517,510
27,821,535 ONE
5.47%
4
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $435,164
23,334,863 ONE
4.60%
5
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Bitcoin
BTC
ONE/BTC $0.0183 $266,782
14,578,815 ONE
2.82%
6
BingX
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $157,004
8,424,069 ONE
1.66%
7
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.3210 $102,937
320,700 ONE
1.09%
8
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $51,581
2,779,551 ONE
0.55%
9
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0187 $46,141
2,472,801 ONE
0.49%
10
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0187 $37,356
2,000,663 ONE
0.40%
11
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $20,359
1,094,497 ONE
0.22%
12
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0185 $18,125
977,494 ONE
0.19%
13
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0187 $9,299
498,364 ONE
0.10%
14
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Indian Rupee
INR
ONE/INR $0.0205 $8,202
400,411 ONE
0.09%
15
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Bitcoin
BTC
ONE/BTC $0.0183 $3,843
209,956 ONE
0.04%
16
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
USD Coin
USDC
ONE/USDC $0.0186 $3,772
202,728 ONE
0.04%
17
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Bitcoin
BTC
ONE/BTC $0.0182 $1,612
88,363 ONE
0.02%
18
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
INERY
INR
ONE/INR $0.0202 $989
48,847 ONE
0.01%
19
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $942
50,614 ONE
0.01%
20
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0185 $940
50,782 ONE
0.01%
21
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0187 $879
46,956 ONE
0.01%
22
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0189 $415
21,958 ONE
0.00%
23
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Indian Rupee
INR
ONE/INR $0.0208 $283
13,603 ONE
0.00%
24
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Brazilian Real
BRL
ONE/BRL $0.0186 $52
2,812 ONE
0.00%
25
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $41
2,189 ONE
0.00%
26
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0185 $37
1,974 ONE
0.00%
27
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
US Dollar
USD
ONE/USD $0.0186 $29
1,579 ONE
0.00%
28
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $5
267 ONE
0.00%
29
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Bitcoin
BTC
ONE/BTC $0.0188 $0
0 ONE
0.00%
30
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Indian Rupee
INR
ONE/INR $0.0184 $0
0 ONE
0.00%
31
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Try.Finance
TRY
ONE/TRY $0.0185 $37,448
2,019,315 ONE
0.40%
32
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $442,087
23,724,190 ONE
4.68%
33
OKX
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $233,912
12,584,171 ONE
2.47%
34
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $200,239
10,748,987 ONE
2.12%
35
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Euro
EUR
ONE/EUR $0.0187 $38,409
2,056,733 ONE
0.41%
36
ProBit Global
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0176 $239
13,585 ONE
0.00%
37
ProBit Global
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Bitcoin
BTC
ONE/BTC $0.0177 $31
1,739 ONE
0.00%
38
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
US Dollar
USD
ONE/USD $0.0187 $54,330
2,902,110 ONE
0.57%
39
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0187 $30,930
1,655,640 ONE
0.33%
40
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0187 $34,837
1,865,063 ONE
0.37%
41
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $43,503
2,334,305 ONE
0.46%
42
WOO Network
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0187 $0
0 ONE
0.00%
43
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USD $0.0186 $239,607
12,896,165 ONE
2.53%
44
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Bitcoin
BTC
ONE/BTC $0.0186 $1,909
102,569 ONE
0.02%
45
FMFW.io
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Bitcoin
BTC
ONE/BTC $0.0186 $1,910
102,569 ONE
0.02%
46
Bibox
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $1,339,229
71,958,798 ONE
14.16%
47
Mudrex
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT $0.0186 $9
475 ONE
0.00%
48
Bitcoiva
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
INERY
INR
ONE/INR * $0.0203 ** $118,326
5,842,038 ONE
0.00%
49
Bitcoiva
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
Tether
USDT
ONE/USDT * $0.0186 ** $72,990
3,931,846 ONE
0.00%
50
Korbit
Centralized Sàn giao dịch
Harmony
ONE
KingDeFi
KRW
ONE/KRW * $0.0193 ** $288
14,925 ONE
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 55

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Harmony

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Harmony cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Bitget, Huobi Global, XT.COM, BingX. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là ONE/USDT, ONE/USDT, ONE/USDT, ONE/USDT, ONE/BTC. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp ONE 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 67%, tạo nên giá trị bằng$6,292,711. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Harmony là ONEUSDT, với giá hiện tại là $0.0186 và khối lượng là $4,174,683 với tỷ lệ thống trị 44%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Harmony đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

13,942,245,321 ONE

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá