🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Kyber Network Crystal v2 logo

Kyber Network Crystal v2 KNC

Kyber Network Crystal v2 Giá (KNC)

0.0002 ETH

0.00000927 BTC

Mua KNC Ngay bây giờ
Thấp: $0.5825
Cao: $0.5998
24h
Vốn hóa thị trường
$110,134,059
1.11%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$147,796,079
1.11%
Khối lượng
24h
$11,445,336
8.92%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.1039
Nguồn cung lưu thông
188,009,005 KNC
74.52%
Tổng cung tối đa
252,301,550
Tổng cung
238,788,283

Khối lượng Kyber Network Crystal v2 (KNC) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Tổng khối lượng
$11.44M
Tether
$10,312,377
88.84%
South Korean Won
$1,138,773
9.81%
US Dollar
$82,437
0.71%
Bitcoin
$29,834
0.26%
Thai Baht
$18,028
0.16%
Khác
$26,446
0.23%

Kyber Network Crystal v2 (KNC) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Tether
USDT
KNC/USDT $0.5856 $4,748,806
8,109,265 KNC
41.49%
2
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Tether
USDT
KNC/USDT $0.5862 $1,227,925
2,094,719 KNC
10.73%
3
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
South Korean Won
KRW
KNC/KRW $0.6107 $1,063,645
1,741,548 KNC
9.29%
4
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Tether
USDT
KNC/USDT $0.5912 $165,958
280,704 KNC
1.45%
5
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
US Dollar
USD
KNC/USD $0.5873 $72,899
124,125 KNC
0.64%
6
BingX
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Tether
USDT
KNC/USDT $0.5920 $47,009
79,402 KNC
0.41%
7
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Bitcoin
BTC
KNC/BTC $0.5867 $23,291
39,696 KNC
0.20%
8
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Thai Baht
THB
KNC/THB $0.5863 $18,028
30,751 KNC
0.16%
9
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Tether
USDT
KNC/USDT $0.5852 $12,665
21,642 KNC
0.11%
10
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Ethereum
ETH
KNC/ETH $0.5856 $7,906
13,500 KNC
0.07%
11
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
US Dollar
USD
KNC/USD $0.5883 $6,177
10,500 KNC
0.05%
12
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Tether
USDT
KNC/USDT $0.5895 $6,138
10,413 KNC
0.05%
13
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Indian Rupee
INR
KNC/INR $0.6301 $4,967
7,883 KNC
0.04%
14
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Brazilian Real
BRL
KNC/BRL $0.5933 $2,044
3,444 KNC
0.02%
15
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Euro
EUR
KNC/EUR $0.5919 $1,294
2,186 KNC
0.01%
16
Globe Derivative Exchange
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Tether
USDT
KNC/USDT $0.5918 $1,204
2,035 KNC
0.01%
17
DFX Finance (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
WETH
WETH
KNC/WETH $0.5950 $927
1,559 KNC
0.01%
18
DFX Finance (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Matic
WMATIC
Kyber Network Crysta...
KNC
WMATIC/KNC $0.5949 $847
1,424 KNC
0.01%
19
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
WETH
WETH
KNC/WETH $0.5918 $395
667 KNC
0.00%
20
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
INERY
INR
KNC/INR $0.6412 $349
545 KNC
0.00%
21
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Tether
USDT
KNC/USDT $0.5933 $315
531 KNC
0.00%
22
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Tether
USDT
KNC/USDT $0.5904 $251
426 KNC
0.00%
23
Uniswap (V3) (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
Kyber Network Crysta...
KNC
WETH/KNC $0.5940 $190
321 KNC
0.00%
24
Zonda (BitBay)
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Polish Złoty
PLN
KNC/PLN $0.6378 $187
293 KNC
0.00%
25
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Indian Rupee
INR
KNC/INR $0.6165 $184
299 KNC
0.00%
26
Uniswap (V3) (Optimism)
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
Kyber Network Crysta...
KNC
WETH/KNC $0.5891 $126
213 KNC
0.00%
27
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Tether
USDT
KNC/USDT $0.5887 $107
181 KNC
0.00%
28
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Ethereum
ETH
KNC/ETH $0.5949 $69
116 KNC
0.00%
29
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
Lido wstETH
WSTETH
Kyber Network Crysta...
KNC
WSTETH/KNC $0.5972 $65
108 KNC
0.00%
30
Uniswap (V3) (Optimism)
Decentralized Sàn giao dịch
Lido wstETH
WSTETH
Kyber Network Crysta...
KNC
WSTETH/KNC $0.5959 $41
69 KNC
0.00%
31
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Tether
USDT
KNC/USDT $0.5881 $37
62 KNC
0.00%
32
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
US Dollar
USD
KNC/USD $0.5943 $32
53 KNC
0.00%
33
Uniswap (V3) (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
Lido wstETH
WSTETH
Kyber Network Crysta...
KNC
WSTETH/KNC $0.5975 $28
47 KNC
0.00%
34
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Euro
EUR
KNC/EUR $0.5955 $25
42 KNC
0.00%
35
KyberSwap Elastic (Optimism)
Centralized Sàn giao dịch
Optimism
OP
Kyber Network Crysta...
KNC
OP/KNC $0.5915 $14
23 KNC
0.00%
36
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Tether
USDT
KNC/USDT $0.5803 $13
22 KNC
0.00%
37
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum
ETH
Kyber Network Crysta...
KNC
ETH/KNC $0.5943 $11
19 KNC
0.00%
38
KyberSwap Elastic (Arbitrum)
Centralized Sàn giao dịch
Lido DAO Token
LDO
Kyber Network Crysta...
KNC
LDO/KNC $0.5876 $8
14 KNC
0.00%
39
KyberSwap (BSC)
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped BNB
WBNB
Kyber Network Crysta...
KNC
WBNB/KNC $0.5937 $8
14 KNC
0.00%
40
KyberSwap Elastic (Polygon)
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Chainlink
LINK
KNC/LINK $0.6019 $5
8 KNC
0.00%
41
Uniswap (V3) (Arbitrum)
Decentralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
USD Coin Bridged
USDCE
KNC/USDC.e $0.5949 $1
2 KNC
0.00%
42
KyberSwap Elastic (Polygon)
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
USD Coin Bridged
USDCE
KNC/USDC.e $0.5980 $1
2 KNC
0.00%
43
QuickSwap
Decentralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
USD Coin Bridged
USDCE
KNC/USDC.e $0.5951 $0
0 KNC
0.00%
44
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Tether
USDT
KNC/USDT $0.5931 $0
0 KNC
0.00%
45
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Euro
EUR
KNC/EUR $0.6117 $0
0 KNC
0.00%
46
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Australian Dollar
AUD
KNC/AUD $0.5600 $0
0 KNC
0.00%
47
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
USD Coin
USDC
KNC/USDC $0.6066 $0
0 KNC
0.00%
48
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Indian Rupee
INR
KNC/INR $0.6464 $0
0 KNC
0.00%
49
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
Bitcoin
BTC
KNC/BTC $0.5891 $0
0 KNC
0.00%
50
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Kyber Network Crysta...
KNC
United States Dollar
USD
KNC/USD $0.5648 $0
0 KNC
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 100

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Kyber Network Crystal v2

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Kyber Network Crystal v2 cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Huobi Global, Binance, Upbit, Bityard, Coinbase. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là KNC/USDT, KNC/USDT, KNC/KRW, KNC/USDT, KNC/USD. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp KNC 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 64%, tạo nên giá trị bằng$7,279,233. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Kyber Network Crystal v2 là KNCUSDT, với giá hiện tại là $0.5856 và khối lượng là $4,748,806 với tỷ lệ thống trị 41%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Kyber Network Crystal v2 đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

188,009,005 KNC

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá