Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bitcoin
BTC
|
Euro
EUR
|
BTC/EUR | $63,134.66 | $70,033,883 | 25.24% | Gần đây |
2 |
Solana
SOL
|
Euro
EUR
|
SOL/EUR | $144.68 | $18,797,546 | 6.77% | Gần đây |
3 |
dogwifhat
WIF
|
Euro
EUR
|
WIF/EUR | $3.33 | $16,524,908 | 5.96% | Gần đây |
4 |
Pepe
PEPE
|
Euro
EUR
|
PEPE/EUR | $0.00000867 | $12,733,856 | 4.59% | Gần đây |
5 |
Ethereum
ETH
|
Euro
EUR
|
ETH/EUR | $3,107.31 | $12,730,024 | 4.59% | Gần đây |
6 |
XRP
XRP
|
Euro
EUR
|
XRP/EUR | $0.5296 | $9,084,692 | 3.27% | Gần đây |
7 |
Tellor
TRB
|
Euro
EUR
|
TRB/EUR | $69.52 | $7,372,019 | 2.66% | Gần đây |
8 |
Fetch.ai
FET
|
Euro
EUR
|
FET/EUR | $2.16 | $6,996,362 | 2.52% | Gần đây |
9 |
Bonk
BONK
|
Euro
EUR
|
BONK/EUR | $0.0000283 | $6,461,566 | 2.33% | Gần đây |
10 |
Floki Inu
FLOKI
|
Euro
EUR
|
FLOKI/EUR | $0.0002 | $5,455,501 | 1.97% | Gần đây |
11 |
Arcblock
ABT
|
Euro
EUR
|
ABT/EUR | $3.71 | $4,596,407 | 1.66% | Gần đây |
12 |
Hedera
HBAR
|
Euro
EUR
|
HBAR/EUR | $0.1109 | $4,407,467 | 1.59% | Gần đây |
13 |
Shiba Inu
SHIB
|
Euro
EUR
|
SHIB/EUR | $0.0000248 | $4,255,130 | 1.53% | Gần đây |
14 |
Cardano
ADA
|
Euro
EUR
|
ADA/EUR | $0.4671 | $4,229,262 | 1.52% | Gần đây |
15 |
Dogecoin
DOGE
|
Euro
EUR
|
DOGE/EUR | $0.1507 | $3,794,173 | 1.37% | Gần đây |
16 |
Moonriver
MOVR
|
Euro
EUR
|
MOVR/EUR | $14.42 | $3,509,342 | 1.26% | Gần đây |
17 |
Voyager Token
VGX
|
Euro
EUR
|
VGX/EUR | $0.0916 | $3,193,205 | 1.15% | Gần đây |
18 |
Prometeus
PROM
|
Euro
EUR
|
PROM/EUR | $10.62 | $2,989,289 | 1.08% | Gần đây |
19 |
Marlin
POND
|
Euro
EUR
|
POND/EUR | $0.0202 | $2,916,166 | 1.05% | Gần đây |
20 |
BOOK OF MEME
BOME
|
Euro
EUR
|
BOME/EUR | $0.0108 | $2,642,543 | 0.95% | Gần đây |
21 |
ZetaChain
ZETA
|
Euro
EUR
|
ZETA/EUR | $1.61 | $2,470,933 | 0.89% | Gần đây |
22 |
VeChain
VET
|
Euro
EUR
|
VET/EUR | $0.0369 | $2,349,776 | 0.85% | Gần đây |
23 |
Render Token
RNDR
|
Euro
EUR
|
RNDR/EUR | $8.46 | $1,988,254 | 0.72% | Gần đây |
24 |
MANTRA DAO
OM
|
Euro
EUR
|
OM/EUR | $0.7723 | $1,986,289 | 0.72% | Gần đây |
25 |
Pendle
PENDLE
|
Euro
EUR
|
PENDLE/EUR | $5.05 | $1,973,284 | 0.71% | Gần đây |
26 |
Arweave
AR
|
Euro
EUR
|
AR/EUR | $35.17 | $1,773,726 | 0.64% | Gần đây |
27 |
Wormhole
W
|
Euro
EUR
|
W/EUR | $0.7660 | $1,739,686 | 0.63% | Gần đây |
28 |
Tether
USDT
|
Euro
EUR
|
USDT/EUR | $1.00 | $1,716,536 | 0.62% | Gần đây |
29 |
NEAR Protocol
NEAR
|
Euro
EUR
|
NEAR/EUR | $6.83 | $1,561,281 | 0.56% | Gần đây |
30 |
Worldcoin
Worldcoin
|
Euro
EUR
|
WLD/EUR | $5.12 | $1,489,399 | 0.54% | Gần đây |
31 |
Internet Computer
ICP
|
Euro
EUR
|
ICP/EUR | $13.31 | $1,477,614 | 0.53% | Gần đây |
32 |
JasmyCoin
JASMY
|
Euro
EUR
|
JASMY/EUR | $0.0183 | $1,388,872 | 0.50% | Gần đây |
33 |
Sui
SUI
|
Euro
EUR
|
SUI/EUR | $1.09 | $1,378,618 | 0.50% | Gần đây |
34 |
Nervos Network
CKB
|
Euro
EUR
|
CKB/EUR | $0.0188 | $1,263,603 | 0.46% | Gần đây |
35 |
Polkadot
DOT
|
Euro
EUR
|
DOT/EUR | $7.17 | $1,178,759 | 0.42% | Gần đây |
36 |
Sei
SEI
|
Euro
EUR
|
SEI/EUR | $0.5593 | $1,034,240 | 0.37% | Gần đây |
37 |
Automata Network
ATA
|
Euro
EUR
|
ATA/EUR | $0.1837 | $1,010,928 | 0.36% | Gần đây |
38 |
Bitcoin Cash
BCH
|
Euro
EUR
|
BCH/EUR | $464.38 | $996,450 | 0.36% | Gần đây |
39 |
Chainlink
LINK
|
Euro
EUR
|
LINK/EUR | $14.18 | $992,006 | 0.36% | Gần đây |
40 |
Jupiter
JUP
|
Euro
EUR
|
JUP/EUR | $1.07 | $990,569 | 0.36% | Gần đây |
41 |
Fantom
FTM
|
Euro
EUR
|
FTM/EUR | $0.6962 | $973,889 | 0.35% | Gần đây |
42 |
Highstreet
HIGH
|
Euro
EUR
|
HIGH/EUR | $4.32 | $955,124 | 0.34% | Gần đây |
43 |
Ondo
ONDO
|
Euro
EUR
|
ONDO/EUR | $0.8206 | $943,367 | 0.34% | Gần đây |
44 |
Avalanche
AVAX
|
Euro
EUR
|
AVAX/EUR | $35.50 | $927,282 | 0.33% | Gần đây |
45 |
Optimism
OP
|
Euro
EUR
|
OP/EUR | $2.96 | $909,464 | 0.33% | Gần đây |
46 |
Stacks
STX
|
Euro
EUR
|
STX/EUR | $2.42 | $850,988 | 0.31% | Gần đây |
47 |
Injective
INJ
|
Euro
EUR
|
INJ/EUR | $24.54 | $740,579 | 0.27% | Gần đây |
48 |
district0x
DNT
|
Euro
EUR
|
DNT/EUR | $0.0627 | $727,209 | 0.26% | Gần đây |
49 |
SingularityNET
AGIX
|
Euro
EUR
|
AGIX/EUR | $0.8894 | $720,121 | 0.26% | Gần đây |
50 |
Ontology Gas
ONG
|
Euro
EUR
|
ONG/EUR | $0.5406 | $640,997 | 0.23% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 276
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Bitvavo cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là BTC/EUR, SOL/EUR, WIF/EUR, PEPE/EUR, ETH/EUR. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Bitvavo là 47%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $130,820,218. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Bitvavo là BTC/EUR, có giá là $63,134.66, khối lượng là $70,033,883 & tỷ lệ thống trị là 25%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.