Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Jupiter
Decentralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Wrapped Solana
SOL
|
HNT/SOL | $5.08 |
$1,387,020
272,900
HNT
|
18.63% |
2 |
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Turkish Lira
TRY
|
HNT/TRY | $5.17 |
$889,727
172,132
HNT
|
11.95% |
3 |
Jupiter
Decentralized Sàn giao dịch
|
USD Coin
USDC
|
Helium
HNT
|
USDC/HNT | $5.10 |
$564,699
110,646
HNT
|
7.58% |
4 |
Orca
Decentralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Wrapped Solana
SOL
|
HNT/SOL | $5.11 |
$308,788
60,468
HNT
|
4.15% |
5 |
Raydium
Decentralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Wrapped Solana
SOL
|
HNT/SOL | $5.03 |
$257,265
51,157
HNT
|
3.45% |
6 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Tether
USDT
|
HNT/USDT | $1.59 |
$231,743
146,146
HNT
|
3.11% |
7 |
Orca
Decentralized Sàn giao dịch
|
USD Coin
USDC
|
Helium
HNT
|
USDC/HNT | $5.12 |
$201,247
39,333
HNT
|
2.70% |
8 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Tether
USDT
|
HNT/USDT | $4.93 |
$172,844
35,034
HNT
|
2.32% |
9 |
Jupiter
Decentralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Helium IOT
IOT
|
HNT/IOT | $5.10 |
$135,949
26,655
HNT
|
1.83% |
10 |
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
US Dollar
USD
|
HNT/USD | $5.11 |
$52,511
10,266
HNT
|
0.71% |
11 |
Orca
Decentralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Helium IOT
IOT
|
HNT/IOT | $5.11 |
$45,051
8,816
HNT
|
0.61% |
12 |
Orca
Decentralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Helium Mobile
MOBILE
|
HNT/MOBILE | $5.12 |
$32,076
6,267
HNT
|
0.43% |
13 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Tether
USDT
|
HNT/USDT | $5.11 |
$21,405
4,188
HNT
|
0.29% |
14 |
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Tether
USDT
|
HNT/USDT | $5.08 |
$13,480
2,651
HNT
|
0.18% |
15 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Indian Rupee
INR
|
HNT/INR | $5.45 |
$7,264
1,333
HNT
|
0.10% |
16 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Ethereum
ETH
|
HNT/ETH | $1.59 |
$5,578
3,517
HNT
|
0.07% |
17 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Bitcoin
BTC
|
HNT/BTC | $5.11 |
$5,260
1,029
HNT
|
0.07% |
18 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
USD Coin
USDC
|
HNT/USDC | $5.10 |
$5,147
1,008
HNT
|
0.07% |
19 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Tether
USDT
|
HNT/USDT | $5.06 |
$4,240
839
HNT
|
0.06% |
20 |
Orca
Decentralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
USDH Hubble Stableco...
USDH
|
HNT/USDH | $5.08 |
$3,760
740
HNT
|
0.05% |
21 |
Raydium
Decentralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Helium IOT
IOT
|
HNT/IOT | $5.02 |
$411
82
HNT
|
0.01% |
22 |
Raydium
Decentralized Sàn giao dịch
|
USD Coin
USDC
|
Helium
HNT
|
USDC/HNT | $5.03 |
$8
2
HNT
|
0.00% |
23 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Indian Rupee
INR
|
HNT/INR | $5.67 |
$0
0
HNT
|
0.00% |
24 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Tether
USDT
|
HNT/USDT | $4.99 |
$140,330
28,141
HNT
|
1.88% |
25 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Tether
USDT
|
HNT/USDT | $4.96 |
$898,479
180,994
HNT
|
12.07% |
26 |
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Tether
USDT
|
HNT/USDT | $4.94 |
$1,841,135
372,568
HNT
|
24.73% |
27 |
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
US Dollar
USD
|
HNT/USD | $5.05 |
$123,015
24,377
HNT
|
1.65% |
28 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Tether
USDT
|
HNT/USDT | $4.99 |
$305,724
61,312
HNT
|
4.11% |
29 |
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Tether
USDT
|
HNT/USDT | $5.20 |
$81
16
HNT
|
0.00% |
30 |
Bibox
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Tether
USDT
|
HNT/USDT | $5.05 |
$0
0
HNT
|
0.00% |
31 |
Jupiter
Decentralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Helium Mobile
MOBILE
|
HNT/MOBILE | * $4.99 |
**
$285,045
57,089
HNT
|
0.00% |
32 |
Indodax
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
HNT/IDR | * $4.70 |
**
$3,950
840
HNT
|
0.00% |
33 |
Korbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Helium
HNT
|
South Korean Won
KRW
|
HNT/KRW | * $5.06 |
**
$1,116
221
HNT
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 33 Bỏ qua 33
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Helium cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Jupiter, Paribu, Orca, Raydium, Gate.io. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là HNT/SOL, HNT/TRY, USDC/HNT, HNT/SOL, HNT/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp HNT 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 46%, tạo nên giá trị bằng$3,407,499. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Helium là HNT/SOL, với giá hiện tại là $5.08 và khối lượng là $1,387,020 với tỷ lệ thống trị 19%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Helium đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
160,875,442 HNT
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này