🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Khối lượng (24h)
$195,049,099
3,410 BTC 33.39%
Tiền điện tử
154
Thị trường
272

Khối lượng FMFW.io theo đơn vị tiền tệ định giá và cơ sở

FMFW.io Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng % Cập nhật
1
Bitcoin
BTC
US Dollar
USD
BTC/USD $56,931.96 $42,829,136 21.96% Gần đây
2
Ethereum
ETH
US Dollar
USD
ETH/USD $2,850.95 $40,139,001 20.58% Gần đây
3
Bitcoin
BTC
USD Coin
USDC
BTC/USDC $56,870.64 $22,392,294 11.48% Gần đây
4
Cardano
ADA
US Dollar
USD
ADA/USD $0.4239 $19,398,166 9.95% Gần đây
5
Ethereum
ETH
USD Coin
USDC
ETH/USDC $2,846.79 $12,238,444 6.27% Gần đây
6
Solana
SOL
Tether
USDT
SOL/USDT $120.13 $6,603,940 3.39% Gần đây
7
Ethereum
ETH
Bitcoin
BTC
ETH/BTC $2,854.51 $5,213,192 2.67% Gần đây
8
THORChain
RUNE
Tether
USDT
RUNE/USDT $4.54 $3,223,770 1.65% Gần đây
9
XRP
XRP
Tether
USDT
XRP/USDT $0.4856 $2,219,349 1.14% Gần đây
10
Chiliz
CHZ
Tether
USDT
CHZ/USD $0.1061 $2,050,919 1.05% Gần đây
11
Hedera
HBAR
Tether
USDT
HBAR/USD $0.0917 $1,824,353 0.94% Gần đây
12
Avalanche
AVAX
Tether
USDT
AVAX/USDT $30.89 $1,799,672 0.92% Gần đây
13
BNB
BNB
Tether
USDT
BNB/USD $544.03 $1,647,538 0.84% Gần đây
14
Filecoin
FIL
US Dollar
USD
FIL/USD $5.30 $1,616,953 0.83% Gần đây
15
Bitcoin Cash
BCH
US Dollar
USD
BCH/USD $406.76 $1,608,548 0.82% Gần đây
16
Chainlink
LINK
US Dollar
USD
LINK/USD $12.60 $1,434,776 0.74% Gần đây
17
Shiba Inu
SHIB
Tether
USDT
SHIB/USD $0.0000209 $1,284,705 0.66% Gần đây
18
Gala
GALA
Tether
USDT
GALA/USDT $0.0392 $1,189,871 0.61% Gần đây
19
Litecoin
LTC
US Dollar
USD
LTC/USD $75.76 $1,137,569 0.58% Gần đây
20
TRON
TRX
US Dollar
USD
TRX/USD $0.1176 $1,122,114 0.58% Gần đây
21
Neo
NEO
Tether
USDT
NEO/USD $15.57 $1,093,848 0.56% Gần đây
22
Polkadot
DOT
US Dollar
USD
DOT/USD $6.23 $1,080,339 0.55% Gần đây
23
Cosmos
ATOM
US Dollar
USD
ATOM/USD $8.13 $1,047,143 0.54% Gần đây
24
NEAR Protocol
NEAR
Tether
USDT
NEAR/USDT $5.86 $1,031,114 0.53% Gần đây
25
EOS
EOS
Tether
USDT
EOS/USD $0.7243 $946,960 0.49% Gần đây
26
Stellar
XLM
US Dollar
USD
XLM/USD $0.1043 $880,319 0.45% Gần đây
27
Fantom
FTM
Tether
USDT
FTM/USDT $0.6219 $864,644 0.44% Gần đây
28
1inch Network
1INCH
Tether
USDT
1INCH/USD $0.3786 $779,368 0.40% Gần đây
29
Render Token
RNDR
US Dollar
USD
RNDR/USD $7.01 $778,634 0.40% Gần đây
30
dYdX
DYDX
Tether
USDT
DYDX/USDT $1.93 $693,264 0.36% Gần đây
31
Ankr
ANKR
Tether
USDT
ANKR/USD $0.0431 $658,560 0.34% Gần đây
32
Qtum
QTUM
Tether
USDT
QTUM/USD $3.38 $652,515 0.33% Gần đây
33
PancakeSwap
CAKE
Tether
USDT
CAKE/USD $2.41 $640,082 0.33% Gần đây
34
Maker
MKR
Tether
USDT
MKR/USD $2,568.37 $610,291 0.31% Gần đây
35
Ontology
ONT
US Dollar
USD
ONT/USD $0.3389 $591,519 0.30% Gần đây
36
Mask Network
MASK
US Dollar
USD
MASK/USD $2.97 $571,536 0.29% Gần đây
37
BakeryToken
BAKE
US Dollar
USD
BAKE/USD $0.2190 $517,413 0.27% Gần đây
38
SushiSwap
SUSHI
Tether
USDT
SUSHI/USDT $0.9136 $513,951 0.26% Gần đây
39
VeChain
VET
Tether
USDT
VET/USDT $0.0336 $479,942 0.25% Gần đây
40
Curve DAO Token
CRV
Tether
USDT
CRV/USDT $0.3950 $451,384 0.23% Gần đây
41
Zcash
ZEC
US Dollar
USD
ZEC/USD $20.50 $440,798 0.23% Gần đây
42
Waves
WAVES
US Dollar
USD
WAVES/USD $2.10 $404,465 0.21% Gần đây
43
Klaytn
KLAY
US Dollar
USD
KLAY/USD $0.1652 $398,183 0.20% Gần đây
44
Reef
REEF
Tether
USDT
REEF/USD $0.0018 $386,805 0.20% Gần đây
45
Origin Protocol
OGN
Tether
USDT
OGN/USD $0.1309 $385,244 0.20% Gần đây
46
Tezos
XTZ
Tether
USDT
XTZ/USDT $0.8834 $382,335 0.20% Gần đây
47
OMG Network
OMG
US Dollar
USD
OMG/USD $0.5758 $380,254 0.19% Gần đây
48
Holo
HOT
Tether
USDT
HOT/USDT $0.0022 $365,629 0.19% Gần đây
49
Yield Guild Games
YGG
Tether
USDT
YGG/USDT $0.7064 $331,439 0.17% Gần đây
50
yearn.finance
YFI
Tether
USDT
YFI/USD $6,377.70 $329,340 0.17% Gần đây

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 272

Hiển thị các hàng

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Đã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.

Phân tích thị trường FMFW.io

Phân tích các thị trường FMFW.io cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là BTC/USD, ETH/USD, BTC/USDC, ADA/USD, ETH/USDC. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch FMFW.io là 70%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $136,997,041. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên FMFW.io là BTC/USD, có giá là $56,931.96, khối lượng là $42,829,136 & tỷ lệ thống trị là 22%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Sàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.

binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá