Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Kelp DAO Restaked ET...
RSETH
|
WETH
WETH
|
RSETH/WETH | $3,153.64 | $15,860,426 | 23.98% | Gần đây |
2 |
Renzo Protocol
EZETH
|
WETH
WETH
|
EZETH/WETH | $3,090.37 | $2,544,467 | 3.85% | Gần đây |
3 |
DOLA
DOLA
|
USD Coin
USDC
|
DOLA/USDC | $1.00 | $1,166,767 | 1.76% | Gần đây |
4 |
Rocket Pool ETH
RETH
|
Wrapped eETH
weETH
|
RETH/weETH | $3,472.59 | $866,474 | 1.31% | Gần đây |
5 |
Lido wstETH
WSTETH
|
pufETH
PUFETH
|
WSTETH/PUFETH | $3,659.96 | $642,782 | 0.97% | Gần đây |
6 |
Lido wstETH
WSTETH
|
Frax Staked Ether
SFRXETH
|
WSTETH/SFRXETH | $3,659.77 | $622,144 | 0.94% | Gần đây |
7 |
Across Protocol
ACX
|
Lido wstETH
WSTETH
|
ACX/WSTETH | $0.2068 | $565,707 | 0.86% | Gần đây |
8 |
Renzo Protocol
EZETH
|
Wrapped eETH
weETH
|
EZETH/weETH | $3,091.57 | $420,399 | 0.64% | Gần đây |
9 |
WETH
WETH
|
Wrapped eETH
weETH
|
WETH/weETH | $3,216.54 | $380,046 | 0.57% | Gần đây |
10 |
Kelp DAO Restaked ET...
RSETH
|
Stader ETHx
ETHX
|
RSETH/ETHX | $3,153.10 | $202,540 | 0.31% | Gần đây |
11 |
Rocket Pool ETH
RETH
|
Rocket Pool
RPL
|
RETH/RPL | $3,458.85 | $199,591 | 0.30% | Gần đây |
12 |
Gnosis
GNO
|
WETH
WETH
|
GNO/WETH | $315.01 | $196,230 | 0.30% | Gần đây |
13 |
WETH
WETH
|
Staked ETH
OSETH
|
WETH/OSETH | $3,142.08 | $118,951 | 0.18% | Gần đây |
14 |
Gnosis
GNO
|
CoW Protocol
COW
|
GNO/COW | $319.46 | $118,727 | 0.18% | Gần đây |
15 |
USD Coin
USDC
|
Stargate Finance
STG
|
USDC/STG | $1.00 | $104,242 | 0.16% | Gần đây |
16 |
Lido wstETH
WSTETH
|
Rocket Pool ETH
RETH
|
WSTETH/RETH | $3,659.12 | $94,258 | 0.14% | Gần đây |
17 |
Ethena Staked USDe
sUSDe
|
USD Coin
USDC
|
sUSDe/USDC | $1.05 | $88,544 | 0.13% | Gần đây |
18 |
Lido wstETH
WSTETH
|
Aave
AAVE
|
WSTETH/AAVE | $3,661.70 | $84,948 | 0.13% | Gần đây |
19 |
Radiant Capital
RDNT
|
WETH
WETH
|
RDNT/WETH | $0.1916 | $75,896 | 0.11% | Gần đây |
20 |
Alkimi
$ADS
|
WETH
WETH
|
$ADS/WETH | $0.1426 | $74,976 | 0.11% | Gần đây |
21 |
WETH
WETH
|
Alchemix
ALCX
|
WETH/ALCX | $3,105.79 | $69,426 | 0.10% | Gần đây |
22 |
Lido wstETH
WSTETH
|
Ankr Staked ETH
aETHc
|
WSTETH/ankrETH | $3,659.47 | $69,029 | 0.10% | Gần đây |
23 |
USD Coin
USDC
|
Tether
USDT
|
USDC/USDT | $1.0000 | $62,774 | 0.09% | Gần đây |
24 |
Wrapped eETH
weETH
|
Restaked Swell Ether...
RSWETH
|
weETH/RSWETH | $3,254.60 | $61,096 | 0.09% | Gần đây |
25 |
Pendle
PENDLE
|
WETH
WETH
|
PENDLE/WETH | $5.17 | $52,440 | 0.08% | Gần đây |
26 |
WETH
WETH
|
Ondo
ONDO
|
WETH/ONDO | $3,105.70 | $47,383 | 0.07% | Gần đây |
27 |
USD Coin
USDC
|
WETH
WETH
|
USDC/WETH | $1.00 | $44,889 | 0.07% | Gần đây |
28 |
Renzo Protocol
EZETH
|
Restaked Swell Ether...
RSWETH
|
EZETH/RSWETH | $3,090.12 | $44,806 | 0.07% | Gần đây |
29 |
GHO
GHO
|
USD Coin
USDC
|
GHO/USDC | $0.9982 | $35,826 | 0.05% | Gần đây |
30 |
WETH
WETH
|
VaultCraft
VCX
|
WETH/VCX | $3,139.72 | $31,829 | 0.05% | Gần đây |
31 |
Dai
DAI
|
WETH
WETH
|
DAI/WETH | $0.9962 | $29,614 | 0.04% | Gần đây |
32 |
WETH
WETH
|
ParaSwap
PSP
|
WETH/PSP | $3,140.09 | $29,609 | 0.04% | Gần đây |
33 |
WETH
WETH
|
Threshold
T
|
WETH/T | $3,134.75 | $28,017 | 0.04% | Gần đây |
34 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
WETH
WETH
|
WBTC/WETH | $63,687.83 | $25,279 | 0.04% | Gần đây |
35 |
Lido wstETH
WSTETH
|
WETH
WETH
|
WSTETH/WETH | $3,657.28 | $18,538 | 0.03% | Gần đây |
36 |
WETH
WETH
|
CoW Protocol
COW
|
WETH/COW | $3,134.84 | $14,467 | 0.02% | Gần đây |
37 |
WETH
WETH
|
Aura Finance
AURA
|
WETH/AURA | $3,083.62 | $7,970 | 0.01% | Gần đây |
38 |
Synapse
SYN
|
WETH
WETH
|
SYN/WETH | $0.8954 | $6,899 | 0.01% | Gần đây |
39 |
Maker
MKR
|
WETH
WETH
|
MKR/WETH | $2,915.67 | $6,620 | 0.01% | Gần đây |
40 |
Reserve Rights
RSR
|
WETH
WETH
|
RSR/WETH | $0.0063 | $6,244 | 0.01% | Gần đây |
41 |
Lido wstETH
WSTETH
|
Stader ETHx
ETHX
|
WSTETH/ETHX | $3,656.07 | $6,147 | 0.01% | Gần đây |
42 |
WETH
WETH
|
Universal ETH
UNIETH
|
WETH/UNIETH | $3,138.61 | $3,950 | 0.01% | Gần đây |
43 |
Inverse Finance
INV
|
DOLA
DOLA
|
INV/DOLA | $44.46 | $3,490 | 0.01% | Gần đây |
44 |
Lido DAO Token
LDO
|
Lido wstETH
WSTETH
|
LDO/WSTETH | $2.07 | $2,345 | 0.00% | Gần đây |
45 |
Chainlink
LINK
|
WETH
WETH
|
LINK/WETH | $14.34 | $2,142 | 0.00% | Gần đây |
46 |
Synthetix
SNX
|
WETH
WETH
|
SNX/WETH | $2.84 | $1,700 | 0.00% | Gần đây |
47 |
Dai
DAI
|
USD Coin
USDC
|
DAI/USDC | $0.9999 | $1,689 | 0.00% | Gần đây |
48 |
VitaDAO
VITA
|
WETH
WETH
|
VITA/WETH | $2.38 | $1,630 | 0.00% | Gần đây |
49 |
WETH
WETH
|
Timeless
LIT
|
WETH/LIT | $3,094.14 | $1,582 | 0.00% | Gần đây |
50 |
WETH
WETH
|
Wrapped NCG (Nine Ch...
WNCG
|
WETH/WNCG | $3,140.29 | $966 | 0.00% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 64
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Balancer (V2) cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là RSETH/WETH, EZETH/WETH, DOLA/USDC, RETH/weETH, WSTETH/PUFETH. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Balancer (V2) là 32%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $21,080,916. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Balancer (V2) là RSETH/WETH, có giá là $3,153.64, khối lượng là $15,860,426 & tỷ lệ thống trị là 24%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.