🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
VVS Finance logo

VVS Finance VVS

VVS Finance Giá (VVS)
$0.00000426
0.44% Mua VVS Ngay bây giờ

0.00000000136 ETH

0.0000000000667 BTC

Mua VVS Ngay bây giờ
Thấp: $0.00000417
Cao: $0.00000429
24h
Vốn hóa thị trường
$192,970,324
0.44%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$426,459,569
0.44%
Khối lượng
24h
$412,286
41.48%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0021
Nguồn cung lưu thông
45,249,383,195,650 VVS
45.25%
Tổng cung tối đa
100,000,000,000,000
Tổng cung
86,731,310,177,552

VVS Finance (VVS) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
Wrapped CRO
WCRO
VVS/WCRO $0.00000422 $160,201
37,962,333,702 VVS
38.86%
2
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
USD Coin
USDC
VVS/USDC $0.00000420 $57,822
13,767,222,041 VVS
14.02%
3
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
CorgiAI
CORGIAI
VVS/CORGIAI $0.00000421 $35,615
8,459,621,054 VVS
8.64%
4
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
Cronos ID
CROID
VVS/CROID $0.00000421 $18,003
4,276,362,964 VVS
4.37%
5
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
Tether
USDT
VVS/USDT $0.00000421 $13,066
3,103,579,109 VVS
3.17%
6
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
Fulcrom Finance
FUL
VVS/FUL $0.00000421 $7,840
1,862,132,075 VVS
1.90%
7
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
Minted
MTD
VVS Finance
VVS
MTD/VVS $0.00000421 $7,373
1,749,458,123 VVS
1.79%
8
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
Veno Finance
VNO
VVS/VNO $0.00000421 $6,766
1,607,223,327 VVS
1.64%
9
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
Ferro
FER
VVS/FER $0.00000421 $6,647
1,578,785,566 VVS
1.61%
10
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
Dogelon Mars
ELON
VVS Finance
VVS
ELON/VVS $0.00000416 $1,696
407,601,470 VVS
0.41%
11
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
Tectonic
TONIC
VVS/TONIC $0.00000421 $1,678
398,580,757 VVS
0.41%
12
Uniswap (V2)
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
USD Coin
USDC
VVS/USDC $0.00000427 $445
104,276,834 VVS
0.11%
13
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VersaGames
VERSA
VVS Finance
VVS
VERSA/VVS $0.00000421 $122
29,013,832 VVS
0.03%
14
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
Argo Finance
ARGO
VVS/ARGO $0.00000421 $91
21,600,182 VVS
0.02%
15
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
Single Finance
SINGLE
VVS Finance
VVS
SINGLE/VVS $0.00000421 $69
16,263,816 VVS
0.02%
16
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Cardano
WADA
VVS Finance
VVS
WADA/VVS $0.00000421 $19
4,456,089 VVS
0.00%
17
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
Artificial Liquid In...
ALI
VVS/ALI $0.00000423 $8
1,961,734 VVS
0.00%
18
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
crow with knife
CAW
VVS/CAW $0.00000418 $7
1,695,317 VVS
0.00%
19
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
Wrapped Bitcoin
WBTC
VVS Finance
VVS
WBTC/VVS $0.00000421 $2
509,532 VVS
0.00%
20
VVS Finance
Decentralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
Cosmos
ATOM
VVS/ATOM $0.00000432 $1
253,255 VVS
0.00%
21
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
US Dollar
USD
VVS/USD $0.00000424 $82,090
19,360,890,000 VVS
19.91%
22
Crypto.com Exchange
Centralized Sàn giao dịch
VVS Finance
VVS
Tether
USDT
VVS/USDT $0.00000425 $15,332
3,607,580,000 VVS
3.72%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 22 Bỏ qua 22

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường VVS Finance

Phân tích chuyên sâu về các thị trường VVS Finance cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là VVS Finance, Uniswap (V2), Crypto.com Exchange. Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là VVS/WCRO, VVS/USDC, VVS/CORGIAI, VVS/CROID, VVS/USDT. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp VVS 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 69%, tạo nên giá trị bằng$284,708. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 VVS Finance là VVS/WCRO, với giá hiện tại là $0.00000422 và khối lượng là $160,201 với tỷ lệ thống trị 39%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án VVS Finance đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

45,249,383,195,650 VVS

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá