Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Dai
DAI
|
USD Coin
USDC
|
DAI/USDC | $1.00 | $122,105,155 | 24.23% | Gần đây |
2 |
Ethena USDe
USDe
|
USD Coin
USDC
|
USDe/USDC | $0.9988 | $36,305,966 | 7.20% | Gần đây |
3 |
Ethena USDe
USDe
|
Dai
DAI
|
USDe/DAI | $0.9992 | $34,656,087 | 6.88% | Gần đây |
4 |
Renzo Protocol
EZETH
|
WETH
WETH
|
EZETH/WETH | $3,108.08 | $18,710,325 | 3.71% | Gần đây |
5 |
Ethena USDe
USDe
|
Frax
FRAX
|
USDe/FRAX | $0.9987 | $17,409,318 | 3.45% | Gần đây |
6 |
Frax
FRAX
|
USD Coin
USDC
|
FRAX/USDC | $0.9987 | $15,380,434 | 3.05% | Gần đây |
7 |
Savings Dai
SDAI
|
Frax
FRAX
|
SDAI/FRAX | $1.08 | $10,409,166 | 2.07% | Gần đây |
8 |
Ethena USDe
USDe
|
crvUSD
CRVUSD
|
USDe/CRVUSD | $0.9987 | $9,983,109 | 1.98% | Gần đây |
9 |
USD Coin
USDC
|
crvUSD
CRVUSD
|
USDC/CRVUSD | $1.00 | $9,187,471 | 1.82% | Gần đây |
10 |
Tether
USDT
|
crvUSD
CRVUSD
|
USDT/CRVUSD | $0.9998 | $8,564,125 | 1.70% | Gần đây |
11 |
WETH
WETH
|
Wrapped eETH
weETH
|
WETH/weETH | $3,146.13 | $6,827,989 | 1.36% | Gần đây |
12 |
Frax Finance - Frax...
FRXETH
|
WETH
WETH
|
FRXETH/WETH | $3,136.68 | $5,441,444 | 1.08% | Gần đây |
13 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
USD Coin
USDC
|
WBTC/USDC | $64,116.59 | $5,146,617 | 1.02% | Gần đây |
14 |
tBTC
TBTC
|
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
TBTC/WBTC | $63,993.25 | $4,287,290 | 0.85% | Gần đây |
15 |
PayPal USD
PYUSD
|
USD Coin
USDC
|
PYUSD/USDC | $0.9997 | $3,367,934 | 0.67% | Gần đây |
16 |
PayPal USD
PYUSD
|
Frax
FRAX
|
PYUSD/FRAX | $1.0000 | $2,918,896 | 0.58% | Gần đây |
17 |
Dai
DAI
|
Tether
USDT
|
DAI/USDT | $1.00 | $2,416,200 | 0.48% | Gần đây |
18 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
Tether
USDT
|
WBTC/USDT | $64,101.62 | $2,396,127 | 0.48% | Gần đây |
19 |
GHO
GHO
|
Ethena USDe
USDe
|
GHO/USDe | $0.9960 | $2,185,128 | 0.43% | Gần đây |
20 |
sUSD
SUSD
|
Tether
USDT
|
SUSD/USDT | $0.9959 | $1,708,429 | 0.34% | Gần đây |
21 |
Frax Finance - Frax...
FRXETH
|
Ethereum
ETH
|
FRXETH/ETH | $3,136.12 | $1,695,877 | 0.34% | Gần đây |
22 |
Prisma mkUSD
MKUSD
|
crvUSD
CRVUSD
|
MKUSD/CRVUSD | $0.9826 | $902,430 | 0.18% | Gần đây |
23 |
WETH
WETH
|
pufETH
PUFETH
|
WETH/PUFETH | $3,145.61 | $848,499 | 0.17% | Gần đây |
24 |
Convex Finance
CVX
|
WETH
WETH
|
CVX/WETH | $2.56 | $777,235 | 0.15% | Gần đây |
25 |
USD Coin
USDC
|
Stargate Finance
STG
|
USDC/STG | $1.00 | $657,283 | 0.13% | Gần đây |
26 |
WETH
WETH
|
Curve DAO Token
CRV
|
WETH/CRV | $3,141.91 | $655,067 | 0.13% | Gần đây |
27 |
Savings Dai
SDAI
|
crvUSD
CRVUSD
|
SDAI/CRVUSD | $1.08 | $625,604 | 0.12% | Gần đây |
28 |
USD Coin
USDC
|
Tether
USDT
|
USDC/USDT | $1.00 | $488,875 | 0.10% | Gần đây |
29 |
sUSD
SUSD
|
crvUSD
CRVUSD
|
SUSD/CRVUSD | $0.9965 | $444,874 | 0.09% | Gần đây |
30 |
WETH
WETH
|
crvUSD
CRVUSD
|
WETH/CRVUSD | $3,146.77 | $441,160 | 0.09% | Gần đây |
31 |
Lido wstETH
WSTETH
|
crvUSD
CRVUSD
|
WSTETH/CRVUSD | $3,660.91 | $387,532 | 0.08% | Gần đây |
32 |
Prisma mkUSD
MKUSD
|
Ethena USDe
USDe
|
MKUSD/USDe | $0.9822 | $355,697 | 0.07% | Gần đây |
33 |
Gemini Dollar
GUSD
|
crvUSD
CRVUSD
|
GUSD/CRVUSD | $1.00 | $293,132 | 0.06% | Gần đây |
34 |
ether fi
EETH
|
WETH
WETH
|
EETH/WETH | $3,143.61 | $263,174 | 0.05% | Gần đây |
35 |
Frax
FRAX
|
crvUSD
CRVUSD
|
FRAX/CRVUSD | $0.9989 | $234,004 | 0.05% | Gần đây |
36 |
TrueUSD
TUSD
|
crvUSD
CRVUSD
|
TUSD/CRVUSD | $1.00 | $208,442 | 0.04% | Gần đây |
37 |
sUSD
SUSD
|
USD Coin
USDC
|
SUSD/USDC | $0.9961 | $183,742 | 0.04% | Gần đây |
38 |
Prisma mkUSD
MKUSD
|
Prisma Finance
PRISMA
|
MKUSD/PRISMA | $0.9820 | $170,664 | 0.03% | Gần đây |
39 |
Stader ETHx
ETHX
|
Ethereum
ETH
|
ETHX/ETH | $3,230.58 | $165,937 | 0.03% | Gần đây |
40 |
Angle Protocol
AGEUR
|
Euro Coin
EUROC
|
EURA/EURC | $1.06 | $154,152 | 0.03% | Gần đây |
41 |
Mountain Protocol
USDM
|
Savings Dai
SDAI
|
USDM/SDAI | $1.0000 | $149,313 | 0.03% | Gần đây |
42 |
tBTC
TBTC
|
crvUSD
CRVUSD
|
TBTC/CRVUSD | $64,044.40 | $144,399 | 0.03% | Gần đây |
43 |
Kelp DAO Restaked ET...
RSETH
|
Frax Staked Ether
SFRXETH
|
RSETH/SFRXETH | $3,114.77 | $136,324 | 0.03% | Gần đây |
44 |
Prisma mkUSD
MKUSD
|
USD Coin
USDC
|
MKUSD/USDC | $0.9808 | $124,421 | 0.02% | Gần đây |
45 |
DOLA
DOLA
|
crvUSD
CRVUSD
|
DOLA/CRVUSD | $1.00 | $109,734 | 0.02% | Gần đây |
46 |
Angle Protocol
AGEUR
|
STASIS EURO
EURS
|
EURA/EURS | $1.06 | $106,992 | 0.02% | Gần đây |
47 |
Wrapped eETH
weETH
|
Restaked Swell Ether...
RSWETH
|
weETH/RSWETH | $3,261.79 | $103,553 | 0.02% | Gần đây |
48 |
Lido DAO Token
LDO
|
WETH
WETH
|
LDO/WETH | $1.98 | $100,653 | 0.02% | Gần đây |
49 |
Reserve Rights
RSR
|
Electronic USD
eUSD
|
RSR/eUSD | $0.0061 | $93,770 | 0.02% | Gần đây |
50 |
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
WETH
WETH
|
WBTC/WETH | $64,621.36 | $90,630 | 0.02% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 120
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Curve Finance cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là DAI/USDC, USDe/USDC, USDe/DAI, EZETH/WETH, USDe/FRAX. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Curve Finance là 45%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $229,186,851. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Curve Finance là DAI/USDC, có giá là $1.00, khối lượng là $122,105,155 & tỷ lệ thống trị là 24%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.