🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Khối lượng (24h)
$277,468,389
4,426 BTC 10.82%
Tiền điện tử
277
Thị trường
276

Bitvavo Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng % Cập nhật
1
Bitcoin
BTC
Euro
EUR
BTC/EUR $63,134.66 $70,033,883 25.24% Gần đây
2
Solana
SOL
Euro
EUR
SOL/EUR $144.68 $18,797,546 6.77% Gần đây
3
dogwifhat
WIF
Euro
EUR
WIF/EUR $3.33 $16,524,908 5.96% Gần đây
4
Pepe
PEPE
Euro
EUR
PEPE/EUR $0.00000867 $12,733,856 4.59% Gần đây
5
Ethereum
ETH
Euro
EUR
ETH/EUR $3,107.31 $12,730,024 4.59% Gần đây
6
XRP
XRP
Euro
EUR
XRP/EUR $0.5296 $9,084,692 3.27% Gần đây
7
Tellor
TRB
Euro
EUR
TRB/EUR $69.52 $7,372,019 2.66% Gần đây
8
Fetch.ai
FET
Euro
EUR
FET/EUR $2.16 $6,996,362 2.52% Gần đây
9
Bonk
BONK
Euro
EUR
BONK/EUR $0.0000283 $6,461,566 2.33% Gần đây
10
Floki Inu
FLOKI
Euro
EUR
FLOKI/EUR $0.0002 $5,455,501 1.97% Gần đây
11
Arcblock
ABT
Euro
EUR
ABT/EUR $3.71 $4,596,407 1.66% Gần đây
12
Hedera
HBAR
Euro
EUR
HBAR/EUR $0.1109 $4,407,467 1.59% Gần đây
13
Shiba Inu
SHIB
Euro
EUR
SHIB/EUR $0.0000248 $4,255,130 1.53% Gần đây
14
Cardano
ADA
Euro
EUR
ADA/EUR $0.4671 $4,229,262 1.52% Gần đây
15
Dogecoin
DOGE
Euro
EUR
DOGE/EUR $0.1507 $3,794,173 1.37% Gần đây
16
Moonriver
MOVR
Euro
EUR
MOVR/EUR $14.42 $3,509,342 1.26% Gần đây
17
Voyager Token
VGX
Euro
EUR
VGX/EUR $0.0916 $3,193,205 1.15% Gần đây
18
Prometeus
PROM
Euro
EUR
PROM/EUR $10.62 $2,989,289 1.08% Gần đây
19
Marlin
POND
Euro
EUR
POND/EUR $0.0202 $2,916,166 1.05% Gần đây
20
BOOK OF MEME
BOME
Euro
EUR
BOME/EUR $0.0108 $2,642,543 0.95% Gần đây
21
ZetaChain
ZETA
Euro
EUR
ZETA/EUR $1.61 $2,470,933 0.89% Gần đây
22
VeChain
VET
Euro
EUR
VET/EUR $0.0369 $2,349,776 0.85% Gần đây
23
Render Token
RNDR
Euro
EUR
RNDR/EUR $8.46 $1,988,254 0.72% Gần đây
24
MANTRA DAO
OM
Euro
EUR
OM/EUR $0.7723 $1,986,289 0.72% Gần đây
25
Pendle
PENDLE
Euro
EUR
PENDLE/EUR $5.05 $1,973,284 0.71% Gần đây
26
Arweave
AR
Euro
EUR
AR/EUR $35.17 $1,773,726 0.64% Gần đây
27
Wormhole
W
Euro
EUR
W/EUR $0.7660 $1,739,686 0.63% Gần đây
28
Tether
USDT
Euro
EUR
USDT/EUR $1.00 $1,716,536 0.62% Gần đây
29
NEAR Protocol
NEAR
Euro
EUR
NEAR/EUR $6.83 $1,561,281 0.56% Gần đây
30
Worldcoin
Worldcoin
Euro
EUR
WLD/EUR $5.12 $1,489,399 0.54% Gần đây
31
Internet Computer
ICP
Euro
EUR
ICP/EUR $13.31 $1,477,614 0.53% Gần đây
32
JasmyCoin
JASMY
Euro
EUR
JASMY/EUR $0.0183 $1,388,872 0.50% Gần đây
33
Sui
SUI
Euro
EUR
SUI/EUR $1.09 $1,378,618 0.50% Gần đây
34
Nervos Network
CKB
Euro
EUR
CKB/EUR $0.0188 $1,263,603 0.46% Gần đây
35
Polkadot
DOT
Euro
EUR
DOT/EUR $7.17 $1,178,759 0.42% Gần đây
36
Sei
SEI
Euro
EUR
SEI/EUR $0.5593 $1,034,240 0.37% Gần đây
37
Automata Network
ATA
Euro
EUR
ATA/EUR $0.1837 $1,010,928 0.36% Gần đây
38
Bitcoin Cash
BCH
Euro
EUR
BCH/EUR $464.38 $996,450 0.36% Gần đây
39
Chainlink
LINK
Euro
EUR
LINK/EUR $14.18 $992,006 0.36% Gần đây
40
Jupiter
JUP
Euro
EUR
JUP/EUR $1.07 $990,569 0.36% Gần đây
41
Fantom
FTM
Euro
EUR
FTM/EUR $0.6962 $973,889 0.35% Gần đây
42
Highstreet
HIGH
Euro
EUR
HIGH/EUR $4.32 $955,124 0.34% Gần đây
43
Ondo
ONDO
Euro
EUR
ONDO/EUR $0.8206 $943,367 0.34% Gần đây
44
Avalanche
AVAX
Euro
EUR
AVAX/EUR $35.50 $927,282 0.33% Gần đây
45
Optimism
OP
Euro
EUR
OP/EUR $2.96 $909,464 0.33% Gần đây
46
Stacks
STX
Euro
EUR
STX/EUR $2.42 $850,988 0.31% Gần đây
47
Injective
INJ
Euro
EUR
INJ/EUR $24.54 $740,579 0.27% Gần đây
48
district0x
DNT
Euro
EUR
DNT/EUR $0.0627 $727,209 0.26% Gần đây
49
SingularityNET
AGIX
Euro
EUR
AGIX/EUR $0.8894 $720,121 0.26% Gần đây
50
Ontology Gas
ONG
Euro
EUR
ONG/EUR $0.5406 $640,997 0.23% Gần đây

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 276

Hiển thị các hàng

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Đã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.

Phân tích thị trường Bitvavo

Phân tích các thị trường Bitvavo cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là BTC/EUR, SOL/EUR, WIF/EUR, PEPE/EUR, ETH/EUR. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Bitvavo là 47%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $130,820,218. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Bitvavo là BTC/EUR, có giá là $63,134.66, khối lượng là $70,033,883 & tỷ lệ thống trị là 25%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Sàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.

binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá