🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
NULS logo

NULS NULS

NULS Giá (NULS)

0.0002 ETH

0.00000974 BTC

Mua NULS Ngay bây giờ
Thấp: $0.5895
Cao: $0.6545
24h
Vốn hóa thị trường
$65,708,402
7.34%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$77,224,747
7.34%
Khối lượng
24h
$3,076,395
5.18%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0468
Nguồn cung lưu thông
108,338,680 NULS
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
127,343,517

Khối lượng NULS (NULS) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

NULS (NULS) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6066 $1,912,773
3,153,122 NULS
62.18%
2
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6050 $194,888
322,111 NULS
6.33%
3
BingX
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6013 $106,220
176,656 NULS
3.45%
4
Binance
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Bitcoin
BTC
NULS/BTC $0.6072 $54,214
89,281 NULS
1.76%
5
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6056 $51,379
84,835 NULS
1.67%
6
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6120 $39,138
63,955 NULS
1.27%
7
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Ethereum
ETH
NULS/ETH $0.6037 $9,404
15,576 NULS
0.31%
8
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6002 $6,823
11,369 NULS
0.22%
9
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Indian Rupee
INR
NULS/INR $0.6646 $4,735
7,125 NULS
0.15%
10
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6034 $2,194
3,636 NULS
0.07%
11
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Brazilian Real
BRL
NULS/BRL $0.6039 $1,476
2,444 NULS
0.05%
12
PancakeSwap
Decentralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Wrapped BNB
WBNB
NULS/WBNB $0.6011 $989
1,645 NULS
0.03%
13
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6111 $367
601 NULS
0.01%
14
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6001 $139
232 NULS
0.00%
15
PancakeSwap
Decentralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Binance USD
BUSD
NULS/BUSD $0.6008 $106
177 NULS
0.00%
16
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6034 $48
80 NULS
0.00%
17
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
NULS
NULS
USDT/NULS $0.6025 $22
37 NULS
0.00%
18
PancakeSwap
Decentralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
NerveNetwork
NVT
NULS/NVT $0.6010 $0
0 NULS
0.00%
19
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Bitcoin
BTC
NULS/BTC $0.6007 $0
0 NULS
0.00%
20
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6007 $49,015
81,593 NULS
1.59%
21
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6029 $96,874
160,682 NULS
3.15%
22
OKX
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6022 $88,334
146,679 NULS
2.87%
23
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Euro
EUR
NULS/EUR $0.6075 $443,648
730,243 NULS
14.42%
24
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT $0.6107 $14,098
23,086 NULS
0.46%
25
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
NULS
NULS
USDT/NULS * $0.6412 ** $0
0 NULS
0.00%
26
Finexbox
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Tether
USDT
NULS/USDT * $0.6515 ** $2,581
3,961 NULS
0.00%
27
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
NULS
NULS
Bitcoin
BTC
NULS/BTC *** $0.7479 *** $0
0 NULS
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 27 Bỏ qua 27

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường NULS

Phân tích chuyên sâu về các thị trường NULS cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Huobi Global, BingX, Gate.io, Phemex. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là NULS/USDT, NULS/USDT, NULS/USDT, NULS/BTC, NULS/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp NULS 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 75%, tạo nên giá trị bằng$2,319,473. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 NULS là NULSUSDT, với giá hiện tại là $0.6066 và khối lượng là $1,912,773 với tỷ lệ thống trị 62%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án NULS đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

108,338,680 NULS

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá