🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Kava logo

Kava KAVA

Kava Giá (KAVA)

0.0002 ETH

0.0000108 BTC

Mua KAVA Ngay bây giờ
Thấp: $0.6730
Cao: $0.7015
24h
Vốn hóa thị trường
$737,692,566
1.27%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$737,692,795
1.27%
Khối lượng
24h
$13,472,167
17.61%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0183
Nguồn cung lưu thông
1,082,860,342 KAVA
100.00%
Tổng cung tối đa
1,082,860,679
Tổng cung
1,082,860,342

Khối lượng Kava (KAVA) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Kava (KAVA) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6811 $4,133,561
6,069,001 KAVA
30.68%
2
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
South Korean Won
KRW
KAVA/KRW $0.7091 $1,908,409
2,691,379 KAVA
14.17%
3
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Bitcoin
BTC
KAVA/BTC $0.6818 $1,370,617
2,010,395 KAVA
10.17%
4
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6826 $1,333,954
1,954,192 KAVA
9.90%
5
LBank
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6870 $475,340
691,938 KAVA
3.53%
6
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6812 $219,052
321,571 KAVA
1.63%
7
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6820 $206,342
302,554 KAVA
1.53%
8
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6820 $171,835
251,953 KAVA
1.28%
9
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6821 $169,622
248,672 KAVA
1.26%
10
BingX
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6823 $124,542
182,538 KAVA
0.92%
11
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
US Dollar
USD
KAVA/USD $0.6865 $96,240
140,197 KAVA
0.71%
12
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Bitcoin
BTC
KAVA/BTC $0.6823 $64,787
94,959 KAVA
0.48%
13
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6816 $51,974
76,254 KAVA
0.39%
14
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Euro
EUR
KAVA/EUR $0.6868 $48,457
70,560 KAVA
0.36%
15
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6822 $16,239
23,805 KAVA
0.12%
16
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Bitcoin
BTC
KAVA/BTC $0.6840 $6,574
9,611 KAVA
0.05%
17
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Bitcoin
BTC
KAVA/XBT $0.6821 $6,525
9,566 KAVA
0.05%
18
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
USD Coin
USDC
KAVA/USDC $0.6998 $6,295
8,996 KAVA
0.05%
19
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
South Korean Won
KRW
KAVA/KRW $0.7195 $6,183
8,594 KAVA
0.05%
20
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Indian Rupee
INR
KAVA/INR $0.7374 $3,419
4,637 KAVA
0.03%
21
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Ethereum
ETH
KAVA/ETH $0.6739 $2,898
4,301 KAVA
0.02%
22
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6830 $1,371
2,008 KAVA
0.01%
23
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6834 $883
1,292 KAVA
0.01%
24
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6727 $706
1,049 KAVA
0.01%
25
Osmosis
Decentralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Osmosis
OSMO
KAVA/OSMO $0.6795 $441
649 KAVA
0.00%
26
Helix
Decentralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6809 $196
288 KAVA
0.00%
27
Osmosis
Decentralized Sàn giao dịch
USD Coin
USDC
Kava
KAVA
USDC/KAVA $0.6814 $166
244 KAVA
0.00%
28
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Bitcoin
BTC
KAVA/BTC $0.6822 $87
128 KAVA
0.00%
29
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6902 $59
86 KAVA
0.00%
30
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Euro
EUR
KAVA/EUR $0.6863 $30
44 KAVA
0.00%
31
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6859 $25
37 KAVA
0.00%
32
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
US Dollar
USD
KAVA/USD $0.6852 $17
25 KAVA
0.00%
33
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6831 $17
24 KAVA
0.00%
34
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Bitcoin
BTC
KAVA/BTC $0.6820 $0
0 KAVA
0.00%
35
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Bitcoin
BTC
KAVA/BTC $0.6809 $0
0 KAVA
0.00%
36
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6110 $0
0 KAVA
0.00%
37
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Indian Rupee
INR
KAVA/INR $0.7846 $0
0 KAVA
0.00%
38
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Indian Rupee
INR
KAVA/INR $0.7352 $0
0 KAVA
0.00%
39
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6829 $56,319
82,471 KAVA
0.42%
40
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6851 $522,842
763,196 KAVA
3.88%
41
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6821 $196,663
288,303 KAVA
1.46%
42
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6812 $638,273
937,000 KAVA
4.74%
43
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6828 $154,698
226,568 KAVA
1.15%
44
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Euro
EUR
KAVA/EUR $0.6811 $27,590
40,508 KAVA
0.20%
45
Bitfinex
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
US Dollar
USD
KAVA/USD $0.6855 $5,591
8,156 KAVA
0.04%
46
Bitfinex
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6804 $4,261
6,262 KAVA
0.03%
47
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
South Korean Won
KRW
KAVA/KRW $0.7083 $35,491
50,105 KAVA
0.26%
48
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6822 $61,140
89,624 KAVA
0.45%
49
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
US Dollar
USD
KAVA/USD $0.6828 $5,986
8,768 KAVA
0.04%
50
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
Kava
KAVA
Tether
USDT
KAVA/USDT $0.6827 $3,771
5,524 KAVA
0.03%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 62

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Kava

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Kava cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Upbit, AscendEX (BitMax), WhiteBIT, LBank. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là KAVA/USDT, KAVA/KRW, KAVA/BTC, KAVA/USDT, KAVA/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp KAVA 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 68%, tạo nên giá trị bằng$9,221,881. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Kava là KAVAUSDT, với giá hiện tại là $0.6811 và khối lượng là $4,133,561 với tỷ lệ thống trị 31%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Kava đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

1,082,860,342 KAVA

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá