Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Binance USD
BUSD
|
Tether
USDT
|
BUSD/USDT | $1.00 | $291,072 | 59.68% | Gần đây |
2 |
Tether
USDT
|
Binance USD
BUSD
|
USDT/BUSD | $1.00 | $188,376 | 38.63% | Gần đây |
3 |
USD Coin
USDC
|
Binance USD
BUSD
|
USDC/BUSD | $1.00 | $9,303 | 1.91% | Gần đây |
4 |
Wrapped BNB
WBNB
|
Tether
USDT
|
WBNB/USDT | $580.68 | $4,709 | 0.97% | Gần đây |
5 |
Wrapped BNB
WBNB
|
DODO
DODO
|
WBNB/DODO | $582.02 | $4,475 | 0.92% | Gần đây |
6 |
Tether
USDT
|
BlackCardCoin
BCCOIN
|
USDT/BCCOIN | $1.01 | $3,099 | 0.64% | Gần đây |
7 |
Tether
USDT
|
Wrapped BNB
WBNB
|
USDT/WBNB | $0.9979 | $2,076 | 0.43% | Gần đây |
8 |
dForce
DF
|
dForce USD
USX
|
DF/USX | $0.0477 | $1,703 | 0.35% | Gần đây |
9 |
USD Coin
USDC
|
Delysium
AGI
|
USDC/AGI | $0.9436 | $1,698 | 0.35% | Gần đây |
10 |
PancakeSwap
CAKE
|
Stargate Finance
STG
|
CAKE/STG | $2.67 | $1,314 | 0.27% | Gần đây |
11 |
Velo
VELO
|
Tether
USDT
|
VELO/USDT | $0.0198 | $987 | 0.20% | Gần đây |
12 |
Binance USD
BUSD
|
USD Coin
USDC
|
BUSD/USDC | $1.00 | $730 | 0.15% | Gần đây |
13 |
Tether
USDT
|
Ethereum
ETH
|
USDT/ETH | $0.9945 | $662 | 0.14% | Gần đây |
14 |
Tether
USDT
|
StoryFire
BLAZE
|
USDT/BLAZE | $0.9918 | $549 | 0.11% | Gần đây |
15 |
BEFE
BEFE
|
Tether
USDT
|
BEFE/USDT | $0.0001 | $488 | 0.10% | Gần đây |
16 |
Tether
USDT
|
Bitcoin BEP2
BTCB
|
USDT/BTCB | $0.9749 | $466 | 0.10% | Gần đây |
17 |
DODO
DODO
|
Ethereum
ETH
|
DODO/ETH | $0.1717 | $199 | 0.04% | Gần đây |
18 |
Tether
USDT
|
BIBI
BIBI
|
USDT/BIBI | $0.9699 | $194 | 0.04% | Gần đây |
19 |
Verified USD
USDV
|
Tether
USDT
|
USDV/USDT | $0.9992 | $140 | 0.03% | Gần đây |
20 |
Bitcoin BEP2
BTCB
|
Tether
USDT
|
BTCB/USDT | $62,502.30 | $135 | 0.03% | Gần đây |
21 |
Polyhedra Network
ZK
|
Ethereum
ETH
|
ZK/ETH | $1.30 | $119 | 0.02% | Gần đây |
22 |
Polyhedra Network
ZK
|
Tether
USDT
|
ZK/USDT | $1.29 | $102 | 0.02% | Gần đây |
23 |
Tether
USDT
|
CATAMOTO
CATA
|
USDT/CATA | $0.9980 | $44 | 0.01% | Gần đây |
24 |
Tether
USDT
|
Ready to Fight
RTF
|
USDT/RTF | * $0.7847 | ** $8,221 | 0.00% | Gần đây |
25 |
Masa
MASA
|
Tether
USDT
|
MASA/USDT | * $0.1876 | ** $3,001 | 0.00% | Gần đây |
26 |
Inspect
INSP
|
Tether
USDT
|
INSP/USDT | * $0.1362 | ** $2,180 | 0.00% | Gần đây |
27 |
Tether
USDT
|
Games for a living
GFAL
|
USDT/GFAL | * $0.9474 | ** $1,811 | 0.00% | Gần đây |
28 |
Ordify
ORFY
|
FLOKITA
FLOKITA
|
ORFY/FLOKITA | * $0.5870 | ** $1,679 | 0.00% | Gần đây |
29 |
OrangeDX
O4DX
|
DAO Maker
DAO
|
O4DX/DAO | * $0.0911 | ** $1,023 | 0.00% | Gần đây |
30 |
XcelDefi
XLD
|
Tether
USDT
|
XLD/USDT | * $0.0089 | ** $963 | 0.00% | Gần đây |
31 |
Tether
USDT
|
Renzo Restaked ETH
EZETH
|
USDT/EZETH | * $0.9531 | ** $953 | 0.00% | Gần đây |
32 |
Toncoin
TON
|
Wrapped Solana
SOL
|
TON/SOL | * $6.36 | ** $638 | 0.00% | Gần đây |
33 |
Raven Protocol
RAVEN
|
Tether
USDT
|
RAVEN/USDT | * $0.0013 | ** $132 | 0.00% | Gần đây |
34 |
CatCoin
CATCOIN
|
USD Coin
USDC
|
CAT/USDC | * $0.000000000723 | ** $107 | 0.00% | Gần đây |
35 |
Wrapped Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | * $143.05 | ** $74 | 0.00% | Gần đây |
36 |
DAO Maker
DAO
|
Tether
USDT
|
DAO/USDT | * $1.09 | ** $52 | 0.00% | Gần đây |
37 |
Tether
USDT
|
Aleph.im
ALEPH
|
USDT/ALEPH | * $1.04 | ** $44 | 0.00% | Gần đây |
38 |
GAMI World
GAMI
|
Binance USD
BUSD
|
GAMI/BUSD | * $0.1156 | ** $17 | 0.00% | Gần đây |
39 |
Polyhedra Network
ZK
|
USD Coin
USDC
|
ZK/USDC | * $1.60 | ** $7 | 0.00% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 39 Bỏ qua 39
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường DODO (BSC) cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là BUSD/USDT, USDT/BUSD, USDC/BUSD, WBNB/USDT, WBNB/DODO. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch DODO (BSC) là 102%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $497,935. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên DODO (BSC) là BUSD/USDT, có giá là $1.00, khối lượng là $291,072 & tỷ lệ thống trị là 60%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.