🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
SXP logo

SXP SXP

SXP Giá (SXP)

0.0001 ETH

0.00000539 BTC

Mua SXP Ngay bây giờ
Thấp: $0.3313
Cao: $0.3499
24h
Vốn hóa thị trường
$201,965,672
3.95%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$201,748,530
3.95%
Khối lượng
24h
$9,457,679
40.81%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0468
Nguồn cung lưu thông
602,142,919 SXP
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
602,142,912

Khối lượng SXP (SXP) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Tổng khối lượng
$9.45M
Tether
$6,010,922
63.56%
South Korean Won
$3,110,880
32.89%
Cardano
$202,392
2.14%
Turkish Lira
$75,073
0.79%
Bitcoin
$28,737
0.30%
Khác
$29,630
0.31%

SXP (SXP) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Binance
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3354 $2,814,686
8,391,440 SXP
29.76%
2
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
South Korean Won
KRW
SXP/KRW $0.3498 $2,758,025
7,883,821 SXP
29.16%
3
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3352 $184,185
549,437 SXP
1.95%
4
BingX
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3384 $135,198
399,559 SXP
1.43%
5
Binance
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Bitcoin
BTC
SXP/BTC $0.3354 $27,636
82,385 SXP
0.29%
6
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3347 $10,913
32,602 SXP
0.12%
7
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Ethereum
ETH
SXP/ETH $0.3347 $9,577
28,618 SXP
0.10%
8
Binance
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
BNB
BNB
SXP/BNB $0.3354 $7,034
20,975 SXP
0.07%
9
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3333 $4,597
13,793 SXP
0.05%
10
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
USD Coin
USDC
SXP/USDC $0.3342 $3,171
9,488 SXP
0.03%
11
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Indian Rupee
INR
SXP/INR $0.3955 $1,537
3,888 SXP
0.02%
12
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3375 $714
2,115 SXP
0.01%
13
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Bitcoin
BTC
SXP/BTC $0.3376 $278
823 SXP
0.00%
14
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Indian Rupee
INR
SXP/INR $0.3703 $207
559 SXP
0.00%
15
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3379 $51
151 SXP
0.00%
16
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3345 $21
62 SXP
0.00%
17
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3345 $19
58 SXP
0.00%
18
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Bitcoin
BTC
SXP/BTC $0.3344 $11
32 SXP
0.00%
19
Giottus
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Indian Rupee
INR
SXP/INR $0.3787 $0
0 SXP
0.00%
20
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Indian Rupee
INR
SXP/INR $0.0041 $0
0 SXP
0.00%
21
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Bitcoin
BTC
SXP/BTC $0.3380 $0
0 SXP
0.00%
22
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
BNB
BNB
SXP/BNB $0.3385 $0
0 SXP
0.00%
23
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3381 $215,686
637,892 SXP
2.28%
24
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3344 $171,973
514,335 SXP
1.82%
25
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3376 $42,257
125,159 SXP
0.45%
26
LBank
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3372 $78,626
233,201 SXP
0.83%
27
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3382 $99,611
294,572 SXP
1.05%
28
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Turkish Lira
TRY
SXP/TRY $0.3402 $75,073
220,698 SXP
0.79%
29
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3383 $31,711
93,736 SXP
0.34%
30
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
South Korean Won
KRW
SXP/KRW $0.3388 $94
277 SXP
0.00%
31
P2B
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3375 $448,902
1,330,244 SXP
4.75%
32
P2B
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Bitcoin
BTC
SXP/BTC $0.3362 $813
2,417 SXP
0.01%
33
Bitvavo
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Euro
EUR
SXP/EUR $0.3372 $8,102
24,031 SXP
0.09%
34
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3380 $68,229
201,848 SXP
0.72%
35
Bitay
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3343 $19,994
59,800 SXP
0.21%
36
Bithumb
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
South Korean Won
KRW
SXP/KRW $0.3507 $352,761
1,005,781 SXP
3.73%
37
Hotcoin Global
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3376 $179,380
531,272 SXP
1.90%
38
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3369 $312,039
926,114 SXP
3.30%
39
Bitrue
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Cardano
ADA
SXP/ADA $0.3372 $202,392
600,143 SXP
2.14%
40
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3222 $104
322 SXP
0.00%
41
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Bitcoin
BTC
SXP/BTC $0.3511 $0
0 SXP
0.00%
42
HitBTC
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USD $0.3528 $0
0 SXP
0.00%
43
Coinsbit
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3345 $33,297
99,530 SXP
0.35%
44
CoinCatch
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3347 $260,316
777,679 SXP
2.75%
45
Bibox
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3310 $898,248
2,713,655 SXP
9.50%
46
Mudrex
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT $0.3347 $165
492 SXP
0.00%
47
Bitcoiva
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Tether
USDT
SXP/USDT * $0.3344 ** $707,181
2,115,028 SXP
0.00%
48
Poloniex
Centralized Sàn giao dịch
SXP
SXP
Bitcoin
BTC
SXP/BTC *** $0.4747 *** $0
0 SXP
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 48 Bỏ qua 48

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường SXP

Phân tích chuyên sâu về các thị trường SXP cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, Upbit, Huobi Global, BingX, Gate.io. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là SXP/USDT, SXP/KRW, SXP/USDT, SXP/USDT, SXP/BTC. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp SXP 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 63%, tạo nên giá trị bằng$5,919,730. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 SXP là SXPUSDT, với giá hiện tại là $0.3354 và khối lượng là $2,814,686 với tỷ lệ thống trị 30%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án SXP đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

602,142,919 SXP

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá