Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$2,061,460
518,933,700
SLP
|
21.22% |
2 |
Katana
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Ronin
RON
|
SLP/WRON | $0.0040 |
$219,998
54,714,482
SLP
|
2.26% |
3 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$119,963
29,806,209
SLP
|
1.23% |
4 |
Katana
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
WETH
WETH
|
SLP/WETH | $0.0040 |
$94,600
23,515,283
SLP
|
0.97% |
5 |
Cryptology
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$56,656
14,087,532
SLP
|
0.58% |
6 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$53,734
13,441,620
SLP
|
0.55% |
7 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$41,081
10,258,505
SLP
|
0.42% |
8 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Ethereum
ETH
|
SLP/ETH | $0.0039 |
$35,666
9,054,774
SLP
|
0.37% |
9 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$32,899
8,283,848
SLP
|
0.34% |
10 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$17,570
4,369,404
SLP
|
0.18% |
11 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$12,343
3,084,584
SLP
|
0.13% |
12 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Ethereum
ETH
|
SLP/ETH | $0.0040 |
$10,106
2,546,850
SLP
|
0.10% |
13 |
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$7,831
1,943,262
SLP
|
0.08% |
14 |
Reku
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
SLP/IDR | $0.0041 |
$6,849
1,682,544
SLP
|
0.07% |
15 |
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
|
WETH
WETH
|
Smooth Love Potion
SLP
|
WETH/SLP | $0.0039 |
$3,177
821,461
SLP
|
0.03% |
16 |
Binance.US
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$2,719
672,820
SLP
|
0.03% |
17 |
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Brazilian Real
BRL
|
SLP/BRL | $0.0040 |
$2,370
595,097
SLP
|
0.02% |
18 |
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Wrapped BNB
WBNB
|
SLP/WBNB | $0.0040 |
$2,285
568,442
SLP
|
0.02% |
19 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
INERY
INR
|
SLP/INR | $0.0043 |
$2,151
498,288
SLP
|
0.02% |
20 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$1,883
468,047
SLP
|
0.02% |
21 |
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Indian Rupee
INR
|
SLP/INR | $0.0044 |
$311
71,306
SLP
|
0.00% |
22 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Ethereum
ETH
|
SLP/ETH | $0.0040 |
$186
46,900
SLP
|
0.00% |
23 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$22
5,368
SLP
|
0.00% |
24 |
PancakeSwap v3 (BSC)
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Ethereum
ETH
|
SLP/ETH | $0.0040 |
$16
4,079
SLP
|
0.00% |
25 |
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Brazilian Real
BRL
|
SLP/BRL | $0.0040 |
$12
3,013
SLP
|
0.00% |
26 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$48,505
12,037,920
SLP
|
0.50% |
27 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$63,702
15,915,271
SLP
|
0.66% |
28 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$100,369
25,092,994
SLP
|
1.03% |
29 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$87,418
21,796,089
SLP
|
0.90% |
30 |
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$99,957
24,941,113
SLP
|
1.03% |
31 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$165,732
41,361,564
SLP
|
1.71% |
32 |
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$19,927
4,974,999
SLP
|
0.21% |
33 |
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$134,009
33,472,401
SLP
|
1.38% |
34 |
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Try.Finance
TRY
|
SLP/TRY | $0.0040 |
$132,876
33,256,124
SLP
|
1.37% |
35 |
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Euro
EUR
|
SLP/EUR | $0.0040 |
$69,684
17,390,601
SLP
|
0.72% |
36 |
Bitstamp
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Euro
EUR
|
SLP/EUR | $0.0040 |
$2,807
704,485
SLP
|
0.03% |
37 |
Bitstamp
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
US Dollar
USD
|
SLP/USD | $0.0040 |
$550
138,961
SLP
|
0.01% |
38 |
LATOKEN
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$136,217
34,082,059
SLP
|
1.40% |
39 |
Hotcoin Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$245,921
61,563,601
SLP
|
2.53% |
40 |
Pionex
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$5,298
1,325,063
SLP
|
0.05% |
41 |
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$23,727
5,930,500
SLP
|
0.24% |
42 |
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
US Dollar
USD
|
SLP/USD | $0.0040 |
$12,652
3,166,100
SLP
|
0.13% |
43 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$875,077
218,548,546
SLP
|
9.01% |
44 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Solana
SOL
|
SLP/SOL | $0.0040 |
$359,874
89,788,587
SLP
|
3.70% |
45 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
USD Coin
USDC
|
SLP/USDC | $0.0040 |
$253,605
63,313,592
SLP
|
2.61% |
46 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
XRP
XRP
|
SLP/XRP | $0.0040 |
$133,388
33,290,584
SLP
|
1.37% |
47 |
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Cardano
ADA
|
SLP/ADA | $0.0040 |
$61,493
15,336,630
SLP
|
0.63% |
48 |
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$3
654
SLP
|
0.00% |
49 |
TruBit Pro
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0040 |
$809,207
201,439,504
SLP
|
8.33% |
50 |
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
|
Smooth Love Potion
SLP
|
Tether
USDT
|
SLP/USDT | $0.0036 |
$0
0
SLP
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 59
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Smooth Love Potion cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Katana, Bityard, Cryptology, BingX. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là SLP/USDT, SLP/WRON, SLP/USDT, SLP/WETH, SLP/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp SLP 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 26%, tạo nên giá trị bằng$2,552,676. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Smooth Love Potion là SLPUSDT, với giá hiện tại là $0.0040 và khối lượng là $2,061,460 với tỷ lệ thống trị 21%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Smooth Love Potion đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
41,384,116,322 SLP
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này