Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,870.41 |
$21,732,456
7,571
MKR
|
21.22% |
2 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
US Dollar
USD
|
MKR/USD | $2,885.58 |
$6,524,959
2,261
MKR
|
6.37% |
3 |
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
WETH
WETH
|
MKR/WETH | $2,876.25 |
$4,243,478
1,475
MKR
|
4.14% |
4 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,866.16 |
$3,831,551
1,337
MKR
|
3.74% |
5 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,876.85 |
$2,715,293
944
MKR
|
2.65% |
6 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Bitcoin
BTC
|
MKR/BTC | $2,877.62 |
$957,189
333
MKR
|
0.93% |
7 |
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
US Dollar
USD
|
MKR/USD | $2,889.00 |
$887,793
307
MKR
|
0.87% |
8 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
US Dollar
USD
|
MKR/USD | $2,858.47 |
$415,805
145
MKR
|
0.41% |
9 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,881.14 |
$303,976
106
MKR
|
0.30% |
10 |
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,881.62 |
$303,640
105
MKR
|
0.30% |
11 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,871.51 |
$286,809
100
MKR
|
0.28% |
12 |
Bitbank
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Japanese Yen
JPY
|
MKR/JPY | $2,893.57 |
$188,039
65
MKR
|
0.18% |
13 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,885.59 |
$177,842
62
MKR
|
0.17% |
14 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Bitcoin
BTC
|
MKR/BTC | $2,875.11 |
$96,254
33
MKR
|
0.09% |
15 |
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,892.98 |
$78,650
27
MKR
|
0.08% |
16 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,866.31 |
$77,445
27
MKR
|
0.08% |
17 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,864.15 |
$48,424
17
MKR
|
0.05% |
18 |
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Bitcoin
BTC
|
MKR/BTC | $2,885.07 |
$43,954
15
MKR
|
0.04% |
19 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Bitcoin
BTC
|
MKR/BTC | $2,877.30 |
$43,535
15
MKR
|
0.04% |
20 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Euro
EUR
|
MKR/EUR | $2,888.64 |
$41,580
14
MKR
|
0.04% |
21 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
TryHards
TRY
|
MKR/TRY | $2,913.25 |
$40,589
14
MKR
|
0.04% |
22 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
US Dollar
USD
|
MKR/USD | $2,883.70 |
$37,741
13
MKR
|
0.04% |
23 |
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
WETH
WETH
|
MKR/WETH | $2,878.10 |
$35,799
12
MKR
|
0.03% |
24 |
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
US Dollar
USD
|
MKR/USD | $2,859.65 |
$20,500
7
MKR
|
0.02% |
25 |
Bitso
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
US Dollar
USD
|
MKR/USD | $2,881.00 |
$15,999
6
MKR
|
0.02% |
26 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Ethereum
ETH
|
MKR/ETH | $2,869.20 |
$10,202
4
MKR
|
0.01% |
27 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Bitcoin
BTC
|
MKR/BTC | $2,885.09 |
$9,529
3
MKR
|
0.01% |
28 |
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Thai Baht
THB
|
MKR/THB | $2,893.35 |
$9,321
3
MKR
|
0.01% |
29 |
Hashkey Pro
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
United States Dollar
USD
|
MKR/USD | $2,874.10 |
$9,283
3
MKR
|
0.01% |
30 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,883.84 |
$8,909
3
MKR
|
0.01% |
31 |
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
WETH
WETH
|
MKR/WETH | $2,882.16 |
$7,667
3
MKR
|
0.01% |
32 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Dai
DAI
|
MKR/DAI | $2,867.81 |
$6,325
2
MKR
|
0.01% |
33 |
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Dai
DAI
|
MKR/DAI | $2,831.32 |
$6,200
2
MKR
|
0.01% |
34 |
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,874.26 |
$5,436
2
MKR
|
0.01% |
35 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,868.26 |
$5,370
2
MKR
|
0.01% |
36 |
Balancer (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
WETH
WETH
|
MKR/WETH | $2,876.96 |
$5,309
2
MKR
|
0.01% |
37 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Bitcoin
BTC
|
MKR/XBT | $2,850.22 |
$4,936
2
MKR
|
0.00% |
38 |
Bancor Network
Decentralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Bancor
BNT
|
MKR/BNT | $2,857.56 |
$4,104
1
MKR
|
0.00% |
39 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Bitcoin
BTC
|
MKR/BTC | $2,888.24 |
$2,696
1
MKR
|
0.00% |
40 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
USD Coin
USDC
|
MKR/USDC | $2,885.76 |
$2,626
1
MKR
|
0.00% |
41 |
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Brazilian Real
BRL
|
MKR/BRL | $2,883.79 |
$2,299
1
MKR
|
0.00% |
42 |
Globe Derivative Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,884.22 |
$1,752
1
MKR
|
0.00% |
43 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Australian Dollar
AUD
|
MKR/AUD | $2,838.37 |
$1,086
0
MKR
|
0.00% |
44 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Indian Rupee
INR
|
MKR/INR | $3,137.79 |
$1,021
0
MKR
|
0.00% |
45 |
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Brazilian Real
BRL
|
MKR/BRL | $2,891.57 |
$851
0
MKR
|
0.00% |
46 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Pound Sterling
GBP
|
MKR/GBP | $2,856.00 |
$600
0
MKR
|
0.00% |
47 |
Coinlist Pro
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,879.46 |
$528
0
MKR
|
0.00% |
48 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,886.28 |
$514
0
MKR
|
0.00% |
49 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
USD Coin
USDC
|
MKR/USDC | $2,832.68 |
$482
0
MKR
|
0.00% |
50 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Maker
MKR
|
Tether
USDT
|
MKR/USDT | $2,883.93 |
$297
0
MKR
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 143
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Maker cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Coinbase, Uniswap (V3), Huobi Global, WhiteBIT. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là MKR/USDT, MKR/USD, MKR/WETH, MKR/USDT, MKR/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp MKR 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 38%, tạo nên giá trị bằng$39,047,738. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Maker là MKRUSDT, với giá hiện tại là $2,870.41 và khối lượng là $21,732,456 với tỷ lệ thống trị 21%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Maker đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
925,124 MKR
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này