🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
XSGD logo

XSGD XSGD

XSGD Giá (XSGD)

0.0002 ETH

0.0000117 BTC

Mua XSGD Ngay bây giờ
Thấp: $0.7399
Cao: $0.7426
24h
Vốn hóa thị trường
$39,044,693
0.16%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$62,010,505
0.16%
Khối lượng
24h
$339,794
17.13%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.0087
Nguồn cung lưu thông
52,649,348 XSGD
Tổng cung tối đa
--
Tổng cung
83,617,320

XSGD (XSGD) Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Sàn giao dịch Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng %
1
Uniswap (V3)
Decentralized Sàn giao dịch
XSGD
XSGD
USD Coin
USDC
XSGD/USDC $0.7419 $172,211
232,115 XSGD
50.68%
2
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
USD Coin Bridged
USDCE
XSGD
XSGD
USDC.e/XSGD $0.7411 $137,803
185,937 XSGD
40.55%
3
Coinut
Centralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
XSGD
XSGD
USDT/XSGD $0.7437 $21,116
28,394 XSGD
6.21%
4
Coinut
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum
ETH
XSGD
XSGD
ETH/XSGD $0.7437 $5,696
7,659 XSGD
1.68%
5
ZilSwap
Decentralized Sàn giao dịch
XSGD
XSGD
Zilliqa
ZIL
XSGD/ZIL $0.7882 $4,063
5,155 XSGD
1.20%
6
Balancer (V2) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
WETH
WETH
XSGD
XSGD
WETH/XSGD $0.7411 $1,566
2,113 XSGD
0.46%
7
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
USD Coin
USDC
XSGD
XSGD
USDC/XSGD $0.7411 $706
952 XSGD
0.21%
8
XCAD DEX
Centralized Sàn giao dịch
XSGD
XSGD
XCAD Network
XCAD
XSGD/XCAD $0.7847 $425
542 XSGD
0.13%
9
Coinut
Centralized Sàn giao dịch
Litecoin
LTC
XSGD
XSGD
LTC/XSGD $0.7437 $189
254 XSGD
0.06%
10
Balancer (V2) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
USD Coin
USDC
XSGD
XSGD
USDC/XSGD $0.7411 $92
125 XSGD
0.03%
11
Uniswap (V3) (Polygon)
Decentralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
XSGD
XSGD
USDT/XSGD $0.7403 $5
6 XSGD
0.00%
12
ABCC
Centralized Sàn giao dịch
XSGD
XSGD
USD Coin
USDC
XSGD/USDC $0.7601 $0
0 XSGD
0.00%
13
ABCC
Centralized Sàn giao dịch
XSGD
XSGD
Tether
USDT
XSGD/USDT $0.7601 $0
0 XSGD
0.00%
14
Coinut
Centralized Sàn giao dịch
Bitcoin
BTC
XSGD
XSGD
BTC/XSGD * $0.7437 ** $3,382
4,547 XSGD
0.00%
15
Coinut
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum Classic
ETC
XSGD
XSGD
ETC/XSGD * $0.7437 ** $579
779 XSGD
0.00%
16
CEX.IO
Centralized Sàn giao dịch
XSGD
XSGD
US Dollar
USD
XSGD/USD * $0.9000 ** $38
42 XSGD
0.00%
17
Indodax
Centralized Sàn giao dịch
XSGD
XSGD
Indonesian Rupiah
IDR
XSGD/IDR * $0.6909 ** $9
13 XSGD
0.00%
18
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Wrapped Solana
SOL
XSGD
XSGD
SOL/XSGD * $0.7446 ** $5,198,530
6,981,894 XSGD
0.00%
19
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Tokenize Xchange
TKX
XSGD
XSGD
TKX/XSGD * $0.7446 ** $1,855,010
2,491,374 XSGD
0.00%
20
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Bitcoin
BTC
XSGD
XSGD
BTC/XSGD * $0.7446 ** $967,145
1,298,926 XSGD
0.00%
21
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Ethereum
ETH
XSGD
XSGD
ETH/XSGD * $0.7446 ** $871,716
1,170,760 XSGD
0.00%
22
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
USD Coin
USDC
XSGD
XSGD
USDC/XSGD * $0.7446 ** $643,966
864,880 XSGD
0.00%
23
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
XRP
XRP
XSGD
XSGD
XRP/XSGD * $0.7446 ** $617,594
829,461 XSGD
0.00%
24
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Dogecoin
DOGE
XSGD
XSGD
DOGE/XSGD * $0.7446 ** $609,618
818,749 XSGD
0.00%
25
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Aptos
APT
XSGD
XSGD
APT/XSGD * $0.7446 ** $485,229
651,688 XSGD
0.00%
26
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Avalanche
AVAX
XSGD
XSGD
AVAX/XSGD * $0.7446 ** $473,484
635,914 XSGD
0.00%
27
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Fantom
FTM
XSGD
XSGD
FTM/XSGD * $0.7446 ** $314,004
421,723 XSGD
0.00%
28
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Polkadot
DOT
XSGD
XSGD
DOT/XSGD * $0.7446 ** $292,884
393,358 XSGD
0.00%
29
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Tether
USDT
XSGD
XSGD
USDT/XSGD * $0.7446 ** $270,276
362,995 XSGD
0.00%
30
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Polygon
MATIC
XSGD
XSGD
MATIC/XSGD * $0.7446 ** $259,744
348,849 XSGD
0.00%
31
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Gala
GALA
XSGD
XSGD
GALA/XSGD * $0.7446 ** $252,067
338,539 XSGD
0.00%
32
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Chainlink
LINK
XSGD
XSGD
LINK/XSGD * $0.7446 ** $210,306
282,452 XSGD
0.00%
33
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Uniswap
UNI
XSGD
XSGD
UNI/XSGD * $0.7446 ** $184,472
247,755 XSGD
0.00%
34
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Aave
AAVE
XSGD
XSGD
AAVE/XSGD * $0.7446 ** $154,711
207,785 XSGD
0.00%
35
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Algorand
ALGO
XSGD
XSGD
ALGO/XSGD * $0.7446 ** $101,527
136,356 XSGD
0.00%
36
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
SushiSwap
SUSHI
XSGD
XSGD
SUSHI/XSGD * $0.7446 ** $65,170
87,527 XSGD
0.00%
37
Tokenize Xchange
Centralized Sàn giao dịch
Zilliqa
ZIL
XSGD
XSGD
ZIL/XSGD * $0.7446 ** $8,847
11,882 XSGD
0.00%
38
Coinut
Centralized Sàn giao dịch
Dai
DAI
XSGD
XSGD
DAI/XSGD *** $0.7437 *** $22
30 XSGD
0.00%

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 38 Bỏ qua 38

Hiển thị các hàng

Tên thương hiệu của sàn giao dịch tiền điện tử và phân loại của nó (CEX - tập trung, DEX - phi tập trung).

Tìm hiểu số liệu này

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích thị trường XSGD

Phân tích chuyên sâu về các thị trường XSGD cho thấy rằng các sàn giao dịch hàng đầu là Uniswap (V3), Uniswap (V3) (Polygon), Coinut, ZilSwap, Balancer (V2) (Polygon). Rõ ràng là các cặp giao dịch phổ biến nhất hiện tại là XSGD/USDC, USDC.e/XSGD, USDT/XSGD, ETH/XSGD, XSGD/ZIL. Nhìn vào khối lượng kết hợp của các cặp XSGD 5 hàng đầu này, rõ ràng là chúng có mức thống trị thị trường tổng thể là 100%, tạo nên giá trị bằng$340,890. Hiện tại, cặp giao dịch số 1 XSGD là XSGD/USDC, với giá hiện tại là $0.7419 và khối lượng là $172,211 với tỷ lệ thống trị 51%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án XSGD đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

52,649,348 XSGD

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá