🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Smooth Love Potion logo

Smooth Love Potion SLP

Smooth Love Potion Giá (SLP)

0.00000128 ETH

0.0000000628 BTC

Mua SLP Ngay bây giờ
Thấp: $0.0039
Cao: $0.0040
24h
Vốn hóa thị trường
$164,373,509
1.46%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$164,161,239
1.46%
Khối lượng
24h
$9,713,728
7.61%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0591
Nguồn cung lưu thông
41,384,116,322 SLP
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
41,384,116,322

Khối lượng Smooth Love Potion (SLP) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Smooth Love Potion (SLP) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $2,061,460
518,933,700 SLP
21.22%
2
Katana
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Ronin
RON
SLP/WRON $0.0040 $219,998
54,714,482 SLP
2.26%
3
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $119,963
29,806,209 SLP
1.23%
4
Katana
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
WETH
WETH
SLP/WETH $0.0040 $94,600
23,515,283 SLP
0.97%
5
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $56,656
14,087,532 SLP
0.58%
6
BingX
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $53,734
13,441,620 SLP
0.55%
7
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $41,081
10,258,505 SLP
0.42%
8
Binance
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Ethereum
ETH
SLP/ETH $0.0039 $35,666
9,054,774 SLP
0.37%
9
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $32,899
8,283,848 SLP
0.34%
10
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $17,570
4,369,404 SLP
0.18%
11
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $12,343
3,084,584 SLP
0.13%
12
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Ethereum
ETH
SLP/ETH $0.0040 $10,106
2,546,850 SLP
0.10%
13
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $7,831
1,943,262 SLP
0.08%
14
Reku
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Indonesian Rupiah
IDR
SLP/IDR $0.0041 $6,849
1,682,544 SLP
0.07%
15
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
Smooth Love Potion
SLP
WETH/SLP $0.0039 $3,177
821,461 SLP
0.03%
16
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $2,719
672,820 SLP
0.03%
17
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Brazilian Real
BRL
SLP/BRL $0.0040 $2,370
595,097 SLP
0.02%
18
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Wrapped BNB
WBNB
SLP/WBNB $0.0040 $2,285
568,442 SLP
0.02%
19
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
INERY
INR
SLP/INR $0.0043 $2,151
498,288 SLP
0.02%
20
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $1,883
468,047 SLP
0.02%
21
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Indian Rupee
INR
SLP/INR $0.0044 $311
71,306 SLP
0.00%
22
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Ethereum
ETH
SLP/ETH $0.0040 $186
46,900 SLP
0.00%
23
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $22
5,368 SLP
0.00%
24
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Ethereum
ETH
SLP/ETH $0.0040 $16
4,079 SLP
0.00%
25
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Brazilian Real
BRL
SLP/BRL $0.0040 $12
3,013 SLP
0.00%
26
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $48,505
12,037,920 SLP
0.50%
27
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $63,702
15,915,271 SLP
0.66%
28
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $100,369
25,092,994 SLP
1.03%
29
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $87,418
21,796,089 SLP
0.90%
30
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $99,957
24,941,113 SLP
1.03%
31
OKX
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $165,732
41,361,564 SLP
1.71%
32
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $19,927
4,974,999 SLP
0.21%
33
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $134,009
33,472,401 SLP
1.38%
34
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Try.Finance
TRY
SLP/TRY $0.0040 $132,876
33,256,124 SLP
1.37%
35
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Euro
EUR
SLP/EUR $0.0040 $69,684
17,390,601 SLP
0.72%
36
Bitstamp
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Euro
EUR
SLP/EUR $0.0040 $2,807
704,485 SLP
0.03%
37
Bitstamp
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
US Dollar
USD
SLP/USD $0.0040 $550
138,961 SLP
0.01%
38
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $136,217
34,082,059 SLP
1.40%
39
Hotcoin Global
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $245,921
61,563,601 SLP
2.53%
40
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $5,298
1,325,063 SLP
0.05%
41
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $23,727
5,930,500 SLP
0.24%
42
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
US Dollar
USD
SLP/USD $0.0040 $12,652
3,166,100 SLP
0.13%
43
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $875,077
218,548,546 SLP
9.01%
44
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Solana
SOL
SLP/SOL $0.0040 $359,874
89,788,587 SLP
3.70%
45
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
USD Coin
USDC
SLP/USDC $0.0040 $253,605
63,313,592 SLP
2.61%
46
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
XRP
XRP
SLP/XRP $0.0040 $133,388
33,290,584 SLP
1.37%
47
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Cardano
ADA
SLP/ADA $0.0040 $61,493
15,336,630 SLP
0.63%
48
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $3
654 SLP
0.00%
49
TruBit Pro
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0040 $809,207
201,439,504 SLP
8.33%
50
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
Smooth Love Potion
SLP
Tether
USDT
SLP/USDT $0.0036 $0
0 SLP
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 59

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường Smooth Love Potion

Phân tích chuyên sâu về các thị trường Smooth Love Potion cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Katana, Bityard, Cryptology, BingX. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là SLP/USDT, SLP/WRON, SLP/USDT, SLP/WETH, SLP/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp SLP 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 26%, tạo nên giá trị bằng$2,552,676. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Smooth Love Potion là SLPUSDT, với giá hiện tại là $0.0040 và khối lượng là $2,061,460 với tỷ lệ thống trị 21%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án Smooth Love Potion đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

41,384,116,322 SLP

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá