Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
USD Coin
USDC
|
Tether
USDT
|
USDC/USDT | $1.0000 | $10,665,887 | 39.09% | Gần đây |
2 |
Tether
USDT
|
USD Coin
USDC
|
USDT/USDC | $1.00 | $7,815,660 | 28.65% | Gần đây |
3 |
Dai
DAI
|
Tether
USDT
|
DAI/USDT | $1.00 | $4,268,941 | 15.65% | Gần đây |
4 |
Tether
USDT
|
Dai
DAI
|
USDT/DAI | $0.9998 | $3,817,567 | 13.99% | Gần đây |
5 |
The Sandbox
SAND
|
Peapods Finance
PEAS
|
SAND/PEAS | $0.6990 | $31,456 | 0.12% | Gần đây |
6 |
Tether
USDT
|
DODO
DODO
|
USDT/DODO | $1.00 | $25,940 | 0.10% | Gần đây |
7 |
USD Coin
USDC
|
EthXY
SEXY
|
USDC/SEXY | $1.00 | $22,113 | 0.08% | Gần đây |
8 |
WETH
WETH
|
Props Token
PROPS
|
WETH/PROPS | $2,750.92 | $21,442 | 0.08% | Gần đây |
9 |
WETH
WETH
|
Oxygen
OXY
|
WETH/OXY | $2,750.92 | $17,466 | 0.06% | Gần đây |
10 |
DODO
DODO
|
Tether
USDT
|
DODO/USDT | $0.2598 | $11,845 | 0.04% | Gần đây |
11 |
LandX Finance
LNDX
|
Ethereum
ETH
|
LNDX/ETH | $2.88 | $8,876 | 0.03% | Gần đây |
12 |
Instadapp
INST
|
Ethereum
ETH
|
INST/ETH | $2.10 | $8,408 | 0.03% | Gần đây |
13 |
Kujira
KUJI
|
WETH
WETH
|
KUJI/WETH | $2.53 | $7,677 | 0.03% | Gần đây |
14 |
Clover Finance
CLV
|
WETH
WETH
|
CLV/WETH | $0.1162 | $5,025 | 0.02% | Gần đây |
15 |
QANplatform
QANX
|
Shiva Inu
SHIV
|
QANX/SHIV | $0.0912 | $4,102 | 0.02% | Gần đây |
16 |
Aevo
AEVO
|
Ethereum
ETH
|
AEVO/ETH | $3.58 | $3,849 | 0.01% | Gần đây |
17 |
WETH
WETH
|
Arcblock
ABT
|
WETH/ABT | $3,211.57 | $3,716 | 0.01% | Gần đây |
18 |
OriginTrail
TRAC
|
Dai
DAI
|
TRAC/DAI | $1.20 | $3,590 | 0.01% | Gần đây |
19 |
Cogito Finance
CGV
|
USD Coin
USDC
|
CGV/USDC | $0.2319 | $3,513 | 0.01% | Gần đây |
20 |
DIMO
DIMO
|
WETH
WETH
|
DIMO/WETH | $0.4271 | $3,221 | 0.01% | Gần đây |
21 |
TensorScan AI
TSA
|
Tether
USDT
|
TSA/USDT | $2.03 | $3,109 | 0.01% | Gần đây |
22 |
Ethereum
ETH
|
Cogito Finance
CGV
|
ETH/CGV | $4,421.11 | $3,095 | 0.01% | Gần đây |
23 |
Delysium
AGI
|
WETH
WETH
|
AGI/WETH | $0.4229 | $2,359 | 0.01% | Gần đây |
24 |
Newsly
NEWS
|
Ethereum
ETH
|
NEWS/ETH | $0.0134 | $2,332 | 0.01% | Gần đây |
25 |
ether.fi
ETHFI
|
Ethereum
ETH
|
ETHFI/ETH | $7.58 | $2,084 | 0.01% | Gần đây |
26 |
Liquity USD
LUSD
|
USD Coin
USDC
|
LUSD/USDC | $0.9964 | $2,000 | 0.01% | Gần đây |
27 |
ETF Ethereum
ETF-ETH
|
WETH
WETH
|
ETF-ETH/WETH | $0.0025 | $1,961 | 0.01% | Gần đây |
28 |
Populous
PPT
|
Ethereum
ETH
|
PPT/ETH | $0.0395 | $1,467 | 0.01% | Gần đây |
29 |
WETH
WETH
|
Dogechain
DC
|
WETH/DC | $3,007.93 | $1,326 | 0.00% | Gần đây |
30 |
Ethereum
ETH
|
Tether
USDT
|
ETH/USDT | $3,567.48 | $1,271 | 0.00% | Gần đây |
31 |
Synthetix
SNX
|
Ethereum
ETH
|
SNX/ETH | $4.83 | $1,102 | 0.00% | Gần đây |
32 |
USD Coin
USDC
|
zKML
ZKML
|
USDC/ZKML | $1.00 | $1,086 | 0.00% | Gần đây |
33 |
Tamadoge
TAMA
|
WETH
WETH
|
TAMA/WETH | $0.0025 | $600 | 0.00% | Gần đây |
34 |
WETH
WETH
|
zkSync Labs
ZKLAB
|
WETH/ZKLAB | $2,750.92 | $590 | 0.00% | Gần đây |
35 |
WETH
WETH
|
Populous
PPT
|
WETH/PPT | $2,776.78 | $582 | 0.00% | Gần đây |
36 |
Launchblock.com
LBP
|
WETH
WETH
|
LBP/WETH | $0.0010 | $569 | 0.00% | Gần đây |
37 |
Pawtocol
UPI
|
WETH
WETH
|
UPI/WETH | $0.0007 | $556 | 0.00% | Gần đây |
38 |
Veritaseum
VERI
|
WETH
WETH
|
VERI/WETH | $19.65 | $489 | 0.00% | Gần đây |
39 |
Chimpion
BNANA
|
Ethereum
ETH
|
BNANA/ETH | $0.6429 | $308 | 0.00% | Gần đây |
40 |
Multiverse
AI
|
WETH
WETH
|
AI/WETH | $0.0009 | $306 | 0.00% | Gần đây |
41 |
Drep (NEW)
DREP
|
WETH
WETH
|
DREP/WETH | $0.0657 | $305 | 0.00% | Gần đây |
42 |
LeverFi
LEVER
|
WETH
WETH
|
LEVER/WETH | $0.0027 | $292 | 0.00% | Gần đây |
43 |
Ethereum
ETH
|
MetisDAO
METIS
|
ETH/METIS | $3,507.58 | $274 | 0.00% | Gần đây |
44 |
Tap
XTP
|
WETH
WETH
|
XTP/WETH | $0.0016 | $271 | 0.00% | Gần đây |
45 |
Alien Worlds
TLM
|
WETH
WETH
|
TLM/WETH | $0.0238 | $237 | 0.00% | Gần đây |
46 |
WETH
WETH
|
Chimpion
BNANA
|
WETH/BNANA | $2,696.47 | $225 | 0.00% | Gần đây |
47 |
Acria.AI
ACRIA
|
WETH
WETH
|
ACRIA/WETH | $0.0279 | $205 | 0.00% | Gần đây |
48 |
BABB
BAX
|
WETH
WETH
|
BAX/WETH | $0.0002 | $185 | 0.00% | Gần đây |
49 |
Newscrypto
NWC
|
WETH
WETH
|
NWC/WETH | $0.1765 | $159 | 0.00% | Gần đây |
50 |
WETH
WETH
|
Chimpzee
CHMPZ
|
WETH/CHMPZ | $2,750.92 | $148 | 0.00% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 102
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường DODO (Ethereum) cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là USDC/USDT, USDT/USDC, DAI/USDT, USDT/DAI, SAND/PEAS. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch DODO (Ethereum) là 97%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $26,599,512. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên DODO (Ethereum) là USDC/USDT, có giá là $1.0000, khối lượng là $10,665,887 & tỷ lệ thống trị là 39%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.