Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Tether
USDT
|
Thai Baht
THB
|
USDT/THB | $0.9990 | $11,516,707 | 26.95% | Gần đây |
2 |
Bitcoin
BTC
|
Thai Baht
THB
|
BTC/THB | $60,629.94 | $6,250,744 | 14.63% | Gần đây |
3 |
ZetaChain
ZETA
|
Thai Baht
THB
|
ZETA/THB | $1.61 | $2,756,113 | 6.45% | Gần đây |
4 |
Dogecoin
DOGE
|
Thai Baht
THB
|
DOGE/THB | $0.1375 | $2,129,726 | 4.98% | Gần đây |
5 |
NEAR Protocol
NEAR
|
Thai Baht
THB
|
NEAR/THB | $6.40 | $1,704,254 | 3.99% | Gần đây |
6 |
Optimism
OP
|
Thai Baht
THB
|
OP/THB | $2.88 | $1,626,446 | 3.81% | Gần đây |
7 |
Ethereum
ETH
|
Thai Baht
THB
|
ETH/THB | $3,028.62 | $1,593,292 | 3.73% | Gần đây |
8 |
Zentry
ZENT
|
Thai Baht
THB
|
ZENT/THB | $0.0372 | $1,074,848 | 2.52% | Gần đây |
9 |
Velodrome Finance
VELO
|
Thai Baht
THB
|
VELO/THB | $0.1582 | $1,073,106 | 2.51% | Gần đây |
10 |
Gala
GALA
|
Thai Baht
THB
|
GALA/THB | $0.0438 | $1,069,481 | 2.50% | Gần đây |
11 |
Arcblock
ABT
|
Thai Baht
THB
|
ABT/THB | $3.15 | $942,942 | 2.21% | Gần đây |
12 |
Terra Classic
LUNC
|
Thai Baht
THB
|
LUNA/THB | $0.0001 | $894,849 | 2.09% | Gần đây |
13 |
Solana
SOL
|
Thai Baht
THB
|
SOL/THB | $141.80 | $673,082 | 1.57% | Gần đây |
14 |
XRP
XRP
|
Thai Baht
THB
|
XRP/THB | $0.5226 | $638,049 | 1.49% | Gần đây |
15 |
Zilliqa
ZIL
|
Thai Baht
THB
|
ZIL/THB | $0.0239 | $511,618 | 1.20% | Gần đây |
16 |
Bitkub Coin
KUB
|
Thai Baht
THB
|
KUB/THB | $1.94 | $454,031 | 1.06% | Gần đây |
17 |
Ondo
ONDO
|
Thai Baht
THB
|
ONDO/THB | $0.8153 | $451,389 | 1.06% | Gần đây |
18 |
Cardano
ADA
|
Thai Baht
THB
|
ADA/THB | $0.4579 | $379,311 | 0.89% | Gần đây |
19 |
Hedera
HBAR
|
Thai Baht
THB
|
HBAR/THB | $0.1054 | $341,792 | 0.80% | Gần đây |
20 |
SKALE Network
SKL
|
Thai Baht
THB
|
SKL/THB | $0.0755 | $329,676 | 0.77% | Gần đây |
21 |
Golem
GLM
|
Thai Baht
THB
|
GLM/THB | $0.4484 | $317,495 | 0.74% | Gần đây |
22 |
BNB
BNB
|
Thai Baht
THB
|
BNB/THB | $570.96 | $228,996 | 0.54% | Gần đây |
23 |
Bitcoin Cash
BCH
|
Thai Baht
THB
|
BCH/THB | $442.32 | $201,088 | 0.47% | Gần đây |
24 |
Everipedia
IQ
|
Thai Baht
THB
|
IQ/THB | $0.0090 | $198,448 | 0.46% | Gần đây |
25 |
Immutable X
IMX
|
Thai Baht
THB
|
IMX/THB | $2.27 | $193,905 | 0.45% | Gần đây |
26 |
Ankr
ANKR
|
Thai Baht
THB
|
ANKR/THB | $0.0481 | $186,596 | 0.44% | Gần đây |
27 |
Worldcoin
Worldcoin
|
Thai Baht
THB
|
WLD/THB | $4.83 | $183,502 | 0.43% | Gần đây |
28 |
IOST
IOST
|
Thai Baht
THB
|
IOST/THB | $0.0092 | $179,462 | 0.42% | Gần đây |
29 |
Altlayer
ALT
|
Thai Baht
THB
|
ALT/THB | $0.3786 | $177,286 | 0.41% | Gần đây |
30 |
Arbitrum
ARB
|
Thai Baht
THB
|
ARB/THB | $1.04 | $173,932 | 0.41% | Gần đây |
31 |
SIX
SIX
|
Thai Baht
THB
|
SIX/THB | $0.0293 | $161,048 | 0.38% | Gần đây |
32 |
Alpha Venture DAO
ALPHA
|
Thai Baht
THB
|
ALPHA/THB | $0.1101 | $159,277 | 0.37% | Gần đây |
33 |
Civic
CVC
|
Thai Baht
THB
|
CVC/THB | $0.1584 | $128,018 | 0.30% | Gần đây |
34 |
Polygon
MATIC
|
Thai Baht
THB
|
MATIC/THB | $0.7300 | $127,885 | 0.30% | Gần đây |
35 |
The Graph
GRT
|
Thai Baht
THB
|
GRT/THB | $0.2587 | $109,939 | 0.26% | Gần đây |
36 |
Polkadot
DOT
|
Thai Baht
THB
|
DOT/THB | $7.17 | $97,003 | 0.23% | Gần đây |
37 |
JFIN
JFC
|
Thai Baht
THB
|
JFIN/THB | $0.2226 | $89,148 | 0.21% | Gần đây |
38 |
Powerledger
POWR
|
Thai Baht
THB
|
POW/THB | $0.2897 | $79,494 | 0.19% | Gần đây |
39 |
Chainlink
LINK
|
Thai Baht
THB
|
LINK/THB | $13.76 | $75,112 | 0.18% | Gần đây |
40 |
ApeCoin
APE
|
Thai Baht
THB
|
APE/THB | $1.23 | $72,967 | 0.17% | Gần đây |
41 |
Stellar
XLM
|
Thai Baht
THB
|
XLM/THB | $0.1098 | $69,728 | 0.16% | Gần đây |
42 |
TRON
TRX
|
Thai Baht
THB
|
TRX/THB | $0.1223 | $66,864 | 0.16% | Gần đây |
43 |
Celestia
TIA
|
Thai Baht
THB
|
TIA/THB | $9.97 | $60,806 | 0.14% | Gần đây |
44 |
Curve DAO Token
CRV
|
Thai Baht
THB
|
CRV/THB | $0.4313 | $59,653 | 0.14% | Gần đây |
45 |
Galxe
GAL
|
Thai Baht
THB
|
GAL/THB | $3.57 | $54,046 | 0.13% | Gần đây |
46 |
Coin98
C98
|
Thai Baht
THB
|
C98/THB | $0.2881 | $51,176 | 0.12% | Gần đây |
47 |
Perpetual Protocol
PERP
|
Thai Baht
THB
|
PERP/THB | $1.01 | $49,187 | 0.12% | Gần đây |
48 |
Lido DAO Token
LDO
|
Thai Baht
THB
|
LDO/THB | $2.06 | $46,966 | 0.11% | Gần đây |
49 |
Ocean Protocol
OCEAN
|
Thai Baht
THB
|
OCEAN/THB | $0.8713 | $44,757 | 0.10% | Gần đây |
50 |
Status
SNT
|
Thai Baht
THB
|
SNT/THB | $0.0386 | $44,184 | 0.10% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 115
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Bitkub cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là USDT/THB, BTC/THB, ZETA/THB, DOGE/THB, NEAR/THB. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Bitkub là 57%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $24,357,545. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Bitkub là USDT/THB, có giá là $0.9990, khối lượng là $11,516,707 & tỷ lệ thống trị là 27%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.