🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
TerraUSD logo

TerraUSD UST

TerraUSD Giá (UST)

0.00000650 ETH

0.000000327 BTC

Mua UST Ngay bây giờ
Thấp: $0.0183
Cao: $0.0195
24h
Vốn hóa thị trường
$171,737,560
4.74%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$171,966,394
4.74%
Khối lượng
24h
$20,598,750
8.62%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.1199
Nguồn cung lưu thông
8,949,753,360 UST
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
8,961,678,564

Khối lượng TerraUSD (UST) theo đơn vị tiền tệ định giá và giao dịch

Tổng khối lượng
$20.59M
Tether
$19,238,174
93.40%
Turkish Lira
$1,171,678
5.69%
US Dollar
$97,503
0.47%
Euro
$37,275
0.18%
Binance USD
$29,265
0.14%
Khác
$24,774
0.12%

TerraUSD (UST) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Tether
USDT
USTC/USDT $0.0190 $196,786
10,334,853 UST
0.96%
2
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Tether
USDT
USTC/USDT $0.0193 $151,449
7,860,083 UST
0.74%
3
BingX
Centralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Tether
USDT
USTC/USDT $0.0192 $142,085
7,383,742 UST
0.69%
4
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
US Dollar
USD
UST/USD $0.0194 $97,503
5,017,146 UST
0.47%
5
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Tether
USDT
UST/USDT $0.0192 $55,914
2,918,962 UST
0.27%
6
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Euro
EUR
UST/EUR $0.0193 $37,275
1,926,629 UST
0.18%
7
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Tether
USDT
USTC/USDT $0.0194 $36,354
1,873,568 UST
0.18%
8
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Tether
USDT
USTC/USDT $0.0192 $30,376
1,578,330 UST
0.15%
9
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Binance USD
BUSD
UST/BUSD $0.0194 $26,349
1,360,198 UST
0.13%
10
Osmosis
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Osmosis
OSMO
USTC/OSMO $0.0193 $14,741
762,915 UST
0.07%
11
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Tether
USDT
USTC/USDT $0.0192 $13,606
708,108 UST
0.07%
12
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Mirror Protocol
MIR
TerraUSD
UST
MIR/UST $0.0194 $4,881
251,041 UST
0.02%
13
Biswap
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Binance USD
BUSD
USTC/BUSD $0.0194 $2,362
121,994 UST
0.01%
14
Osmosis
Decentralized Sàn giao dịch
Terra Classic
LUNC
TerraUSD
UST
LUNC/USTC $0.0193 $1,078
55,781 UST
0.01%
15
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Tether
USDT
USTC/USDT $0.0194 $792
40,787 UST
0.00%
16
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Wrapped BNB
WBNB
USTC/WBNB $0.0195 $777
39,875 UST
0.00%
17
Dfyn Network
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Tether
USDT
USTC/USDT $0.0201 $692
34,486 UST
0.00%
18
Trader Joe
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped AVAX
WAVAX
TerraUSD
UST
WAVAX/USTC $0.0192 $616
32,152 UST
0.00%
19
PancakeSwap
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Binance USD
BUSD
USTC/BUSD $0.0194 $496
25,600 UST
0.00%
20
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Tether
USDT
USTC/USDT $0.0193 $384
19,936 UST
0.00%
21
Planet Finance
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
USD Coin
USDC
USTC/USDC $0.0194 $347
17,898 UST
0.00%
22
Dfyn Network
Decentralized Sàn giao dịch
USD Coin Bridged
USDCE
TerraUSD
UST
USDC.e/USTC $0.0199 $285
14,293 UST
0.00%
23
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
USD Coin
USDC
UST/USDC $0.0190 $267
14,099 UST
0.00%
24
Osmosis
Decentralized Sàn giao dịch
e-Money EUR
EEUR
TerraUSD
UST
EEUR/USTC $0.0193 $223
11,558 UST
0.00%
25
Osmosis
Decentralized Sàn giao dịch
Persistence
XPRT
TerraUSD
UST
XPRT/USTC $0.0193 $205
10,595 UST
0.00%
26
Osmosis
Decentralized Sàn giao dịch
Lum Network
LUM
TerraUSD
UST
LUM/USTC $0.0193 $203
10,518 UST
0.00%
27
SpookySwap
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Fantom
WFTM
TerraUSD
UST
WFTM/USTC $0.0190 $199
10,500 UST
0.00%
28
Pangolin
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
USD Coin
USDC
USTC/USDC $0.0191 $171
8,918 UST
0.00%
29
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
USD Coin
USDC
USTC/USDC $0.0194 $130
6,677 UST
0.00%
30
Biswap
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Wrapped BNB
WBNB
USTC/WBNB $0.0195 $108
5,548 UST
0.00%
31
SpiritSwap
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Fantom
WFTM
TerraUSD
UST
WFTM/USTC $0.0190 $65
3,436 UST
0.00%
32
MDEX (BSC)
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Binance USD
BUSD
USTC/BUSD $0.0194 $58
3,013 UST
0.00%
33
Osmosis
Decentralized Sàn giao dịch
BitSong
BTSG
TerraUSD
UST
BTSG/USTC $0.0193 $54
2,804 UST
0.00%
34
Curve (Fantom)
Centralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
TerraUSD
UST
USDT/USTC $0.0190 $47
2,454 UST
0.00%
35
Camelot DEX
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Fantom
WFTM
TerraUSD
UST
WFTM/USTC $0.0188 $45
2,372 UST
0.00%
36
Curve (Avalanche)
Centralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
USD Coin
USDC
USTC/USDC $0.0187 $39
2,082 UST
0.00%
37
Camelot DEX
Decentralized Sàn giao dịch
USD Coin
USDC
TerraUSD
UST
USDC/USTC $0.0190 $38
2,003 UST
0.00%
38
Gravity Finance
Centralized Sàn giao dịch
USD Coin Bridged
USDCE
TerraUSD
UST
USDC.e/USTC $0.0196 $33
1,673 UST
0.00%
39
Osmosis
Decentralized Sàn giao dịch
Ki
XKI
TerraUSD
UST
XKI/USTC $0.0193 $32
1,634 UST
0.00%
40
Curve (Fantom)
Centralized Sàn giao dịch
USD Coin
USDC
TerraUSD
UST
USDC/USTC $0.0190 $26
1,393 UST
0.00%
41
Curve (Avalanche)
Centralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
TerraUSD
UST
USDT/USTC $0.0184 $25
1,358 UST
0.00%
42
QuickSwap
Decentralized Sàn giao dịch
USD Coin Bridged
USDCE
TerraUSD
UST
USDC.e/USTC $0.0200 $21
1,061 UST
0.00%
43
Orca
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
USD Coin
USDC
USTC/USDC $0.0188 $18
952 UST
0.00%
44
Beethoven X
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Fantom
WFTM
TerraUSD
UST
WFTM/USTC $0.0188 $16
868 UST
0.00%
45
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Brazilian Real
BRL
UST/BRL $0.0183 $14
786 UST
0.00%
46
Osmosis
Decentralized Sàn giao dịch
Umee
UMEE
TerraUSD
UST
UX/USTC $0.0193 $14
713 UST
0.00%
47
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
Terra Classic
LUNC
TerraUSD
UST
LUNC/USTC $0.0194 $11
548 UST
0.00%
48
Osmosis
Decentralized Sàn giao dịch
JUNO
JUNO
TerraUSD
UST
JUNO/USTC $0.0193 $10
532 UST
0.00%
49
DeFi Kingdoms
Decentralized Sàn giao dịch
TerraUSD
UST
Wrapped Harmony
WONE
USTC/WONE $0.0276 $7
242 UST
0.00%
50
PancakeSwap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
PancakeSwap
CAKE
TerraUSD
UST
CAKE/USTC $0.0194 $6
311 UST
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 82

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường TerraUSD

Phân tích chuyên sâu về các thị trường TerraUSD cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Gate.io, MEXC, BingX, Kraken, CoinEx. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là USTC/USDT, USTC/USDT, USTC/USDT, UST/USD, UST/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp UST 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 3%, tạo nên giá trị bằng$643,737. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 TerraUSD là USTC_USDT, với giá hiện tại là $0.0190 và khối lượng là $196,786 với tỷ lệ thống trị 1%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án TerraUSD đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

8,949,753,360 UST

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá