🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Maker logo

Maker MKR

Maker Giá (MKR)

0.9238 ETH

0.0458 BTC

Mua MKR Ngay bây giờ
Thấp: $2,828.69
Cao: $2,933.34
24h
Vốn hóa thị trường
$2,656,354,707
0.54%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$2,884,876,501
0.54%
Khối lượng
24h
$102,401,600
30.15%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0385
Nguồn cung lưu thông
925,124 MKR
92.00%
Tổng cung tối đa
1,005,577
Tổng cung
977,631

Khối lượng Maker (MKR) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Maker (MKR) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,870.41 $21,732,456
7,571 MKR
21.22%
2
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
US Dollar
USD
MKR/USD $2,885.58 $6,524,959
2,261 MKR
6.37%
3
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
WETH
WETH
MKR/WETH $2,876.25 $4,243,478
1,475 MKR
4.14%
4
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,866.16 $3,831,551
1,337 MKR
3.74%
5
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,876.85 $2,715,293
944 MKR
2.65%
6
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Bitcoin
BTC
MKR/BTC $2,877.62 $957,189
333 MKR
0.93%
7
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
US Dollar
USD
MKR/USD $2,889.00 $887,793
307 MKR
0.87%
8
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
US Dollar
USD
MKR/USD $2,858.47 $415,805
145 MKR
0.41%
9
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,881.14 $303,976
106 MKR
0.30%
10
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,881.62 $303,640
105 MKR
0.30%
11
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,871.51 $286,809
100 MKR
0.28%
12
Bitbank
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Japanese Yen
JPY
MKR/JPY $2,893.57 $188,039
65 MKR
0.18%
13
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,885.59 $177,842
62 MKR
0.17%
14
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Bitcoin
BTC
MKR/BTC $2,875.11 $96,254
33 MKR
0.09%
15
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,892.98 $78,650
27 MKR
0.08%
16
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,866.31 $77,445
27 MKR
0.08%
17
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,864.15 $48,424
17 MKR
0.05%
18
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Bitcoin
BTC
MKR/BTC $2,885.07 $43,954
15 MKR
0.04%
19
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Bitcoin
BTC
MKR/BTC $2,877.30 $43,535
15 MKR
0.04%
20
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Euro
EUR
MKR/EUR $2,888.64 $41,580
14 MKR
0.04%
21
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
TryHards
TRY
MKR/TRY $2,913.25 $40,589
14 MKR
0.04%
22
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
US Dollar
USD
MKR/USD $2,883.70 $37,741
13 MKR
0.04%
23
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
WETH
WETH
MKR/WETH $2,878.10 $35,799
12 MKR
0.03%
24
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
US Dollar
USD
MKR/USD $2,859.65 $20,500
7 MKR
0.02%
25
Bitso
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
US Dollar
USD
MKR/USD $2,881.00 $15,999
6 MKR
0.02%
26
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Ethereum
ETH
MKR/ETH $2,869.20 $10,202
4 MKR
0.01%
27
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Bitcoin
BTC
MKR/BTC $2,885.09 $9,529
3 MKR
0.01%
28
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Thai Baht
THB
MKR/THB $2,893.35 $9,321
3 MKR
0.01%
29
Hashkey Pro
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
United States Dollar
USD
MKR/USD $2,874.10 $9,283
3 MKR
0.01%
30
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,883.84 $8,909
3 MKR
0.01%
31
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
WETH
WETH
MKR/WETH $2,882.16 $7,667
3 MKR
0.01%
32
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Dai
DAI
MKR/DAI $2,867.81 $6,325
2 MKR
0.01%
33
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Dai
DAI
MKR/DAI $2,831.32 $6,200
2 MKR
0.01%
34
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,874.26 $5,436
2 MKR
0.01%
35
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,868.26 $5,370
2 MKR
0.01%
36
Balancer (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
WETH
WETH
MKR/WETH $2,876.96 $5,309
2 MKR
0.01%
37
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Bitcoin
BTC
MKR/XBT $2,850.22 $4,936
2 MKR
0.00%
38
Bancor Network
Decentralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Bancor
BNT
MKR/BNT $2,857.56 $4,104
1 MKR
0.00%
39
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Bitcoin
BTC
MKR/BTC $2,888.24 $2,696
1 MKR
0.00%
40
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
USD Coin
USDC
MKR/USDC $2,885.76 $2,626
1 MKR
0.00%
41
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Brazilian Real
BRL
MKR/BRL $2,883.79 $2,299
1 MKR
0.00%
42
Globe Derivative Exchange
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,884.22 $1,752
1 MKR
0.00%
43
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Australian Dollar
AUD
MKR/AUD $2,838.37 $1,086
0 MKR
0.00%
44
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Indian Rupee
INR
MKR/INR $3,137.79 $1,021
0 MKR
0.00%
45
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Brazilian Real
BRL
MKR/BRL $2,891.57 $851
0 MKR
0.00%
46
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Pound Sterling
GBP
MKR/GBP $2,856.00 $600
0 MKR
0.00%
47
Coinlist Pro
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,879.46 $528
0 MKR
0.00%
48
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,886.28 $514
0 MKR
0.00%
49
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
USD Coin
USDC
MKR/USDC $2,832.68 $482
0 MKR
0.00%
50
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USDT $2,883.93 $297
0 MKR
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 143

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Maker

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Maker cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Coinbase, Uniswap (V3), Huobi Global, WhiteBIT. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là MKR/USDT, MKR/USD, MKR/WETH, MKR/USDT, MKR/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp MKR 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 38%, tạo nên giá trị bằng$39,047,738. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Maker là MKRUSDT, với giá hiện tại là $2,870.41 và khối lượng là $21,732,456 với tỷ lệ thống trị 21%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Maker đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

925,124 MKR

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá