Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Sàn giao dịch | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Huobi Global
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.70 |
$1,589,838
589,867
UMA
|
22.53% |
2 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.70 |
$1,164,782
431,906
UMA
|
16.51% |
3 |
Bityard
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.74 |
$397,416
145,046
UMA
|
5.63% |
4 |
Coinbase
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
US Dollar
USD
|
UMA/USD | $2.71 |
$66,607
24,587
UMA
|
0.94% |
5 |
BingX
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.72 |
$45,842
16,850
UMA
|
0.65% |
6 |
Gate.io
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.70 |
$43,276
16,021
UMA
|
0.61% |
7 |
Binance
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Bitcoin
BTC
|
UMA/BTC | $2.70 |
$12,979
4,805
UMA
|
0.18% |
8 |
Bitkub
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Thai Baht
THB
|
UMA/THB | $2.66 |
$6,791
2,552
UMA
|
0.10% |
9 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.74 |
$4,561
1,665
UMA
|
0.06% |
10 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Indian Rupee
INR
|
UMA/INR | $2.96 |
$3,118
1,053
UMA
|
0.04% |
11 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
US Dollar
USD
|
UMA/USD | $2.73 |
$2,859
1,047
UMA
|
0.04% |
12 |
CoinEx
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
USD Coin
USDC
|
UMA/USDC | $2.75 |
$2,662
966
UMA
|
0.04% |
13 |
Reku
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Indonesian Rupiah
IDR
|
UMA/IDR | $2.72 |
$2,356
865
UMA
|
0.03% |
14 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Indian Rupee
INR
|
UMA/INR | $2.88 |
$1,525
530
UMA
|
0.02% |
15 |
SushiSwap
Decentralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
WETH
WETH
|
UMA/WETH | $2.71 |
$991
365
UMA
|
0.01% |
16 |
Tokocrypto
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.72 |
$733
269
UMA
|
0.01% |
17 |
Gemini
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
US Dollar
USD
|
UMA/USD | $2.72 |
$293
108
UMA
|
0.00% |
18 |
CoinDCX
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.74 |
$222
81
UMA
|
0.00% |
19 |
Foxbit
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Brazilian Real
BRL
|
UMA/BRL | $2.75 |
$119
43
UMA
|
0.00% |
20 |
Nominex
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.74 |
$77
28
UMA
|
0.00% |
21 |
Kraken
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Euro
EUR
|
UMA/EUR | $2.72 |
$48
18
UMA
|
0.00% |
22 |
ZebPay
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Indian Rupee
INR
|
UMA/INR | $2.98 |
$26
9
UMA
|
0.00% |
23 |
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Euro
EUR
|
UMA/EUR | $2.75 |
$25
9
UMA
|
0.00% |
24 |
Bancor Network
Decentralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Bancor
BNT
|
UMA/BNT | $2.79 |
$19
7
UMA
|
0.00% |
25 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Australian Dollar
AUD
|
UMA/AUD | $2.59 |
$0
0
UMA
|
0.00% |
26 |
WazirX
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $3.17 |
$0
0
UMA
|
0.00% |
27 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Euro
EUR
|
UMA/EUR | $2.86 |
$0
0
UMA
|
0.00% |
28 |
Blockchain.com
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
US Dollar
USD
|
UMA/USD | $2.67 |
$0
0
UMA
|
0.00% |
29 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
United States Dollar
USD
|
UMA/USD | $2.87 |
$0
0
UMA
|
0.00% |
30 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Pound Sterling
GBP
|
UMA/GBP | $3.84 |
$0
0
UMA
|
0.00% |
31 |
CoinJar
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
USD Coin
USDC
|
UMA/USDC | $2.53 |
$0
0
UMA
|
0.00% |
32 |
Blockchain.com
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.62 |
$0
0
UMA
|
0.00% |
33 |
WhiteBIT
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.72 |
$184,438
67,875
UMA
|
2.61% |
34 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.72 |
$32,626
11,998
UMA
|
0.46% |
35 |
MEXC
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Ethereum
ETH
|
UMA/ETH | $2.73 |
$20,612
7,558
UMA
|
0.29% |
36 |
CoinW
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.76 |
$14,091
5,112
UMA
|
0.20% |
37 |
GOPAX
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
South Korean Won
KRW
|
UMA/KRW | $3.06 |
$0
0
UMA
|
0.00% |
38 |
BTSE
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.74 |
$2,757
1,008
UMA
|
0.04% |
39 |
Coinone
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
South Korean Won
KRW
|
UMA/KRW | $2.86 |
$639
224
UMA
|
0.01% |
40 |
BitMart
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.72 |
$84,630
31,164
UMA
|
1.20% |
41 |
DigiFinex
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.71 |
$35,041
12,908
UMA
|
0.50% |
42 |
LBank
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.71 |
$597,834
220,546
UMA
|
8.47% |
43 |
Bybit
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.71 |
$19,891
7,333
UMA
|
0.28% |
44 |
OKX
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.71 |
$228,809
84,321
UMA
|
3.24% |
45 |
Bitget
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.71 |
$515,935
190,254
UMA
|
7.31% |
46 |
Phemex
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Tether
USDT
|
UMA/USDT | $2.72 |
$213,184
78,379
UMA
|
3.02% |
47 |
Binance TR
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Try.Finance
TRY
|
UMA/TRY | $2.73 |
$63,062
23,130
UMA
|
0.89% |
48 |
Paribu
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Try.Finance
TRY
|
UMA/TRY | $2.74 |
$44,702
16,303
UMA
|
0.63% |
49 |
Bitstamp
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
Euro
EUR
|
UMA/EUR | $3.02 |
$1,193
396
UMA
|
0.02% |
50 |
Bitstamp
Centralized Sàn giao dịch
|
UMA
UMA
|
US Dollar
USD
|
UMA/USD | $2.79 |
$10
4
UMA
|
0.00% |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 75
Hiển thị các hàng
Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).
Tìm hiểu số liệu nàyTên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyPhân tích chuyên sâu về các thị trường UMA cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Huobi Global, Binance, Bityard, Coinbase, BingX. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là UMA/USDT, UMA/USDT, UMA/USDT, UMA/USD, UMA/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp UMA 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 46%, tạo nên giá trị bằng$3,264,484. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 UMA là UMAUSDT, với giá hiện tại là $2.70 và khối lượng là $1,589,838 với tỷ lệ thống trị 23%.
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyFDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .
FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.
Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyTỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.
Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyDữ liệu đã xác minh
Nguồn cung lưu hành của dự án UMA đã được xác minh và tương đương:
Nguồn cung lưu thông
79,879,421 UMA
Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu nàySố lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.
Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.
Tìm hiểu số liệu này