🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Quant logo

Quant QNT

Quant Giá (QNT)

0.0351 ETH

0.0017 BTC

Mua QNT Ngay bây giờ
Thấp: $99.16
Cao: $107.96
24h
Vốn hóa thị trường
$1,290,255,224
5.89%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$1,590,422,789
5.89%
Khối lượng
24h
$22,112,446
21.20%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0171
Nguồn cung lưu thông
12,072,738 QNT
81.13%
Tổng cung tối đa
14,881,364
Tổng cung
14,881,364

Khối lượng Quant (QNT) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Quant (QNT) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $106.07 $4,412,423
41,600 QNT
19.95%
2
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Bitcoin
BTC
QNT/BTC $107.40 $2,446,997
22,784 QNT
11.07%
3
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
US Dollar
USD
QNT/USD $108.50 $2,371,981
21,862 QNT
10.73%
4
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.01 $586,218
5,636 QNT
2.65%
5
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.03 $352,375
3,387 QNT
1.59%
6
BingX
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $103.96 $325,638
3,132 QNT
1.47%
7
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
US Dollar
USD
QNT/USD $104.20 $289,184
2,775 QNT
1.31%
8
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
WETH
WETH
QNT/WETH $104.03 $228,344
2,195 QNT
1.03%
9
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.47 $185,275
1,773 QNT
0.84%
10
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.23 $151,982
1,458 QNT
0.69%
11
Coinmetro
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Euro
EUR
QNT/EUR $104.31 $107,611
1,032 QNT
0.49%
12
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.01 $90,566
871 QNT
0.41%
13
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $106.19 $81,133
764 QNT
0.37%
14
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $106.33 $75,603
711 QNT
0.34%
15
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Euro
EUR
QNT/EUR $104.11 $65,317
627 QNT
0.30%
16
Dex-Trade
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.03 $47,010
452 QNT
0.21%
17
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
WETH
WETH
QNT/WETH $104.32 $45,482
436 QNT
0.21%
18
Coinmetro
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
US Dollar
USD
QNT/USD $104.27 $37,219
357 QNT
0.17%
19
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.03 $32,627
314 QNT
0.15%
20
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
US Dollar
USD
QNT/USD $104.26 $24,558
236 QNT
0.11%
21
Bitso
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
US Dollar
USD
QNT/USD $103.60 $12,068
116 QNT
0.05%
22
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Ethereum
ETH
QNT/ETH $106.57 $10,277
96 QNT
0.05%
23
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Try.Finance
TRY
QNT/TRY $103.11 $8,758
85 QNT
0.04%
24
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Thai Baht
THB
QNT/THB $104.60 $3,431
33 QNT
0.02%
25
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.36 $3,424
33 QNT
0.02%
26
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Indian Rupee
INR
QNT/INR $118.84 $2,891
24 QNT
0.01%
27
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.41 $2,551
24 QNT
0.01%
28
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Australian Dollar
AUD
QNT/AUD $103.88 $2,109
20 QNT
0.01%
29
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
USD Coin
USDC
QNT/USDC $104.04 $1,975
19 QNT
0.01%
30
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $106.95 $1,275
12 QNT
0.01%
31
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.47 $1,096
10 QNT
0.00%
32
Bancor Network
Decentralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Bancor
BNT
QNT/BNT $93.72 $1,093
12 QNT
0.00%
33
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
INERY
INR
QNT/INR $110.44 $862
8 QNT
0.00%
34
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
USD Coin
USDC
QNT/USDC $103.92 $699
7 QNT
0.00%
35
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Brazilian Real
BRL
QNT/BRL $109.41 $316
3 QNT
0.00%
36
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Pound Sterling
GBP
QNT/GBP $103.57 $305
3 QNT
0.00%
37
Zonda (BitBay)
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Polish Złoty
PLN
QNT/PLN $107.04 $135
1 QNT
0.00%
38
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.31 $41
0 QNT
0.00%
39
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Euro
EUR
QNT/EUR $104.19 $15
0 QNT
0.00%
40
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Euro
EUR
QNT/EUR $102.85 $0
0 QNT
0.00%
41
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Brazilian Real
BRL
QNT/BRL $103.82 $0
0 QNT
0.00%
42
Coinmetro
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Bitcoin
BTC
QNT/BTC $104.14 $0
0 QNT
0.00%
43
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
United States Dollar
USD
QNT/USD $102.70 $0
0 QNT
0.00%
44
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.21 $65,602
630 QNT
0.30%
45
LBank
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.14 $819,015
7,864 QNT
3.70%
46
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Euro
EUR
QNT/EUR $103.96 $451,932
4,347 QNT
2.04%
47
BtcTurk | Pro
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Turkish Lira
TRY
QNT/TRY $103.78 $153,256
1,477 QNT
0.69%
48
BtcTurk | Pro
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $103.94 $15,729
151 QNT
0.07%
49
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.10 $252,856
2,429 QNT
1.14%
50
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
Quant
QNT
Tether
USDT
QNT/USDT $104.13 $1,197,897
11,504 QNT
5.42%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 78

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Quant

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Quant cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Coinbase, Phemex, MEXC, BingX. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là QNT/USDT, QNT/BTC, QNT/USD, QNT/USDT, QNT/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp QNT 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 46%, tạo nên giá trị bằng$10,169,993. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Quant là QNTUSDT, với giá hiện tại là $106.07 và khối lượng là $4,412,423 với tỷ lệ thống trị 20%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Quant đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

12,072,738 QNT

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá