🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
yearn.finance logo

yearn.finance YFI

yearn.finance Giá (YFI)

2.29 ETH

0.1168 BTC

Mua YFI Ngay bây giờ
Thấp: $6,374.61
Cao: $6,783.82
24h
Vốn hóa thị trường
$225,614,205
1.71%
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$247,567,381
1.71%
Khối lượng
24h
$39,993,764
30.69%
Khối lượng / Vốn hóa thị trường
0.1773
Nguồn cung lưu thông
33,415 YFI
91.13%
Tổng cung tối đa
36,666
Tổng cung
36,647

Lịch sử giá của yearn.finance (YFI)

Chart loader
Đang tải...
Ngày Mở Cao Thấp Đóng Khối lượng Vốn hóa thị trường
Apr 30, 2024 $6,925.53 $6,932.47 $6,695.69 $6,853.63 $20,501,877 $229,011,576
Apr 29, 2024 $7,036.96 $7,138.31 $6,915.98 $6,929.08 $16,186,163 $231,532,618
Apr 28, 2024 $7,005.61 $7,034.70 $6,848.95 $7,031.01 $18,387,225 $234,938,578
Apr 27, 2024 $7,029.88 $7,059.82 $6,886.53 $7,008.85 $21,553,790 $234,197,990
Apr 26, 2024 $6,991.59 $7,092.99 $6,866.43 $7,033.24 $25,473,610 $235,012,946
Apr 25, 2024 $7,287.25 $7,469.62 $6,954.16 $7,002.23 $33,458,799 $233,976,723
Apr 24, 2024 $7,421.90 $7,515.80 $7,302.74 $7,321.14 $28,563,210 $244,633,260
Apr 23, 2024 $7,108.03 $7,501.14 $7,093.50 $7,433.17 $26,569,260 $248,064,333
Apr 22, 2024 $7,082.77 $7,182.85 $6,996.04 $7,100.97 $20,586,656 $236,977,978
Apr 21, 2024 $6,753.55 $7,118.34 $6,732.94 $7,097.41 $23,757,389 $236,859,121
Apr 20, 2024 $6,911.92 $7,082.67 $6,571.20 $6,761.19 $34,308,190 $225,638,500
Apr 19, 2024 $6,694.77 $6,940.66 $6,588.01 $6,914.30 $31,496,186 $230,758,246
Apr 18, 2024 $6,846.18 $6,874.09 $6,613.87 $6,700.24 $27,211,825 $223,614,348
Apr 17, 2024 $6,880.75 $6,939.38 $6,639.43 $6,864.17 $53,710,768 $229,085,387
Apr 16, 2024 $7,031.89 $7,225.44 $6,724.36 $6,886.18 $83,623,229 $229,819,769
Apr 15, 2024 $6,570.73 $7,074.58 $6,347.91 $7,067.67 $108,047,553 $235,311,661
Apr 14, 2024 $7,112.83 $7,126.74 $5,972.90 $6,601.69 $91,334,579 $219,797,174
Apr 13, 2024 $8,259.81 $8,418.80 $6,754.76 $7,134.57 $98,374,812 $237,538,760
Apr 12, 2024 $8,208.64 $8,349.72 $8,141.25 $8,257.34 $34,051,165 $274,920,467
Apr 11, 2024 $8,201.27 $8,530.22 $8,023.84 $8,214.07 $55,026,470 $273,486,159
Apr 10, 2024 $8,547.48 $8,562.54 $8,152.47 $8,248.07 $48,068,940 $274,618,099
Apr 09, 2024 $8,411.57 $8,630.35 $8,313.88 $8,544.32 $42,540,658 $284,481,876
Apr 08, 2024 $8,299.41 $8,443.64 $8,284.61 $8,425.85 $30,105,593 $280,537,521
Apr 07, 2024 $8,221.89 $8,362.41 $8,187.93 $8,305.97 $31,777,664 $276,546,040
Apr 06, 2024 $8,371.24 $8,457.85 $8,096.96 $8,256.55 $50,308,568 $274,900,766
Apr 05, 2024 $8,179.04 $8,492.55 $8,141.52 $8,376.43 $52,661,902 $278,724,422
Apr 03, 2024 $8,752.25 $8,752.25 $8,005.38 $8,215.41 $100,957,809 $273,366,648
Apr 02, 2024 $9,093.95 $9,346.56 $8,556.44 $8,759.57 $91,784,792 $291,473,451
Apr 01, 2024 $8,834.67 $9,158.47 $8,795.80 $9,113.91 $36,077,777 $303,263,947
Mar 31, 2024 $8,966.57 $9,031.52 $8,794.95 $8,860.77 $37,004,538 $294,840,891
Mar 30, 2024 $8,967.63 $9,068.79 $8,862.55 $8,997.90 $54,608,564 $299,403,932

Giá khởi điểm trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá cao nhất trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Giá thấp nhất trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Giá cuối cùng trong ngày cho đồng coin/mã thông báo cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các đồng coin/mã thông báo tiền điện tử cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong ngày đó. Đó là một chỉ báo cung và cầu của tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Phân tích lịch sử giá yearn.finance

Phân tích biểu đồ lịch sử giá yearn.finance giúp hiểu tiềm năng của tiền điện tử và xác định xu hướng sắp tới của tiền điện tử. Đầu tiên, hãy so sánh giá khởi điểm của YFI trong ngày đầu tiên (Mar 30, 2024) và ngày cuối cùng (Apr 30, 2024) trong khoảng thời gian 1M. Rõ ràng là vào ngày Mar 30, 2024 giá mở của yearn.finance là $8,967.63, trong khi vào ngày Apr 30, 2024 giá mở của YFI là $6,925.53, hiển thị một mức giá rõ ràng giảm của 22.77%.

Nhìn vào khung thời gian của 1M và so sánh giá cao của yearn.finance trong Mar 30, 2024 và Apr 30, 2024, ngày đầu tiên và cuối cùng của khoảng thời gian đã chọn, rõ ràng là giá cao của YFI có giảm mạnh trên 23.56%. Mar 30, 2024 có giá cao nhất là $9,068.79 và Apr 30, 2024 có giá cao nhất là $6,932.47. Nói về giá thấp nhất của yearn.finance, Mar 30, 2024 có giá thấp nhất là $8,862.55, trong khi Mar 30, 2024 có giá thấp nhất là $6,695.69. Sau khi so sánh giá YFI thấp nhất của ngày đầu tiên và ngày cuối cùng, rõ ràng là suy giảm trên 24.45%.

So sánh giữa giá đóng cửa của yearn.finance trong Mar 30, 2024 ($8,997.90) so với Apr 30, 2024 ($6,853.63) cho thấy rằng giá đóng cửa của YFI có đã giảm trên 23.83%. Nhìn vào giá trị khối lượng giao dịch của yearn.finance, chúng ta có thể thấy rằng vào ngày đầu tiên trong khoảng thời gian 1M, $54,608,564 giá trị của YFI đã được giao dịch. So với khối lượng của ngày trước ($20,501,877), có rõ ràng 62.46% rớt giá.

Cuối cùng, so sánh về vốn hóa thị trường của yearn.finance cho thấy rằng trong khung thời gian 1M, nó có đã giảm theo 23.51%, bắt đầu từ $299,403,932 và kết thúc tại vốn hóa thị trường $229,011,576.

Vào ngày này

May 02

yearn.finance YFI
Hôm nay
$6,751.96
|
2023 (11 months ago)
$7,980.83
|
2022 (1 year ago)
$17,157.70
|
2021 (2 years ago)
$48,451.80

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Giá thị trường hiện tại của một loại tiền điện tử cụ thể.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường của tiền điện tử thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử cao nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Giá trị tiền điện tử thấp nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

Vốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/mã thông báo đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

FDMC là vốn hóa thị trường nếu nguồn cung tối đa của đồng coin/token được lưu hành hoàn toàn .

FDMC = Nguồn cung tối đa x Giá hiện tại.

Lưu ý: nếu nguồn cung tối đa không có sẵn hoặc không có giới hạn, thì tổng nguồn cung được sử dụng để tính giá trị. FDMC sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu không có hình thức nguồn cung nào.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền điện tử coin/mã thông báo cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền điện tử và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị vốn hóa thị trường tiền điện tử hiện tại trong số tất cả các loại tiền điện tử khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Tỷ lệ giữa khối lượng và giá trị vốn hóa thị trường.

Lưu hành công khai số lượng tiền điện tử coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).

Tìm hiểu số liệu này

Dữ liệu đã xác minh

Nguồn cung lưu hành của dự án yearn.finance đã được xác minh và tương đương:

Nguồn cung lưu thông

33,415 YFI

Số lượng đồng coin/token tối đa theo lý thuyết tuyệt đối được mã hóa và sẽ tồn tại trong vòng đời của tiền điện tử. Tương tự như cổ phiếu pha loãng hoàn toàn của thị trường chứng khoán.

Lưu ý: Nguồn cung tối đa sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này

Số lượng của tất cả các đồng coin/token đã từng được phát hành (ngay cả khi đồng tiền bị khóa), trừ đi tất cả các đồng coin/token đã bị loại bỏ khỏi lưu thông (bị đốt cháy). Tổng cung tương tự như cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.

Tổng cung = Tất cả số tiền đã phát hành - Số tiền bị đốt.

Lưu ý: Tổng cung sẽ không được xác định và được đánh dấu là '-' nếu chủ dự án không xác minh/cung cấp bất kỳ dữ liệu nào.

Tìm hiểu số liệu này
binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá