Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0958 |
$5,939,823
62,015,087
ROSE
|
36.51% |
2 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
US Dollar
USD
|
ROSE/USD | $0.0964 |
$608,371
6,310,900
ROSE
|
3.74% |
3 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0950 |
$137,464
1,447,369
ROSE
|
0.84% |
4 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Bitcoin
BTC
|
ROSE/BTC | $0.0964 |
$57,080
592,183
ROSE
|
0.35% |
5 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0953 |
$50,543
530,563
ROSE
|
0.31% |
6 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Ethereum
ETH
|
ROSE/ETH | $0.0958 |
$30,660
319,917
ROSE
|
0.19% |
7 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0955 |
$18,439
193,042
ROSE
|
0.11% |
8 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Ethereum
ETH
|
ROSE/ETH | $0.0959 |
$10,357
107,998
ROSE
|
0.06% |
9 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Bitcoin
BTC
|
ROSE/BTC | $0.0951 |
$9,654
101,550
ROSE
|
0.06% |
10 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
USD Coin
USDC
|
ROSE/USDC | $0.0955 |
$9,598
100,551
ROSE
|
0.06% |
11 |
Coinlist Pro
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0961 |
$9,591
99,846
ROSE
|
0.06% |
12 |
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0950 |
$5,050
53,176
ROSE
|
0.03% |
13 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0956 |
$5,039
52,721
ROSE
|
0.03% |
14 |
Coinlist Pro
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
US Dollar
USD
|
ROSE/USD | $0.0959 |
$4,340
45,257
ROSE
|
0.03% |
15 |
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
|
Tether
USDT
|
Oasis Network
ROSE
|
USDT/ROSE | $0.0960 |
$3,714
38,673
ROSE
|
0.02% |
16 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Indian Rupee
INR
|
ROSE/INR | $0.1112 |
$2,442
21,949
ROSE
|
0.02% |
17 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0955 |
$1,515
15,855
ROSE
|
0.01% |
18 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
INERY
INR
|
ROSE/INR | $0.1035 |
$564
5,451
ROSE
|
0.00% |
19 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
US Dollar
USD
|
ROSE/USD | $0.0955 |
$268
2,806
ROSE
|
0.00% |
20 |
Uniswap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
|
Wrapped Rose
wROSE
|
Oasis Network
ROSE
|
wROSE/ROSE | $0.0960 |
$253
2,636
ROSE
|
0.00% |
21 |
DODO (Ethereum)
Decentralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
WETH
WETH
|
ROSE/WETH | $0.0891 |
$81
907
ROSE
|
0.00% |
22 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0982 |
$57
582
ROSE
|
0.00% |
23 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0954 |
$29
300
ROSE
|
0.00% |
24 |
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
INERY
INR
|
ROSE/INR | $0.1064 |
$6
53
ROSE
|
0.00% |
25 |
Uniswap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
|
Wrapped BNB
WBNB
|
Oasis Network
ROSE
|
WBNB/ROSE | $0.0960 |
$2
21
ROSE
|
0.00% |
26 |
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Indian Rupee
INR
|
ROSE/INR | $0.1162 |
$0
0
ROSE
|
0.00% |
27 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0955 |
$194,513
2,036,228
ROSE
|
1.20% |
28 |
Deepcoin
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0958 |
$183,578
1,916,292
ROSE
|
1.13% |
29 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0955 |
$200,849
2,102,043
ROSE
|
1.23% |
30 |
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Try.Finance
TRY
|
ROSE/TRY | $0.0956 |
$150,803
1,576,814
ROSE
|
0.93% |
31 |
LBank
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0955 |
$288,239
3,017,192
ROSE
|
1.77% |
32 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0956 |
$288,245
3,015,821
ROSE
|
1.77% |
33 |
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Euro
EUR
|
ROSE/EUR | $0.0952 |
$358,328
3,761,989
ROSE
|
2.20% |
34 |
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0956 |
$437,233
4,574,155
ROSE
|
2.69% |
35 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0953 |
$326,055
3,420,148
ROSE
|
2.00% |
36 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0955 |
$3,121
32,669
ROSE
|
0.02% |
37 |
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0958 |
$20,231
211,140
ROSE
|
0.12% |
38 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0951 |
$6,913,761
72,704,749
ROSE
|
42.49% |
39 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0956 |
$163
1,704
ROSE
|
0.00% |
40 |
Mudrex
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | $0.0953 |
$80
844
ROSE
|
0.00% |
41 |
Bitcoiva
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
INERY
INR
|
ROSE/INR | * $0.1042 |
**
$294,235
2,823,174
ROSE
|
0.00% |
42 |
Bitcoiva
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | * $0.0955 |
**
$147,478
1,544,822
ROSE
|
0.00% |
43 |
BigONE
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Tether
USDT
|
ROSE/USDT | * $0.0953 |
**
$111,311
1,168,104
ROSE
|
0.00% |
44 |
Korbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
KingDeFi
KRW
|
ROSE/KRW | * $0.1004 |
**
$229
2,278
ROSE
|
0.00% |
45 |
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
Singapore Dollar
SGD
|
ROSE/SGD | * $0.0945 |
**
$132,682
1,403,981
ROSE
|
0.00% |
46 |
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Oasis Network
ROSE
|
US Dollar
USD
|
ROSE/USD | * $0.0945 |
**
$132,631
1,402,905
ROSE
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 46 Bỏ qua 46
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Oasis Network cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Coinbase, Gate.io, CoinEx, Coinlist Pro. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là ROSE/USDT, ROSE/USD, ROSE/USDT, ROSE/BTC, ROSE/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp ROSE 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 42%, tạo nên giá trị bằng$6,793,280. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Oasis Network là ROSEUSDT, với giá hiện tại là $0.0958 và khối lượng là $5,939,823 với tỷ lệ thống trị 37%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Oasis Network đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
6,713,599,876 ROSE
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này