Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bitcoin
BTC
|
Tether
USDT
|
BTC/USDT | $63,027.41 | $543,513,637 | 33.91% | Gần đây |
2 |
Bitcoin
BTC
|
US Dollar
USD
|
BTC/USD | $62,998.02 | $538,774,346 | 33.62% | Gần đây |
3 |
Ethereum
ETH
|
Tether
USDT
|
ETH/USDT | $3,109.12 | $226,301,968 | 14.12% | Gần đây |
4 |
BNB
BNB
|
Tether
USDT
|
BNB/USDT | $585.07 | $54,299,775 | 3.39% | Gần đây |
5 |
Solana
SOL
|
Tether
USDT
|
SOL/USDT | $144.42 | $41,816,835 | 2.61% | Gần đây |
6 |
Tellor
TRB
|
Tether
USDT
|
TRB/USDT | $69.49 | $33,382,211 | 2.08% | Gần đây |
7 |
Shiba Inu
SHIB
|
Tether
USDT
|
SHIB/USDT | $0.0000248 | $22,259,339 | 1.39% | Gần đây |
8 |
Polkadot
DOT
|
Tether
USDT
|
DOT/USDT | $7.16 | $20,187,558 | 1.26% | Gần đây |
9 |
Avalanche
AVAX
|
Tether
USDT
|
AVAX/USDT | $35.52 | $16,957,961 | 1.06% | Gần đây |
10 |
Polygon
MATIC
|
Tether
USDT
|
MATIC/USDT | $0.7255 | $16,755,966 | 1.05% | Gần đây |
11 |
Litecoin
LTC
|
Tether
USDT
|
LTC/USDT | $81.78 | $12,241,941 | 0.76% | Gần đây |
12 |
Cardano
ADA
|
Tether
USDT
|
ADA/USDT | $0.4658 | $10,029,086 | 0.63% | Gần đây |
13 |
Chainlink
LINK
|
Tether
USDT
|
LINK/USDT | $14.11 | $6,649,702 | 0.41% | Gần đây |
14 |
TRON
TRX
|
US Dollar
USD
|
TRX/USD | $0.1227 | $5,572,493 | 0.35% | Gần đây |
15 |
Bitcoin Cash
BCH
|
Tether
USDT
|
BCH/USDT | $466.62 | $3,531,937 | 0.22% | Gần đây |
16 |
Trust Wallet Token
TWT
|
Tether
USDT
|
TWT/USDT | $1.16 | $3,094,416 | 0.19% | Gần đây |
17 |
Bonk
BONK
|
Tether
USDT
|
BONK/USDT | $0.0000284 | $2,976,073 | 0.19% | Gần đây |
18 |
Litecoin
LTC
|
US Dollar
USD
|
LTC/USD | $81.76 | $2,870,198 | 0.18% | Gần đây |
19 |
Cosmos
ATOM
|
Tether
USDT
|
ATOM/USDT | $8.72 | $2,668,348 | 0.17% | Gần đây |
20 |
Aave
AAVE
|
Tether
USDT
|
AAVE/USDT | $88.14 | $2,467,925 | 0.15% | Gần đây |
21 |
PDX Coin
PDX
|
Tether
USDT
|
PDX/USDT | $181.45 | $2,400,940 | 0.15% | Gần đây |
22 |
Minu
MINU
|
Tether
USDT
|
MINU/USDT | $0.000000160 | $2,332,762 | 0.15% | Gần đây |
23 |
Compound
COMP
|
Tether
USDT
|
COMP/USDT | $58.77 | $2,311,624 | 0.14% | Gần đây |
24 |
Axioma Token
AXT
|
Tether
USDT
|
AXT/USDT | $2.22 | $2,220,824 | 0.14% | Gần đây |
25 |
Ocean Protocol
OCEAN
|
Tether
USDT
|
OCEAN/USDT | $0.9094 | $2,069,866 | 0.13% | Gần đây |
26 |
Stellar
XLM
|
Tether
USDT
|
XLM/USDT | $0.1109 | $1,491,329 | 0.09% | Gần đây |
27 |
Zilliqa
ZIL
|
Tether
USDT
|
ZIL/USDT | $0.0243 | $1,288,409 | 0.08% | Gần đây |
28 |
HugeWin
HUGE
|
Tether
USDT
|
HUGE/USDT | $0.0005 | $1,220,208 | 0.08% | Gần đây |
29 |
Immutable X
IMX
|
Tether
USDT
|
IMX/USDT | $2.23 | $1,175,590 | 0.07% | Gần đây |
30 |
BNB
BNB
|
US Dollar
USD
|
BNB/USD | $584.80 | $1,059,017 | 0.07% | Gần đây |
31 |
Dogecoin
DOGE
|
Tether
USDT
|
DOGE/USDT | $0.1503 | $1,040,650 | 0.06% | Gần đây |
32 |
OHO
OHO
|
Tether
USDT
|
OHO/USDT | $0.0007 | $940,108 | 0.06% | Gần đây |
33 |
Tellor
TRB
|
US Dollar
USD
|
TRB/USD | $69.45 | $912,422 | 0.06% | Gần đây |
34 |
Ethereum
ETH
|
Bitcoin
BTC
|
ETH/BTC | $3,107.39 | $868,778 | 0.05% | Gần đây |
35 |
Ethereum
ETH
|
Diment Dollar
DD
|
ETH/DD | $3,107.37 | $861,667 | 0.05% | Gần đây |
36 |
0x
ZRX
|
Tether
USDT
|
ZRX/USDT | $0.4873 | $831,078 | 0.05% | Gần đây |
37 |
Waves
WAVES
|
Tether
USDT
|
WAVES/USDT | $2.41 | $812,138 | 0.05% | Gần đây |
38 |
MetaMUI
MMUI
|
Tether
USDT
|
MMUI/USDT | $0.0888 | $689,832 | 0.04% | Gần đây |
39 |
Algorand
ALGO
|
Tether
USDT
|
ALGO/USDT | $0.1908 | $560,382 | 0.03% | Gần đây |
40 |
Bitcoin
BTC
|
Diment Dollar
DD
|
BTC/DD | $62,996.39 | $442,062 | 0.03% | Gần đây |
41 |
Botopia.Finance
BTOP
|
Tether
USDT
|
BTOP/USDT | $0.0130 | $433,526 | 0.03% | Gần đây |
42 |
SXP
SXP
|
Tether
USDT
|
SXP/USDT | $0.3442 | $382,211 | 0.02% | Gần đây |
43 |
Klaytn
KLAY
|
Tether
USDT
|
KLAY/USDT | $0.1830 | $367,228 | 0.02% | Gần đây |
44 |
ViciCoin
VCNT
|
Tether
USDT
|
VCNT/USDT | $21.45 | $285,578 | 0.02% | Gần đây |
45 |
Bitcoin Cash
BCH
|
US Dollar
USD
|
BCH/USD | $466.40 | $268,383 | 0.02% | Gần đây |
46 |
ICON
ICX
|
Tether
USDT
|
ICX/USDT | $0.2288 | $266,034 | 0.02% | Gần đây |
47 |
Chainlink
LINK
|
US Dollar
USD
|
LINK/USD | $14.10 | $258,029 | 0.02% | Gần đây |
48 |
MVP Coin
MVP
|
Tether
USDT
|
MVP/USDT | $0.1221 | $239,082 | 0.01% | Gần đây |
49 |
Lido DAO Token
LDO
|
Tether
USDT
|
LDO/USDT | $2.07 | $228,049 | 0.01% | Gần đây |
50 |
CrabCoin
CRAB
|
Tether
USDT
|
CWIF/USDT | $0.000000200 | $219,770 | 0.01% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 202
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường P2B cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là BTC/USDT, BTC/USD, ETH/USDT, BNB/USDT, SOL/USDT. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch P2B là 88%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $1,404,706,561. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên P2B là BTC/USDT, có giá là $63,027.41, khối lượng là $543,513,637 & tỷ lệ thống trị là 34%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.