🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Klaytn logo

Klaytn KLAY

Klaytn Giá (KLAY)

0.0000588 ETH

0.00000289 BTC

Mua KLAY Ngay bây giờ
Thấp: $0.1764
Cao: $0.1910
24h
Vốn hóa thị trường
$642,497,727
3.87%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$1,052,058,612
3.87%
Khối lượng
24h
$15,658,934
23.94%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0244
Nguồn cung lưu thông
3,626,980,663 KLAY
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
5,939,003,490

Khối lượng Klaytn (KLAY) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Klaytn (KLAY) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1771 $3,048,967
17,214,121 KLAY
19.47%
2
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1760 $707,337
4,019,071 KLAY
4.52%
3
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1773 $538,753
3,038,307 KLAY
3.44%
4
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1777 $233,050
1,311,302 KLAY
1.49%
5
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1774 $95,968
540,821 KLAY
0.61%
6
BingX
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1765 $93,792
531,459 KLAY
0.60%
7
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1814 $88,253
486,476 KLAY
0.56%
8
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
BORA
BORA
KLAY/BORA $0.1815 $57,879
318,931 KLAY
0.37%
9
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1774 $56,764
320,070 KLAY
0.36%
10
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
XRP
XRP
KLAY/XRP $0.1817 $37,710
207,587 KLAY
0.24%
11
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
USD Coin
USDC
KLAY/USDC $0.1775 $25,531
143,845 KLAY
0.16%
12
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
GemHUB
GHUB
KLAY/GHUB $0.1817 $22,498
123,847 KLAY
0.14%
13
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1821 $20,191
110,847 KLAY
0.13%
14
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Thai Baht
THB
KLAY/THB $0.1781 $19,653
110,350 KLAY
0.13%
15
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Bitcoin
BTC
KLAY/BTC $0.1771 $18,146
102,488 KLAY
0.12%
16
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
MARBLEX
MBX
KLAY/MBX $0.1817 $16,703
91,949 KLAY
0.11%
17
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Ethereum
ETH
KLAY/KETH $0.1819 $14,578
80,140 KLAY
0.09%
18
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
ISKRA Token
ISK
KLAY/ISK $0.1817 $14,567
80,172 KLAY
0.09%
19
Bitbank
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Japanese Yen
JPY
KLAY/JPY $0.1787 $11,965
66,969 KLAY
0.08%
20
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
KLAYswap Protocol
KSP
KLAY/KSP $0.1816 $9,603
52,875 KLAY
0.06%
21
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1810 $6,894
38,079 KLAY
0.04%
22
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
PIBBLE
PIB
KLAY/PIB $0.1817 $4,759
26,192 KLAY
0.03%
23
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
KLEVA Protocol
KLEVA
KLAY/KLEVA $0.1818 $4,666
25,660 KLAY
0.03%
24
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1835 $4,445
24,228 KLAY
0.03%
25
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Hiblocks
HIBS
KLAY/HIBS $0.1792 $4,138
23,087 KLAY
0.03%
26
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Bitcoin
BTC
KLAY/BTC $0.1840 $3,543
19,259 KLAY
0.02%
27
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Dai
DAI
KLAY/KDAI $0.1819 $2,885
15,861 KLAY
0.02%
28
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Azit
AZIT
KLAY/AZIT $0.1810 $2,662
14,707 KLAY
0.02%
29
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
SIX
SIX
KLAY/SIX $0.1820 $2,293
12,597 KLAY
0.01%
30
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Another World
AWM
KLAY/AWM $0.1817 $2,001
11,016 KLAY
0.01%
31
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Treecle
TRCL
KLAY/TRCL $0.1817 $1,552
8,544 KLAY
0.01%
32
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Project WITH
WIKEN
KLAY/WIKEN $0.1819 $1,032
5,670 KLAY
0.01%
33
GDAC
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Bitcoin
BTC
KLAY/BTC $0.1748 $812
4,648 KLAY
0.01%
34
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Mineral
MNR
KLAY/MNR $0.1817 $561
3,089 KLAY
0.00%
35
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
META Token
META
KLAY/META $0.1817 $514
2,830 KLAY
0.00%
36
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Orbit Bridge Klaytn...
OUSDC
KLAY/OUSDC $0.1819 $318
1,749 KLAY
0.00%
37
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Perproject
PER
KLAY/PER $0.1817 $315
1,736 KLAY
0.00%
38
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Orbit Bridge Klaytn...
OORC
KLAY/OORC $0.1818 $267
1,466 KLAY
0.00%
39
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1818 $241
1,323 KLAY
0.00%
40
Zaif
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Japanese Yen
JPY
KLAY/JPY $0.1747 $179
1,024 KLAY
0.00%
41
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Klaymore Stakehouse
HOUSE
KLAY/HOUSE $0.1817 $155
855 KLAY
0.00%
42
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Monstock
MON
KLAY/MON $0.1817 $148
814 KLAY
0.00%
43
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
AGOV (ANSWER Governa...
AGOV
KLAY/AGOV $0.1817 $101
556 KLAY
0.00%
44
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
SuperWalk
GRND
KLAY/GRND $0.1815 $86
474 KLAY
0.00%
45
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1758 $64
365 KLAY
0.00%
46
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Indian Rupee
INR
KLAY/INR $0.2003 $30
151 KLAY
0.00%
47
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Cloudbric
CLBK
KLAY/CLBK $0.1817 $20
109 KLAY
0.00%
48
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Meta Kongz
MKC
KLAY/MKC $0.1817 $18
98 KLAY
0.00%
49
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Blue Baikal
BBC
KLAY/BBC $0.1817 $15
83 KLAY
0.00%
50
KLAYswap
Decentralized Sàn giao dịch
Klaytn
KLAY
Walk Token
WALK
KLAY/WALK $0.1818 $13
71 KLAY
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 94

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Klaytn

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Klaytn cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Deepcoin, Huobi Global, WhiteBIT, MEXC. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là KLAY/USDT, KLAY/USDT, KLAY/USDT, KLAY/USDT, KLAY/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp KLAY 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 30%, tạo nên giá trị bằng$4,624,074. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Klaytn là KLAYUSDT, với giá hiện tại là $0.1771 và khối lượng là $3,048,967 với tỷ lệ thống trị 19%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Klaytn đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

3,626,980,663 KLAY

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá