Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
South Korean Won
KRW
|
MTL/KRW | $1.77 |
$5,058,988
2,850,258
MTL
|
52.16% |
2 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.68 |
$1,960,191
1,163,697
MTL
|
20.21% |
3 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.69 |
$966,248
572,917
MTL
|
9.96% |
4 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Bitcoin
BTC
|
MTL/BTC | $1.70 |
$44,109
25,986
MTL
|
0.45% |
5 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
US Dollar
USD
|
MTL/USD | $1.69 |
$30,958
18,308
MTL
|
0.32% |
6 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.68 |
$8,401
4,990
MTL
|
0.09% |
7 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.70 |
$4,357
2,567
MTL
|
0.04% |
8 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Ethereum
ETH
|
MTL/ETH | $1.69 |
$3,202
1,899
MTL
|
0.03% |
9 |
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
|
USD Coin
USDC
|
Metal
MTL
|
USDC/MTL | $1.67 |
$2,772
1,657
MTL
|
0.03% |
10 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Bitcoin
BTC
|
MTL/BTC | $1.70 |
$1,666
982
MTL
|
0.02% |
11 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
INERY
INR
|
MTL/INR | $1.80 |
$1,303
723
MTL
|
0.01% |
12 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.70 |
$542
319
MTL
|
0.01% |
13 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Indian Rupee
INR
|
MTL/INR | $1.85 |
$525
284
MTL
|
0.01% |
14 |
Bancor Network
Decentralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Bancor
BNT
|
MTL/BNT | $1.66 |
$506
305
MTL
|
0.01% |
15 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.71 |
$489
287
MTL
|
0.01% |
16 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Bitcoin
BTC
|
MTL/BTC | $1.71 |
$142
83
MTL
|
0.00% |
17 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.60 |
$0
0
MTL
|
0.00% |
18 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.70 |
$77,712
45,759
MTL
|
0.80% |
19 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.70 |
$304,215
179,017
MTL
|
3.14% |
20 |
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
South Korean Won
KRW
|
MTL/KRW | $1.75 |
$8,887
5,088
MTL
|
0.09% |
21 |
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.70 |
$5,486
3,220
MTL
|
0.06% |
22 |
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Turkish Lira
TRY
|
MTL/TRY | $1.69 |
$71,311
42,179
MTL
|
0.74% |
23 |
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Euro
EUR
|
MTL/EUR | $1.69 |
$6,965
4,124
MTL
|
0.07% |
24 |
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.69 |
$177,119
104,601
MTL
|
1.83% |
25 |
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.69 |
$185,500
109,732
MTL
|
1.91% |
26 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.70 |
$157,017
92,430
MTL
|
1.62% |
27 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.71 |
$2,865
1,680
MTL
|
0.03% |
28 |
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
South Korean Won
KRW
|
MTL/KRW | $1.76 |
$461,281
261,599
MTL
|
4.76% |
29 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.70 |
$156,632
92,187
MTL
|
1.61% |
30 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | $1.66 |
$0
0
MTL
|
0.00% |
31 |
Bitcoiva
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Indian Rupee
INR
|
MTL/INR | * $1.86 |
**
$1,429,143
768,225
MTL
|
0.00% |
32 |
Bitcoiva
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Tether
USDT
|
MTL/USDT | * $1.70 |
**
$801,952
470,372
MTL
|
0.00% |
33 |
Indodax
Centralized Sàn giao dịch
|
Metal
MTL
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
MTL/IDR | * $1.78 |
**
$1
0
MTL
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 33 Bỏ qua 33
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Metal cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Upbit, Binance, Huobi Global, Coinbase, Gate.io. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là MTL/KRW, MTL/USDT, MTL/USDT, MTL/BTC, MTL/USD. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp MTL 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 83%, tạo nên giá trị bằng$8,060,494. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Metal là MTL/KRW, với giá hiện tại là $1.77 và khối lượng là $5,058,988 với tỷ lệ thống trị 52%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Metal đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
66,588,888 MTL
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này