Vốn hóa thị trường toàn cầu của tiền mã hóa hôm nay là $3.49T, đã giảm theo 3.73% trong 24 giờ qua. Tìm hiểu thêm Thu gọn
Khối lượng giao dịch của thị trường tiền mã hóa trong ngày qua là $472,298,657,102, với 38.24% tăng.
Giá hiện tại của Bitcoin (BTC) là $104,070.28, với sự thống trị là 59.4%. Giá hiện tại của Ethereum (ETH) là $3,502.81. Nói về sự thống trị, Ethereum có tỷ lệ thống trị là 12.1%. Bạn có thể mua BTC và ETH với tỷ giá tốt nhất hiện tại trên sàn giao dịch tiền mã hóa phổ biến nhất như Binance, Kucoin & Kraken. Xem toàn bộ tổng quan thị trường tiền mã hóa
Tiền mã hóa tăng giá mạnh nhất trong 24 giờ qua.
Lưu ý: chỉ bao gồm các loại tiền mã hóa có khối lượng từ 50k$ trở lên và vốn hóa thị trường đã được xác minh.
Tiền mã hóa giảm giá mạnh nhất trong 24 giờ qua.
Lưu ý: chỉ bao gồm các loại tiền mã hóa có khối lượng từ 50k$ trở lên và vốn hóa thị trường đã được xác minh.
| # | Tên | Giá | 24H % | 7D % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng (24h) | Nguồn cung lưu thông | 7 ngày | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | $104,070.28 | 3.49% | 9.24% | $2.07T | 
                                $28,064,258,852
                                 268,660
                                    BTC 
                             | 
                            19,944,128 BTC | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 2 | $3,508.22 | 5.72% | 15.19% | $423,433,815,391 | 
                                $24,511,130,415
                                 6,966,099
                                    ETH 
                             | 
                            120,697,711 ETH | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 3 | $1.00 | 0.18% | 0.02% | $183,643,224,337 | 
                                $256,686,185,735
                                 73,184,225,357
                                    USDT 
                             | 
                            183,453,580,926 USDT | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 🎁 Đừng bỏ lỡ - mã ưu đãi BYDFi dành cho người dùng mới hiện đã có mặt! Hãy tham gia BYDFi ngay và mở khóa phần thưởng trị giá 52 triệu VND. Nhận Ưu Đãi | ||||||||||
| 4 | $2.27 | 5.74% | 14.93% | $136,287,833,802 | 
                                $3,977,829,089
                                 1,736,969,228
                                    XRP 
                             | 
                            60,107,199,237 XRP | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 5 | $949.80 | 6.77% | 16.86% | $130,823,491,340 | 
                                $1,976,574,733
                                 2,075,716
                                    BNB 
                             | 
                            137,737,677 BNB | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 6 | $161.21 | 8.41% | 19.42% | $89,085,011,127 | 
                                $5,379,510,910
                                 33,240,452
                                    SOL 
                             | 
                            552,617,464 SOL | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 7 | $1.00 | 0.16% | 0.10% | $75,600,185,488 | 
                                $9,051,445,633
                                 9,047,512,537
                                    USDC 
                             | 
                            75,545,185,811 USDC | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 8 | $3,524.28 | 4.98% | 14.26% | $30,276,766,786 | 
                                $41,912,464
                                 11,884
                                    STETH 
                             | 
                            8,590,917 STETH | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 9 | $0.2809 | 3.80% | 5.72% | $26,593,703,678 | 
                                $818,839,589
                                 2,913,116,551
                                    TRX 
                             | 
                            94,666,937,869 TRX | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 10 | $0.1641 | 6.08% | 18.39% | $24,887,786,957 | 
                                $1,488,944,451
                                 8,984,459,032
                                    DOGE 
                             | 
                            151,632,256,384 DOGE | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 11 | $0.5397 | 6.57% | 19.14% | $19,352,903,360 | 
                                $866,089,147
                                 1,591,887,243
                                    ADA 
                             | 
                            35,860,558,784 ADA | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 12 | $4,284.89 | 5.19% | 14.43% | $14,781,117,314 | 
                                $506
                                 0
                                    WSTETH 
                             | 
                            3,449,590 WSTETH | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 13 | $104,096.58 | 3.71% | 9.34% | $13,233,849,596 | 
                                $63,854,906
                                 613
                                    WBTC 
                             | 
                            127,130 WBTC | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 14 | $3,515.14 | 5.22% | 14.61% | $11,864,700,957 | 
                                $4,741,129
                                 1,334
                                    WETH 
                             | 
                            3,375,318 WETH | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 15 | $14.88 | 7.89% | 19.97% | $10,366,866,557 | 
                                $851,214,145
                                 56,913,384
                                    LINK 
                             | 
                            696,849,970 LINK | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 16 | $496.35 | 5.00% | 11.58% | $9,901,333,191 | 
                                $148,008,584
                                 296,513
                                    BCH 
                             | 
                            19,948,347 BCH | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 17 | $0.2755 | 5.45% | 16.76% | $8,832,161,826 | 
                                $252,911,270
                                 912,438,770
                                    XLM 
                             | 
                            32,061,840,107 XLM | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 18 | $9.54 | 0.51% | 1.11% | $8,798,669,059 | 
                                $360,313
                                 37,661
                                    LEO 
                             | 
                            922,329,835 LEO | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 19 | $2.07 | 5.16% | 20.85% | $7,607,476,284 | 
                                $449,341,659
                                 216,520,864
                                    SUI 
                             | 
                            3,681,325,480 SUI | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 20 | $0.1740 | 4.81% | 17.17% | $7,390,537,377 | 
                                $297,788,573
                                 1,705,009,023
                                    HBAR 
                             | 
                            42,475,229,924 HBAR | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 21 | $16.51 | 6.10% | 18.98% | $7,047,130,712 | 
                                $387,737,767
                                 23,299,444
                                    AVAX 
                             | 
                            426,914,117 AVAX | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 22 | $104,554.82 | 3.09% | 8.59% | $6,818,670,691 | 
                                $0
                                 0
                                    BTCB 
                             | 
                            65,216 BTCB | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 23 | $404.99 | 3.07% | 23.62% | $6,595,688,359 | 
                                $1,145,434,662
                                 2,819,916
                                    ZEC 
                             | 
                            16,286,239 ZEC | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 24 | $86.38 | 5.87% | 15.53% | $6,606,302,482 | 
                                $564,183,178
                                 6,507,946
                                    LTC 
                             | 
                            76,482,958 LTC | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 25 | $337.21 | 3.93% | 0.32% | $6,220,512,891 | 
                                $179,129,682
                                 530,777
                                    XMR 
                             | 
                            18,446,744 XMR | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 26 | $0.9998 | 0.06% | 0.19% | $5,364,346,939 | 
                                $77,119,525
                                 77,150,536
                                    DAI 
                             | 
                            5,365,382,703 DAI | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 27 | $0.00000905 | 6.08% | 12.51% | $5,331,908,420 | 
                                $151,251,953
                                 16,512,950,224,126
                                    SHIB 
                             | 
                            589,245,420,931,690 SHIB | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 28 | $1.98 | 9.73% | 13.17% | $4,919,593,570 | 
                                $77,468,132
                                 39,193,706
                                    TON 
                             | 
                            2,486,322,283 TON | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 29 | $0.1259 | 7.38% | 16.35% | $4,545,246,301 | 
                                $28,022,304
                                 221,839,161
                                    CRO 
                             | 
                            36,096,690,865 CRO | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 30 | $425.34 | 10.84% | 4.13% | $4,353,710,920 | 
                                $155,193,720
                                 363,399
                                    TAO 
                             | 
                            10,235,746 TAO | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 31 | $2.58 | 6.80% | 18.44% | $4,201,331,475 | 
                                $180,854,050
                                 69,100,605
                                    DOT 
                             | 
                            1,629,739,714 DOT | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 32 | $5.16 | 4.85% | 22.02% | $3,250,250,276 | 
                                $149,614,957
                                 28,775,161
                                    UNI 
                             | 
                            630,330,528 UNI | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 33 | $195.48 | 8.47% | 17.08% | $2,983,437,587 | 
                                $174,920,337
                                 883,107
                                    AAVE 
                             | 
                            15,262,189 AAVE | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 34 | $3.96 | 7.58% | 16.49% | $2,762,550,405 | 
                                $137,452,713
                                 34,655,145
                                    BGB 
                             | 
                            697,479,709 BGB | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 35 | $131.33 | 2.81% | 20.59% | $2,757,985,019 | 
                                $62,881,105
                                 478,548
                                    OKB 
                             | 
                            21,000,000 OKB | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 36 | $5.19 | 29.48% | 59.65% | $2,801,571,498 | 
                                $548,363,530
                                 105,550,297
                                    ICP 
                             | 
                            539,488,876 ICP | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 37 | $0.00000575 | 5.98% | 20.03% | $2,417,009,679 | 
                                $181,480,830
                                 31,062,903,975,968
                                    PEPE 
                             | 
                            420,689,899,653,540 PEPE | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 38 | $1.88 | 6.46% | 19.95% | $2,402,396,253 | 
                                $180,173,619
                                 94,912,012
                                    NEAR 
                             | 
                            1,279,082,350 NEAR | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 39 | $200.86 | 7.53% | 18.67% | $2,283,718,442 | 
                                $656,048
                                 3,273
                                    JITOSOL 
                             | 
                            11,369,577 JITOSOL | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 40 | $14.72 | 4.06% | 10.85% | $2,269,549,636 | 
                                $88,423,177
                                 5,890,987
                                    ETC 
                             | 
                            154,189,685 ETC | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 41 | $2.72 | 12.89% | 21.98% | $1,954,810,401 | 
                                $118,924,267
                                 43,399,017
                                    APT 
                             | 
                            719,911,503 APT | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 42 | $131.37 | 50.31% | 170.26% | $1,638,563,363 | 
                                $1,075,453,890
                                 8,176,061
                                    DASH 
                             | 
                            12,472,419 DASH | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 43 | $0.7161 | 8.88% | 20.71% | $1,625,797,097 | 
                                $93,728,152
                                 125,881,806
                                    WLD 
                             | 
                            2,270,493,868 WLD | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 44 | $12.24 | 5.88% | 9.46% | $1,588,210,661 | 
                                $1,433,335
                                 116,936
                                    KCS 
                             | 
                            129,728,857 KCS | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 45 | $4,041.73 | 5.16% | 14.42% | $1,573,792,551 | 
                                $0
                                 0
                                    RETH 
                             | 
                            389,386 RETH | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 46 | $956.96 | 5.88% | 15.63% | $1,514,760,769 | 
                                $0
                                 0
                                    WBNB 
                             | 
                            1,582,885 WBNB | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 47 | $3,987.20 | 0.33% | 1.41% | $1,514,088,282 | 
                                $47,518,495
                                 11,918
                                    XAUT 
                             | 
                            379,738 XAUT | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 48 | $0.2638 | 6.09% | 19.49% | $1,453,198,708 | 
                                $79,571,917
                                 300,287,908
                                    ARB 
                             | 
                            5,509,691,911 ARB | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 49 | $1,212.23 | 5.94% | 12.86% | $1,384,269,653 | 
                                $3,550,813
                                 2,080
                                    MKR 
                             | 
                            
                                                                    847,225
                                    MKR
                                    
                                     Dữ liệu chưa được xác minh Circulating Supply của dự án Maker chưa được xác minh. Tuy nhiên, theo dữ liệu tự báo cáo Maker Circulating Supply bằng: Nguồn cung lưu thông 847,225 MKR Vốn hóa thị trường $1,411,559,701  | 
                            
                                                                     
                                                             | 
                        |||
| 50 | $0.1573 | 5.86% | 18.17% | $1,382,518,102 | 
                                $83,749,863
                                 527,891,442
                                    ALGO 
                             | 
                            8,790,761,145 ALGO | 
                                                                     
                                                             | 
                        |||
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 3,392
Hiển thị hàng
Giá thị trường hiện tại của một loại tiền mã hóa cụ thể.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền mã hóa thay đổi theo phần trăm trong vòng 24 giờ qua (1 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường của tiền mã hóa thay đổi theo phần trăm trong vòng 168 giờ qua (7 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyVốn hóa thị trường là giá trị tổng thể của tất cả các đồng coin/token đã được khai thác hoặc phát hành cho đến thời điểm hiện tại và đang lưu hành (không bị khóa). Nó tương tự như vốn hóa Free-Float của thị trường chứng khoán.
Vốn hóa thị trường = Cung lưu thông x Giá hiện tại.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán lượng đơn vị tiền mã hóa coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của tiền mã hóa và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàyLưu hành công khai số lượng tiền mã hóa coin/token cụ thể đã được khai thác hoặc phát hành cho đến nay và không bị khóa/đặt cược (có sẵn để giao dịch công khai).
Tìm hiểu số liệu nàyBiểu đồ giá thị trường của một đồng tiền mã hóa cụ thể trong vòng 168 giờ qua (7 ngày).
Tìm hiểu số liệu nàyNhà giáo dục tiền mã hóa #1
Xây dựng kỹ năng tiền mã hóa với các khóa học, dữ liệu, chứng chỉ và bằng cấp từ các công ty chuỗi khối hàng đầu
Là nền tảng giáo dục tiền mã hóa được trò chơi hóa hàng đầu trên thế giới, chúng tôi tập trung vào việc cung cấp cho bạn thông tin theo dõi và dữ liệu chuyên sâu của một lượng lớn nhất tài sản kỹ thuật số khác nhau, giá tiền mã hóa và các chỉ số khác. Với sự trợ giúp của Trình theo dõi tiền mã hóa, bạn có thể tìm hiểu và kiếm tiền mã hóa bằng cách theo dõi và phân tích dữ liệu của hơn 21,000 dự án tiền mã hóa khác nhau, cũng như các đồng coin và token đằng sau chúng.
Đừng bỏ lỡ - hãy tham gia cùng hơn 2 TRIỆU người đam mê tiền mã hóa để khám phá và theo dõi tiền mã hóa yêu thích hàng ngày, tìm hiểu hiệu suất đằng sau thị trường tiền mã hóa, học và kiếm tiền!
Tìm hiểu về tiền mã hóa là một trải nghiệm độc đáo đòi hỏi cách tiếp cận thực hành - điều thường bị bỏ qua với mô hình học tập truyền thống. BitDegree lưu trữ một số lượng lớn khóa học tiền mã hóa và tài liệu học tập - tất cả lý thuyết này, kết hợp với trình theo dõi tiền mã hóa, cho phép bạn tìm hiểu tiền mã hóa đúng cách. Nghiên cứu nguyên tắc cơ bản của thị trường tiền mã hóa và tiếp cận giá tiền mã hóa cũng như các chỉ số khác - tất cả cùng một lúc!
Bằng cách sử dụng các công nghệ theo dõi dữ liệu hiện đại, chúng tôi mong muốn cung cấp cho người dùng thông tin mới nhất về hiệu suất của loại tiền mã hóa yêu thích. Chúng tôi biết rằng theo dõi giá tiền mã hóa và hiệu suất chung là những yếu tố quan trọng để thành công trong tiền mã hóa. Với sự trợ giúp của trình theo dõi tiền mã hóa, bạn sẽ có thể học và kiếm tiền, đồng thời cập nhật các sự kiện mới nhất trên thị trường, tham gia vào các đợt airdrop, câu đố độc quyền và hơn thế nữa!
Khái niệm 'Học để kiếm tiền' chưa bao giờ đơn giản để tiếp cận đến thế! Khi bạn theo dõi giá tiền mã hóa và các số liệu khác, bạn có cơ hội tham gia nhiệm vụ hàng ngày, cuộc thi và câu đố. Bạn càng hoạt động tích cực trên trình theo dõi, thì tỷ lệ thắng airdrop độc quyền, giải thưởng tiền mã hóa, v.v... càng cao. Tại BitDegree, chúng tôi tin rằng học tập được trò chơi hóa là một phương pháp tuyệt vời - công cụ theo dõi tiền mã hóa của chúng tôi chỉ là một phần của việc tìm hiểu tiền mã hóa.
Hành trình tiền mã hóa của mỗi người là khác nhau. Để giúp bạn phát triển trải nghiệm độc đáo khi tìm hiểu tiền mã hóa, theo dõi coin & token vươn lên danh sách xếp hạng hàng đầu bạn hiện có thể đặt thông báo tùy chỉnh và cảnh báo thay đổi giá. Không cần phải lo lắng về việc bỏ lỡ các sự kiện thị trường quan trọng nhất và những thay đổi về giá tiền mã hóa - với hệ thống thông báo sự kiện tùy chỉnh, bạn học và kiếm tiền, đồng thời được cập nhật mọi lúc.
Thật khó để dự đoán quỹ đạo giá tiền mã hóa ngày nay. Xét cho cùng, chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như xu hướng thị trường, tin tức và sự quan tâm của nhà đầu tư. Tuy nhiên, BitDegree Crypto Price Tracker có thể giúp bạn cập nhật. Bằng cách xem giá tiền mã hóa hiện tại và lịch sử, bạn có thể thấy chúng đã thay đổi như thế nào theo thời gian và sử dụng các kỹ thuật phân tích thị trường tiền mã hóa để dự đoán hướng đi tiềm năng của thị trường. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng tiền mã hóa rất dễ biến động, vì vậy giá có thể thay đổi nhanh chóng, khiến một số dự đoán về giá trở nên không hợp lệ.
Tiền mã hóa có phải là khoản đầu tư tốt hay không phụ thuộc vào khả năng chịu rủi ro của bạn và một chút may mắn. Tiền mã hóa có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng chúng cũng rất dễ biến động. Giá tiền mã hóa có thể tăng và giảm nhanh chóng, khiến đây trở thành lựa chọn rủi ro. Một số người nhìn thấy tiềm năng trong tương lai của tiền mã hóa, trong khi những người khác lại thích đầu tư ổn định hơn. Luôn luôn quan trọng là phải nghiên cứu kỹ lưỡng, theo dõi giá tiền mã hóa hiện tại, chọn một sàn giao dịch tiền mã hóa đáng tin cậy và hiểu rằng, xét cho cùng, bất kỳ khoản đầu tư nào cũng có thể rủi ro.
Giá của 1 loại tiền mã hóa thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào tài sản tiền mã hóa đang được đề cập và thị trường. Các loại tiền phổ biến như Bitcoin và Ethereum có thể rất đắt, lên tới hàng nghìn đô la, trong khi những loại khác chỉ có giá một phần nhỏ của một đô la. Giá cả thay đổi thường xuyên do biến động của thị trường, vì vậy, bạn nên sử dụng BitDegree Crypto Price Tracker trực tiếp để có được thông tin chính xác và cập nhật nhất về hàng nghìn loại tiền mã hóa và token.
Không có một đồng tiền "tốt nhất" nào để mua, vì nó phụ thuộc vào điều kiện thị trường, giá tiền mã hóa hiện tại và mục tiêu cá nhân. Một số nhà đầu tư thích các đồng tiền nổi tiếng như Bitcoin hoặc Ethereum, trong khi những người khác lại xem xét các altcoin ngách hơn để có tiềm năng tăng trưởng. Ngoài ra, trước khi chọn một đồng tiền, bạn cần quyết định xem mình đang tìm kiếm một khoản đầu tư ngắn hạn hay một khoản đầu tư dài hạn. Dù bằng cách nào, điều quan trọng là phải tự nghiên cứu trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào và chọn một ví tiền mã hóa an toàn để lưu trữ tài sản của bạn.
Khối lượng lớn trong giao dịch tiền mã hóa thường được coi là một dấu hiệu tốt. Nó cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ của thị trường và tính thanh khoản cao hơn, nghĩa là các nhà giao dịch có thể mua hoặc bán tài sản tiền mã hóa dễ dàng hơn mà không ảnh hưởng quá nhiều đến giá tiền mã hóa nói chung. Mặc dù khối lượng lớn có thể cho thấy một thị trường lành mạnh, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là điều này có thể xảy ra trong cả quá trình tăng và giảm giá. Chỉ riêng khối lượng lớn không đảm bảo lợi nhuận, vì vậy, một phân tích thị trường tiền mã hóa kỹ lưỡng là điều cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt. Ngoài ra, hãy nhớ rằng các sàn giao dịch tiền mã hóa khác nhau có thể có khối lượng khác nhau cho một số tài sản nhất định.
Giá tiền mã hóa ngày nay có xu hướng tăng khi có nhu cầu mạnh, tin tức tích cực hoặc việc áp dụng đáng kể một loại tiền mã hóa. Các yếu tố như quan hệ đối tác lớn, nâng cấp công nghệ hoặc các quy định thuận lợi của chính phủ có thể đẩy giá lên cao hơn. Tâm lý thị trường, được thúc đẩy bởi tin tức hoặc sự kiện, cũng đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, giá cũng có thể tăng do đầu cơ hoặc khi nguồn cung hạn chế. BitDegree Crypto Tracker sẽ giúp bạn cập nhật thông tin mới nhất về mức tăng giá.