🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Hedera logo

Hedera HBAR

Hedera Giá (HBAR)

0.0000355 ETH

0.00000174 BTC

Mua HBAR Ngay bây giờ
Thấp: $0.1093
Cao: $0.1223
24h
Vốn hóa thị trường
$3,941,283,127
7.02%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$5,513,394,288
7.02%
Khối lượng
24h
$340,791,390
51.97%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0865
Nguồn cung lưu thông
35,742,801,268 HBAR
71.49%
Tổng cung tối đa
50,000,000,000
Tổng cung
50,000,000,000

Khối lượng Hedera (HBAR) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Tổng khối lượng
$340.79M
Tether
$196,305,851
57.71%
South Korean Won
$126,705,873
37.25%
Euro
$4,380,319
1.29%
Turkish Lira
$2,785,193
0.82%
XRP
$2,501,644
0.74%
Khác
$7,500,125
2.20%

Hedera (HBAR) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
South Korean Won
KRW
HBAR/KRW $0.1157 $121,557,028
1,050,204,006 HBAR
35.67%
2
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1103 $78,143,600
708,689,047 HBAR
22.93%
3
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1103 $21,410,048
194,169,027 HBAR
6.28%
4
BingX
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1101 $4,741,408
43,060,649 HBAR
1.39%
5
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1107 $3,205,523
28,946,596 HBAR
0.94%
6
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1104 $2,473,377
22,402,497 HBAR
0.73%
7
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Bitcoin
BTC
HBAR/BTC $0.1103 $2,192,891
19,887,475 HBAR
0.64%
8
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1101 $2,135,655
19,388,683 HBAR
0.63%
9
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1103 $2,052,071
18,608,679 HBAR
0.60%
10
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Thai Baht
THB
HBAR/THB $0.1109 $794,003
7,161,813 HBAR
0.23%
11
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1102 $421,107
3,820,047 HBAR
0.12%
12
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
BNB
BNB
HBAR/BNB $0.1104 $225,083
2,039,263 HBAR
0.07%
13
Reku
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Indonesian Rupiah
IDR
HBAR/IDR $0.1110 $207,087
1,865,408 HBAR
0.06%
14
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1104 $97,857
886,496 HBAR
0.03%
15
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
US Dollar
USD
HBAR/USD $0.1106 $76,905
695,221 HBAR
0.02%
16
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
KingDeFi
KRW
HBAR/KRW $0.1163 $44,814
385,467 HBAR
0.01%
17
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1109 $36,662
330,685 HBAR
0.01%
18
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Indian Rupee
INR
HBAR/INR $0.1223 $31,168
254,953 HBAR
0.01%
19
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1106 $23,812
215,316 HBAR
0.01%
20
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Indian Rupee
INR
HBAR/INR $0.1265 $12,148
96,031 HBAR
0.00%
21
Coinmetro
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
US Dollar
USD
HBAR/USD $0.1107 $9,289
83,946 HBAR
0.00%
22
BTC Markets
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Australian Dollar
AUD
HBAR/AUD $0.1161 $7,757
66,814 HBAR
0.00%
23
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Brazilian Real
BRL
HBAR/BRL $0.1134 $7,105
62,674 HBAR
0.00%
24
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
USD Coin
USDC
HBAR/USDC $0.1104 $5,464
49,514 HBAR
0.00%
25
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1111 $4,473
40,246 HBAR
0.00%
26
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Bitcoin
BTC
HBAR/BTC $0.1107 $3,663
33,087 HBAR
0.00%
27
Coinmetro
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1107 $1,200
10,842 HBAR
0.00%
28
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Indian Rupee
INR
HBAR/INR $0.1237 $1,169
9,446 HBAR
0.00%
29
Coinmetro
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Euro
EUR
HBAR/EUR $0.1108 $366
3,298 HBAR
0.00%
30
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1130 $236
2,087 HBAR
0.00%
31
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Bitcoin
BTC
HBAR/BTC $0.1108 $120
1,087 HBAR
0.00%
32
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Indian Rupee
INR
HBAR/INR $0.1237 $120
971 HBAR
0.00%
33
digitalexchange.id
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Indonesian Rupiah
IDR
HBAR/IDR $0.1111 $36
327 HBAR
0.00%
34
Bitbns
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Indian Rupee
INR
HBAR/INR $0.1386 $24
171 HBAR
0.00%
35
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1107 $1,013,376
9,154,539 HBAR
0.30%
36
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1100 $924,504
8,400,803 HBAR
0.27%
37
OKX
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1108 $21,138,488
190,802,108 HBAR
6.20%
38
OKX
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
USD Coin
USDC
HBAR/USDC $0.1109 $170,440
1,536,704 HBAR
0.05%
39
OKX
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Bitcoin
BTC
HBAR/BTC $0.1095 $66,494
607,464 HBAR
0.02%
40
OKX
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Euro
EUR
HBAR/EUR $0.1109 $2,226
20,081 HBAR
0.00%
41
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1105 $8,513,395
77,012,801 HBAR
2.50%
42
LBank
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1107 $361,292
3,265,011 HBAR
0.11%
43
P2B
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1108 $196,638
1,775,395 HBAR
0.06%
44
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Euro
EUR
HBAR/EUR $0.1109 $4,199,836
37,879,842 HBAR
1.23%
45
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Turkish Lira
TRY
HBAR/TRY $0.1111 $2,785,193
25,061,252 HBAR
0.82%
46
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1102 $27,608,464
250,576,935 HBAR
8.10%
47
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1109 $27,721
250,036 HBAR
0.01%
48
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USDT $0.1107 $128,592
1,162,089 HBAR
0.04%
49
Bitstamp
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
US Dollar
USD
HBAR/USD $0.1107 $735,717
6,645,442 HBAR
0.22%
50
Bitstamp
Centralized Sàn giao dịch
Hedera
HBAR
Euro
EUR
HBAR/EUR $0.1114 $147,716
1,326,412 HBAR
0.04%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 112

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Hedera

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Hedera cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Upbit, Binance, Gate.io, BingX, WhiteBIT. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là HBAR/KRW, HBAR/USDT, HBAR/USDT, HBAR/USDT, HBAR/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp HBAR 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 67%, tạo nên giá trị bằng$229,057,607. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Hedera là HBAR/KRW, với giá hiện tại là $0.1157 và khối lượng là $121,557,028 với tỷ lệ thống trị 36%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Hedera đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

35,742,801,268 HBAR

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá