Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9278 |
$4,925,568
5,308,615
XTZ
|
17.29% |
2 |
XT.COM
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9292 |
$2,034,399
2,189,386
XTZ
|
7.14% |
3 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9280 |
$1,939,394
2,089,767
XTZ
|
6.81% |
4 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Bitcoin
BTC
|
XTZ/BTC | $0.9265 |
$1,344,931
1,451,685
XTZ
|
4.72% |
5 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
South Korean Won
KRW
|
XTZ/KRW | $0.9643 |
$1,302,171
1,350,439
XTZ
|
4.57% |
6 |
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9312 |
$978,630
1,050,952
XTZ
|
3.44% |
7 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
US Dollar
USD
|
XTZ/USD | $0.9330 |
$838,119
898,305
XTZ
|
2.94% |
8 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9292 |
$686,567
738,846
XTZ
|
2.41% |
9 |
LBank
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9291 |
$619,720
667,017
XTZ
|
2.18% |
10 |
AscendEX (BitMax)
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9304 |
$346,472
372,405
XTZ
|
1.22% |
11 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9322 |
$166,093
178,176
XTZ
|
0.58% |
12 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9330 |
$142,648
152,898
XTZ
|
0.50% |
13 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9298 |
$133,077
143,120
XTZ
|
0.47% |
14 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9312 |
$131,414
141,123
XTZ
|
0.46% |
15 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Bitcoin
BTC
|
XTZ/BTC | $0.9282 |
$88,103
94,922
XTZ
|
0.31% |
16 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
US Dollar
USD
|
XTZ/USD | $0.9327 |
$84,100
90,166
XTZ
|
0.30% |
17 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Euro
EUR
|
XTZ/EUR | $0.9247 |
$83,625
90,432
XTZ
|
0.29% |
18 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Bitcoin
BTC
|
XTZ/XBT | $0.9332 |
$58,872
63,084
XTZ
|
0.21% |
19 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9282 |
$51,488
55,470
XTZ
|
0.18% |
20 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Euro
EUR
|
XTZ/EUR | $0.9316 |
$45,717
49,076
XTZ
|
0.16% |
21 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
US Dollar
USD
|
XTZ/USD | $1.02 |
$33,933
33,137
XTZ
|
0.12% |
22 |
EXMO.ME
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Russian Ruble
RUB
|
XTZ/RUB | $1.03 |
$26,663
25,925
XTZ
|
0.09% |
23 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Bitcoin
BTC
|
XTZ/BTC | $0.9288 |
$24,498
26,376
XTZ
|
0.09% |
24 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Pound Sterling
GBP
|
XTZ/GBP | $0.9288 |
$20,757
22,350
XTZ
|
0.07% |
25 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Bitcoin
BTC
|
XTZ/BTC | $0.9282 |
$12,498
13,466
XTZ
|
0.04% |
26 |
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Thai Baht
THB
|
XTZ/THB | $0.9291 |
$11,581
12,465
XTZ
|
0.04% |
27 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
USD Coin
USDC
|
XTZ/USDC | $0.9362 |
$9,308
9,943
XTZ
|
0.03% |
28 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Ethereum
ETH
|
XTZ/ETH | $0.9281 |
$8,164
8,796
XTZ
|
0.03% |
29 |
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
US Dollar
USD
|
XTZ/USD | $0.9320 |
$7,524
8,073
XTZ
|
0.03% |
30 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9275 |
$6,008
6,477
XTZ
|
0.02% |
31 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9279 |
$5,400
5,820
XTZ
|
0.02% |
32 |
Coinlist Pro
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
US Dollar
USD
|
XTZ/USD | $0.9263 |
$2,065
2,229
XTZ
|
0.01% |
33 |
NovaDAX
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Brazilian Real
BRL
|
XTZ/BRL | $0.9310 |
$1,229
1,320
XTZ
|
0.00% |
34 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Australian Dollar
AUD
|
XTZ/AUD | $0.9296 |
$1,137
1,223
XTZ
|
0.00% |
35 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9302 |
$1,050
1,128
XTZ
|
0.00% |
36 |
EXMO
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Bitcoin
BTC
|
XTZ/BTC | $0.9950 |
$778
782
XTZ
|
0.00% |
37 |
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
South Korean Won
KRW
|
XTZ/KRW | $0.9584 |
$672
702
XTZ
|
0.00% |
38 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
USD Coin
USDC
|
XTZ/USDC | $0.9330 |
$560
601
XTZ
|
0.00% |
39 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Pound Sterling
GBP
|
XTZ/GBP | $0.9311 |
$440
473
XTZ
|
0.00% |
40 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9329 |
$361
387
XTZ
|
0.00% |
41 |
Coinmetro
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Euro
EUR
|
XTZ/EUR | $0.9337 |
$354
379
XTZ
|
0.00% |
42 |
Zonda (BitBay)
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Polish Złoty
PLN
|
XTZ/PLN | $0.9387 |
$303
323
XTZ
|
0.00% |
43 |
MAX Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
New Taiwan Dollar
TWD
|
XTZ/TWD | $0.9447 |
$208
221
XTZ
|
0.00% |
44 |
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Brazilian Real
BRL
|
XTZ/BRL | $0.9529 |
$185
194
XTZ
|
0.00% |
45 |
Upbit
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Bitcoin
BTC
|
XTZ/BTC | $0.9394 |
$130
138
XTZ
|
0.00% |
46 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
US Dollar
USD
|
XTZ/USD | $0.9334 |
$115
124
XTZ
|
0.00% |
47 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9329 |
$107
114
XTZ
|
0.00% |
48 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
INERY
INR
|
XTZ/INR | $1.02 |
$98
96
XTZ
|
0.00% |
49 |
Lykke Exchange
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Swiss Franc
CHF
|
XTZ/CHF | $0.9399 |
$27
29
XTZ
|
0.00% |
50 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
Tezos
XTZ
|
Tether
USDT
|
XTZ/USDT | $0.9341 |
$22
24
XTZ
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 122
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường Tezos cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Binance, XT.COM, Huobi Global, AscendEX (BitMax), Upbit. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là XTZ/USDT, XTZ/USDT, XTZ/USDT, XTZ/BTC, XTZ/KRW. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp XTZ 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 41%, tạo nên giá trị bằng$11,546,463. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 Tezos là XTZUSDT, với giá hiện tại là $0.9278 và khối lượng là $4,925,568 với tỷ lệ thống trị 17%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án Tezos đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
980,753,310 XTZ
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này