🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
NEM logo

NEM XEM

NEM Giá (XEM)

0.0000124 ETH

0.000000615 BTC

Mua XEM Ngay bây giờ
Thấp: $0.0359
Cao: $0.0377
24h
Vốn hóa thị trường
$338,387,429
4.60%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$338,387,429
4.60%
Khối lượng
24h
$12,101,635
27.09%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0358
Nguồn cung lưu thông
8,999,999,999 XEM
100.00%
Tổng cung tối đa
8,999,999,999
Tổng cung
8,999,999,999

Khối lượng NEM (XEM) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Tổng khối lượng
$12.1M
Tether
$10,941,846
90.41%
South Korean Won
$1,080,254
8.93%
Japanese Yen
$27,246
0.23%
Euro
$22,027
0.18%
Bitcoin
$17,255
0.14%
Khác
$13,329
0.11%

NEM (XEM) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0376 $1,743,997
46,357,861 XEM
14.41%
2
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
South Korean Won
KRW
XEM/KRW $0.0395 $1,080,254
27,361,054 XEM
8.93%
3
Binance
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0376 $1,004,051
26,724,229 XEM
8.30%
4
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0376 $976,816
25,992,412 XEM
8.07%
5
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0381 $100,135
2,628,226 XEM
0.83%
6
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0377 $69,678
1,849,807 XEM
0.58%
7
BingX
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0380 $49,386
1,299,103 XEM
0.41%
8
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0381 $42,727
1,121,218 XEM
0.35%
9
Zaif
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Japanese Yen
JPY
XEM/JPY $0.0372 $27,246
732,779 XEM
0.23%
10
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0376 $20,790
552,340 XEM
0.17%
11
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Bitcoin
BTC
XEM/BTC $0.0376 $9,810
261,124 XEM
0.08%
12
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Ethereum
ETH
XEM/ETH $0.0378 $9,085
240,483 XEM
0.08%
13
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0375 $6,762
180,198 XEM
0.06%
14
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Bitcoin
BTC
XEM/BTC $0.0377 $3,742
99,195 XEM
0.03%
15
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
USD Coin
USDC
XEM/USDC $0.0373 $3,725
99,791 XEM
0.03%
16
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Bitcoin
BTC
XEM/BTC $0.0382 $3,493
91,420 XEM
0.03%
17
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Indian Rupee
INR
XEM/INR $0.0389 $518
13,332 XEM
0.00%
18
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0360 $180
5,004 XEM
0.00%
19
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0376 $141
3,756 XEM
0.00%
20
Zaif
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Bitcoin
BTC
XEM/BTC $0.0373 $115
3,085 XEM
0.00%
21
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0380 $0
0 XEM
0.00%
22
Bitbns
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Indian Rupee
INR
XEM/INR $0.0507 $0
0 XEM
0.00%
23
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0380 $50,266
1,321,146 XEM
0.42%
24
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0380 $97,603
2,567,540 XEM
0.81%
25
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0366 $51,782
1,416,507 XEM
0.43%
26
OKX
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0380 $60,113
1,580,531 XEM
0.50%
27
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0380 $79,304
2,087,509 XEM
0.66%
28
P2B
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0380 $68,415
1,800,219 XEM
0.57%
29
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Euro
EUR
XEM/EUR $0.0378 $22,027
582,333 XEM
0.18%
30
ProBit Global
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0371 $42
1,120 XEM
0.00%
31
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0380 $7,577
199,231 XEM
0.06%
32
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0380 $74,818
1,968,037 XEM
0.62%
33
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USD $0.0373 $3,118
83,567 XEM
0.03%
34
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Bitcoin
BTC
XEM/BTC $0.0369 $43
1,172 XEM
0.00%
35
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Ethereum
ETH
XEM/ETH $0.0364 $0
0 XEM
0.00%
36
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
USD Coin
USDC
XEM/USDC $0.0352 $0
0 XEM
0.00%
37
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0361 $10
275 XEM
0.00%
38
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Bitcoin
BTC
XEM/BTC $0.0358 $7
200 XEM
0.00%
39
VinDAX
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0367 $2,635
71,904 XEM
0.02%
40
Emirex
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0375 $11,335
302,118 XEM
0.09%
41
FMFW.io
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USD $0.0377 $3,111
82,605 XEM
0.03%
42
FMFW.io
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Bitcoin
BTC
XEM/BTC $0.0373 $44
1,172 XEM
0.00%
43
FMFW.io
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Ethereum
ETH
XEM/ETH $0.0367 $0
0 XEM
0.00%
44
Bibox
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0377 $6,417,031
170,406,835 XEM
53.03%
45
Mudrex
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT $0.0376 $23
618 XEM
0.00%
46
Indodax
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Indonesian Rupiah
IDR
XEM/IDR * $0.0365 ** $223
6,099 XEM
0.00%
47
Mandala Exchange
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Tether
USDT
XEM/USDT * $0.0377 ** $3,139
83,355 XEM
0.00%
48
YoBit
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Ethereum
ETH
XEM/ETH *** $0.0286 *** $0
0 XEM
0.00%
49
YoBit
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
Bitcoin
BTC
XEM/BTC *** $0.0295 *** $0
0 XEM
0.00%
50
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
NEM
XEM
USD Coin
USDC
XEM/USDC *** $0.0307 *** $0
0 XEM
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 50

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường NEM

Phân tích chuyên sâu về các thị trường NEM cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Huobi Global, Upbit, Binance, AscendEX (BitMax), XT.COM. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là XEM/USDT, XEM/KRW, XEM/USDT, XEM/USDT, XEM/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp XEM 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 41%, tạo nên giá trị bằng$4,905,252. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 NEM là XEMUSDT, với giá hiện tại là $0.0376 và khối lượng là $1,743,997 với tỷ lệ thống trị 14%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án NEM đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

8,999,999,999 XEM

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá