🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
JasmyCoin logo

JasmyCoin JASMY

JasmyCoin Giá (JASMY)

0.00000565 ETH

0.000000292 BTC

Mua JASMY Ngay bây giờ
Thấp: $0.0177
Cao: $0.0186
24h
Vốn hóa thị trường
$915,435,700
2.56%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$928,433,779
2.56%
Khối lượng
24h
$27,556,086
31.69%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0301
Nguồn cung lưu thông
49,299,999,677 JASMY
98.60%
Tổng cung tối đa
50,000,000,000
Tổng cung
50,000,000,000

Khối lượng JasmyCoin (JASMY) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Tổng khối lượng
$27.55M
Tether
$20,184,011
73.24%
US Dollar
$3,899,219
14.15%
Turkish Lira
$1,831,656
6.65%
USD Coin
$551,196
2.00%
Euro
$473,899
1.72%
Khác
$617,379
2.24%

JasmyCoin (JASMY) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0185 $6,125,725
330,612,482 JASMY
22.23%
2
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0185 $4,203,276
226,734,327 JASMY
15.25%
3
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
US Dollar
USD
JASMY/USD $0.0187 $3,597,139
192,463,276 JASMY
13.05%
4
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0185 $669,995
36,185,558 JASMY
2.43%
5
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
WETH
WETH
JASMY/WETH $0.0187 $212,435
11,371,243 JASMY
0.77%
6
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Turkish Lira
TRY
JASMY/TRY $0.0185 $208,927
11,310,262 JASMY
0.76%
7
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
US Dollar
USD
JASMY/USD $0.0187 $103,096
5,520,017 JASMY
0.37%
8
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0187 $82,930
4,425,357 JASMY
0.30%
9
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0186 $73,399
3,954,439 JASMY
0.27%
10
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Euro
EUR
JASMY/EUR $0.0186 $49,736
2,670,534 JASMY
0.18%
11
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0184 $28,038
1,522,799 JASMY
0.10%
12
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Ethereum
ETH
JASMY/ETH $0.0185 $13,036
703,204 JASMY
0.05%
13
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Indian Rupee
INR
JASMY/INR $0.0204 $10,285
503,395 JASMY
0.04%
14
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
INERY
INR
JASMY/INR $0.0202 $9,626
477,310 JASMY
0.03%
15
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0188 $4,926
262,624 JASMY
0.02%
16
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0185 $4,802
259,707 JASMY
0.02%
17
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Brazilian Real
BRL
JASMY/BRL $0.0185 $1,069
57,837 JASMY
0.00%
18
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0199 $415
20,884 JASMY
0.00%
19
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Euro
EUR
JASMY/EUR $0.0185 $20
1,102 JASMY
0.00%
20
BingX
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0188 $359,548
19,169,659 JASMY
1.30%
21
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0185 $253,026
13,681,209 JASMY
0.92%
22
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0187 $685,981
36,667,739 JASMY
2.49%
23
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0188 $388,738
20,724,749 JASMY
1.41%
24
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
USD Coin
USDC
JASMY/USDC $0.0187 $27,966
1,496,457 JASMY
0.10%
25
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0184 $20,040
1,086,942 JASMY
0.07%
26
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0187 $303,299
16,199,369 JASMY
1.10%
27
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0182 $6,105
334,905 JASMY
0.02%
28
LBank
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0187 $351,335
18,738,077 JASMY
1.27%
29
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Try.Finance
TRY
JASMY/TRY $0.0188 $212,466
11,283,854 JASMY
0.77%
30
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0187 $211,533
11,293,826 JASMY
0.77%
31
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0188 $160,515
8,556,649 JASMY
0.58%
32
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0187 $1,329,789
71,036,118 JASMY
4.83%
33
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Euro
EUR
JASMY/EUR $0.0186 $424,142
22,838,636 JASMY
1.54%
34
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0186 $123,295
6,619,226 JASMY
0.45%
35
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Ethereum
ETH
JASMY/ETH $0.0188 $32,457
1,727,689 JASMY
0.12%
36
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0187 $1,580,188
84,407,197 JASMY
5.73%
37
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0185 $15,193
822,055 JASMY
0.06%
38
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0187 $15,857
848,265 JASMY
0.06%
39
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
KingDeFi
KRW
JASMY/KRW $0.0195 $126,005
6,462,458 JASMY
0.46%
40
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
US Dollar
USD
JASMY/USD $0.0188 $198,457
10,574,630 JASMY
0.72%
41
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0188 $186,361
9,934,700 JASMY
0.68%
42
BtcTurk | Pro
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Turkish Lira
TRY
JASMY/TRY $0.0186 $501,706
26,935,543 JASMY
1.82%
43
BtcTurk | Pro
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0185 $51,245
2,772,963 JASMY
0.19%
44
Hotcoin Global
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0188 $268,384
14,297,768 JASMY
0.97%
45
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
USD Coin
USDC
JASMY/USDC $0.0188 $523,230
27,901,883 JASMY
1.90%
46
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0186 $503,513
27,090,826 JASMY
1.83%
47
Bitfinex
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0187 $954
51,101 JASMY
0.00%
48
Bitfinex
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
US Dollar
USD
JASMY/USD $0.0187 $527
28,172 JASMY
0.00%
49
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Tether
USDT
JASMY/USDT $0.0177 $1
33 JASMY
0.00%
50
Bitci
Centralized Sàn giao dịch
JasmyCoin
JASMY
Turkish Lira
TRY
JASMY/TRY $0.0186 $1,121,022
60,420,370 JASMY
4.07%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 56

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường JasmyCoin

Phân tích chuyên sâu về các thị trường JasmyCoin cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Gate.io, Coinbase, Huobi Global, Uniswap (V3). Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là JASMY/USDT, JASMY/USDT, JASMY/USD, JASMY/USDT, JASMY/WETH. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp JASMY 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 54%, tạo nên giá trị bằng$14,808,569. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 JasmyCoin là JASMYUSDT, với giá hiện tại là $0.0185 và khối lượng là $6,125,725 với tỷ lệ thống trị 22%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án JasmyCoin đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

49,299,999,677 JASMY

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá