🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Khối lượng (24h)
$99,788
2 BTC 13.61%
Tiền điện tử
42
Thị trường
89

KLAYswap Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng % Cập nhật
1
Klaytn
KLAY
MARBLEX
MBX
KLAY/MBX $0.1878 $13,519 13.55% Gần đây
2
Klaytn
KLAY
PIBBLE
PIB
KLAY/PIB $0.1883 $10,228 10.25% Gần đây
3
Klaytn
KLAY
KLAYswap Protocol
KSP
KLAY/KSP $0.1880 $9,179 9.20% Gần đây
4
Klaytn
KLAY
BORA
BORA
KLAY/BORA $0.1885 $8,217 8.23% Gần đây
5
Klaytn
KLAY
KLEVA Protocol
KLEVA
KLAY/KLEVA $0.1883 $6,050 6.06% Gần đây
6
Klaytn
KLAY
ISKRA Token
ISK
KLAY/ISK $0.1883 $5,250 5.26% Gần đây
7
Klaytn
KLAY
GemHUB
GHUB
KLAY/GHUB $0.1883 $5,183 5.19% Gần đây
8
Klaytn
KLAY
Tether
USDT
KLAY/USDT $0.1888 $4,946 4.96% Gần đây
9
Klaytn
KLAY
SIX
SIX
KLAY/SIX $0.1883 $4,134 4.14% Gần đây
10
Klaytn
KLAY
Another World
AWM
KLAY/AWM $0.1885 $3,199 3.21% Gần đây
11
Klaytn
KLAY
Azit
AZIT
KLAY/AZIT $0.1878 $3,026 3.03% Gần đây
12
Klaytn
KLAY
Project WITH
WIKEN
KLAY/WIKEN $0.1881 $2,932 2.94% Gần đây
13
Klaytn
KLAY
Treecle
TRCL
KLAY/TRCL $0.1883 $1,874 1.88% Gần đây
14
Klaytn
KLAY
Ethereum
ETH
KLAY/KETH $0.1883 $1,569 1.57% Gần đây
15
Klaytn
KLAY
XRP
XRP
KLAY/XRP $0.1880 $1,182 1.18% Gần đây
16
KLAYswap Protocol
KSP
XRP
XRP
KSP/KXRP $0.2140 $915 0.92% Gần đây
17
Klaytn
KLAY
Aurora Klay
ARA
KLAY/ARA $0.1883 $912 0.91% Gần đây
18
Tether
USDT
Another World
AWM
USDT/AWM $0.2152 $897 0.90% Gần đây
19
GALAXIA
GXA
Tether
USDT
GXA/USDT $0.0018 $794 0.80% Gần đây
20
XRP
XRP
Tether
USDT
XRP/USDT $0.4444 $695 0.70% Gần đây
21
MARBLEX
MBX
KLAYswap Protocol
KSP
MBX/KSP $0.7918 $652 0.65% Gần đây
22
Klaytn
KLAY
Mineral
MNR
KLAY/MNR $0.1883 $638 0.64% Gần đây
23
SuperWalk
GRND
Tether
USDT
GRND/USDT $0.1404 $552 0.55% Gần đây
24
KLAYswap Protocol
KSP
Tether
USDT
KSP/KUSDT $0.2150 $542 0.54% Gần đây
25
Klaytn
KLAY
Hiblocks
HIBS
KLAY/HIBS $0.1883 $532 0.53% Gần đây
26
KLAYswap Protocol
KSP
Ethereum
ETH
KSP/KETH $0.2148 $490 0.49% Gần đây
27
KLAYswap Protocol
KSP
GemHUB
GHUB
KSP/GHUB $0.2148 $445 0.45% Gần đây
28
Klaytn
KLAY
Orbit Bridge Klaytn...
OORC
KLAY/OORC $0.1881 $410 0.41% Gần đây
29
Klaytn
KLAY
META Token
META
KLAY/META $0.1883 $407 0.41% Gần đây
30
KLAYswap Protocol
KSP
Orbit Bridge Klaytn...
OORC
KSP/OORC $0.2149 $381 0.38% Gần đây
31
KLAYswap Protocol
KSP
BORA
BORA
KSP/BORA $0.2150 $315 0.32% Gần đây
32
Aurora Klay
ARA
Tether
USDT
ARA/USDT $0.0002 $314 0.31% Gần đây
33
Klaytn
KLAY
Perproject
PER
KLAY/PER $0.1883 $299 0.30% Gần đây
34
Tether
USDT
GemHUB
GHUB
USDT/GHUB $0.2155 $290 0.29% Gần đây
35
Ethereum
ETH
XRP
XRP
KETH/KXRP $698.42 $244 0.24% Gần đây
36
KLAYswap Protocol
KSP
META Token
META
KSP/META $0.2150 $190 0.19% Gần đây
37
KLAYswap Protocol
KSP
KLEVA Protocol
KLEVA
KSP/KLEVA $0.2145 $187 0.19% Gần đây
38
SuperWalk
GRND
Walk Token
WALK
GRND/WALK $0.1403 $171 0.17% Gần đây
39
Tether
USDT
MARBLEX
MBX
USDT/MBX $0.2166 $136 0.14% Gần đây
40
Klaytn
KLAY
SuperWalk
GRND
KLAY/GRND $0.1884 $107 0.11% Gần đây
41
Klaytn
KLAY
Dai
DAI
KLAY/KDAI $0.1883 $97 0.10% Gần đây
42
Azit
AZIT
Tether
USDT
AZIT/USDT $0.0357 $94 0.09% Gần đây
43
Tether
USDT
Avatara
NOX
USDT/NOX $0.2174 $91 0.09% Gần đây
44
Klaytn
KLAY
Monstock
MON
KLAY/MON $0.1883 $88 0.09% Gần đây
45
Orbit Bridge Klaytn...
OORC
Tether
USDT
OORC/USDT $0.0115 $87 0.09% Gần đây
46
KLAYswap Protocol
KSP
Meta Kongz
MKC
KSP/MKC $0.2150 $82 0.08% Gần đây
47
KLAYswap Protocol
KSP
Azit
AZIT
KSP/AZIT $0.2140 $78 0.08% Gần đây
48
Klaytn
KLAY
Meta Kongz
MKC
KLAY/MKC $0.1883 $73 0.07% Gần đây
49
Orbit Bridge Klaytn...
OORC
XRP
XRP
OORC/XRP $0.0115 $71 0.07% Gần đây
50
KLAYswap Protocol
KSP
Monstock
MON
KSP/MON $0.2150 $60 0.06% Gần đây

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 89

Hiển thị các hàng

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Đã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.

Phân tích thị trường KLAYswap

Phân tích các thị trường KLAYswap cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là KLAY/MBX, KLAY/PIB, KLAY/KSP, KLAY/BORA, KLAY/KLEVA. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch KLAYswap là 47%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $47,192. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên KLAYswap là KLAY/MBX, có giá là $0.1878, khối lượng là $13,519 & tỷ lệ thống trị là 14%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Sàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.

binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá