🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Hashflow logo

Hashflow HFT

Hashflow Giá (HFT)

0.0000880 ETH

0.00000457 BTC

Mua HFT Ngay bây giờ
Thấp: $0.2877
Cao: $0.3028
24h
Vốn hóa thị trường
$112,975,751
2.43%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$287,694,288
2.43%
Khối lượng
24h
$3,103,740
3.08%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0275
Nguồn cung lưu thông
392,693,759 HFT
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
1,000,000,000

Khối lượng Hashflow (HFT) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Tổng khối lượng
$3.1M
Tether
$3,183,011
94.04%
South Korean Won
$69,993
2.07%
Euro
$67,766
2.00%
US Dollar
$37,876
1.12%
USD Coin
$20,459
0.60%
Khác
$5,708
0.17%

Hashflow (HFT) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2890 $2,782
9,624 HFT
0.09%
2
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2896 $2,631
9,086 HFT
0.08%
3
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2879 $99
343 HFT
0.00%
4
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2891 $60
208 HFT
0.00%
5
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2899 $18
63 HFT
0.00%
6
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
US Dollar
USD
HFT/USD $0.2901 $13
45 HFT
0.00%
7
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
PancakeSwap
CAKE
Hashflow
HFT
CAKE/HFT $0.2893 $4
12 HFT
0.00%
8
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2942 $0
2 HFT
0.00%
9
Biswap
Decentralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Binance USD
BUSD
HFT/BUSD $0.2937 $0
0 HFT
0.00%
10
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Indian Rupee
INR
HFT/INR $0.5018 $0
0 HFT
0.00%
11
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Thai Baht
THB
HFT/THB $0.2892 $5,704
19,726 HFT
0.18%
12
BingX
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2877 $127,918
444,678 HFT
4.12%
13
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2907 $145,460
500,326 HFT
4.69%
14
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2878 $81,244
282,283 HFT
2.62%
15
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
KingDeFi
KRW
HFT/KRW $0.3501 $0
0 HFT
0.00%
16
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2895 $90,246
311,682 HFT
2.91%
17
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2886 $4,634
16,054 HFT
0.15%
18
LBank
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2895 $317,711
1,097,273 HFT
10.24%
19
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2878 $292,964
1,017,901 HFT
9.44%
20
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2897 $227,576
785,433 HFT
7.33%
21
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Euro
EUR
HFT/EUR $0.2878 $67,766
235,479 HFT
2.18%
22
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2880 $13,798
47,904 HFT
0.44%
23
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2877 $719,906
2,501,999 HFT
23.19%
24
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
USD Coin
USDC
HFT/USDC $0.2880 $20,459
71,046 HFT
0.66%
25
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2885 $19,101
66,212 HFT
0.62%
26
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2881 $67,966
235,884 HFT
2.19%
27
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2891 $906
3,133 HFT
0.03%
28
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2880 $2,351
8,162 HFT
0.08%
29
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
South Korean Won
KRW
HFT/KRW $0.3019 $69,993
231,867 HFT
2.26%
30
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
US Dollar
USD
HFT/USD $0.2889 $37,863
131,082 HFT
1.22%
31
Hotcoin Global
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2879 $235,296
817,157 HFT
7.58%
32
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2874 $13,092
45,562 HFT
0.42%
33
TruBit Pro
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2897 $817,250
2,820,549 HFT
26.33%
34
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT $0.2949 $0
0 HFT
0.00%
35
Bitcoiva
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT * $0.2892 ** $632,304
2,186,476 HFT
0.00%
36
Indodax
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Indonesian Rupiah
IDR
HFT/IDR * $0.2909 ** $88
304 HFT
0.00%
37
Uniswap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
Tether
USDT
HFT/USDT * $0.3025 ** $1
3 HFT
0.00%
38
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
Hashflow
HFT
USDD
USDD
HFT/USDD *** $0.4242 *** $0
0 HFT
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 38 Bỏ qua 38

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Hashflow

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Hashflow cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là PancakeSwap v3 (BSC), CoinEx, Tokocrypto, CoinDCX, CEX.IO. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là HFT/USDT, HFT/USDT, HFT/USDT, HFT/USDT, HFT/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp HFT 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 0%, tạo nên giá trị bằng$5,590. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Hashflow là HFT/USDT, với giá hiện tại là $0.2890 và khối lượng là $2,782 với tỷ lệ thống trị 0%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Hashflow đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

392,693,759 HFT

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá