Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bitcoin
BTC
|
Turkish Lira
TRY
|
BTC/TRY | $59,273.21 | $19,143,571 | 17.80% | Gần đây |
2 |
Tether
USDT
|
Turkish Lira
TRY
|
USDT/TRY | $1.00 | $18,583,215 | 17.28% | Gần đây |
3 |
Bonk
BONK
|
Turkish Lira
TRY
|
BONK/TRY | $0.0000249 | $13,057,934 | 12.14% | Gần đây |
4 |
Pepe
PEPE
|
Turkish Lira
TRY
|
PEPE/TRY | $0.00000751 | $8,493,919 | 7.90% | Gần đây |
5 |
Floki Inu
FLOKI
|
Turkish Lira
TRY
|
FLOKI/TRY | $0.0002 | $5,171,615 | 4.81% | Gần đây |
6 |
Waves
WAVES
|
Turkish Lira
TRY
|
WAVES/TRY | $2.37 | $2,549,422 | 2.37% | Gần đây |
7 |
Virtua
TVK
|
Turkish Lira
TRY
|
VANRY/TRY | $0.1569 | $2,380,138 | 2.21% | Gần đây |
8 |
Jito
JTO
|
Turkish Lira
TRY
|
JTO/TRY | $3.53 | $1,788,877 | 1.66% | Gần đây |
9 |
Shiba Inu
SHIB
|
Turkish Lira
TRY
|
SHIB/TRY | $0.0000229 | $1,645,793 | 1.53% | Gần đây |
10 |
Ontology
ONT
|
Turkish Lira
TRY
|
ONT/TRY | $0.3432 | $1,422,896 | 1.32% | Gần đây |
11 |
Helium
HNT
|
Turkish Lira
TRY
|
HNT/TRY | $5.41 | $1,310,573 | 1.22% | Gần đây |
12 |
Paris Saint-Germain...
PSG
|
Turkish Lira
TRY
|
PSG/TRY | $4.83 | $1,274,077 | 1.18% | Gần đây |
13 |
Fetch.ai
FET
|
Try.Finance
TRY
|
FET/TRY | $1.99 | $1,209,314 | 1.12% | Gần đây |
14 |
Golem
GLM
|
Turkish Lira
TRY
|
GLM/TRY | $0.4434 | $1,146,547 | 1.07% | Gần đây |
15 |
Avalanche
AVAX
|
Turkish Lira
TRY
|
AVAX/TRY | $33.65 | $1,130,507 | 1.05% | Gần đây |
16 |
Solana
SOL
|
Turkish Lira
TRY
|
SOL/TRY | $136.21 | $975,954 | 0.91% | Gần đây |
17 |
Dogecoin
DOGE
|
Turkish Lira
TRY
|
DOGE/TRY | $0.1317 | $928,574 | 0.86% | Gần đây |
18 |
AS Roma Fan Token
ASR
|
Turkish Lira
TRY
|
ASR/TRY | $3.60 | $906,213 | 0.84% | Gần đây |
19 |
BitTorrent
BTT
|
Turkish Lira
TRY
|
BTTC/TRY | $0.00000120 | $798,578 | 0.74% | Gần đây |
20 |
Chiliz
CHZ
|
Turkish Lira
TRY
|
CHZ/TRY | $0.1190 | $717,735 | 0.67% | Gần đây |
21 |
XRP
XRP
|
Turkish Lira
TRY
|
XRP/TRY | $0.5223 | $686,153 | 0.64% | Gần đây |
22 |
Valencia CF Fan Toke...
VCF
|
Try.Finance
TRY
|
VCF/TRY | $0.7543 | $675,150 | 0.63% | Gần đây |
23 |
TRON
TRX
|
Turkish Lira
TRY
|
TRX/TRY | $0.1231 | $663,801 | 0.62% | Gần đây |
24 |
Inter Milan Fan Toke...
INTER
|
Turkish Lira
TRY
|
INTER/TRY | $1.96 | $655,525 | 0.61% | Gần đây |
25 |
Göztepe S.K. Fan Tok...
GOZ
|
Try.Finance
TRY
|
GOZ/TRY | $0.9927 | $546,067 | 0.51% | Gần đây |
26 |
Arbitrum
ARB
|
Turkish Lira
TRY
|
ARB/TRY | $1.03 | $539,229 | 0.50% | Gần đây |
27 |
Ethereum
ETH
|
Turkish Lira
TRY
|
ETH/TRY | $2,985.28 | $535,654 | 0.50% | Gần đây |
28 |
Pendle
PENDLE
|
Turkish Lira
TRY
|
PENDLE/TRY | $4.54 | $493,113 | 0.46% | Gần đây |
29 |
Optimism
OP
|
Turkish Lira
TRY
|
OP/TRY | $2.77 | $478,107 | 0.44% | Gần đây |
30 |
Aston Villa Fan Toke...
AVL
|
Turkish Lira
TRY
|
AVL/TRY | $1.13 | $472,487 | 0.44% | Gần đây |
31 |
ApeCoin
APE
|
Try.Finance
TRY
|
APE/TRY | $1.20 | $459,735 | 0.43% | Gần đây |
32 |
Sei
SEI
|
Turkish Lira
TRY
|
SEI/TRY | $0.5409 | $443,752 | 0.41% | Gần đây |
33 |
Reef
REEF
|
Turkish Lira
TRY
|
REEF/TRY | $0.0020 | $418,707 | 0.39% | Gần đây |
34 |
Fenerbahçe Token
FB
|
Turkish Lira
TRY
|
FB/TRY | $0.6888 | $412,488 | 0.38% | Gần đây |
35 |
Avalanche
AVAX
|
Tether
USDT
|
AVAX/USDT | $33.61 | $410,382 | 0.38% | Gần đây |
36 |
Manta Network
MANTA
|
Turkish Lira
TRY
|
MANTA/TRY | $1.71 | $406,543 | 0.38% | Gần đây |
37 |
SingularityNET
AGIX
|
Turkish Lira
TRY
|
AGIX/TRY | $0.8154 | $397,822 | 0.37% | Gần đây |
38 |
Memecoin
MEME
|
Turkish Lira
TRY
|
MEME/TRY | $0.0240 | $385,676 | 0.36% | Gần đây |
39 |
CEEK VR
CEEK
|
Try.Finance
TRY
|
CEEK/TRY | $0.0523 | $379,033 | 0.35% | Gần đây |
40 |
Radio Caca
RACA
|
Try.Finance
TRY
|
RACA/TRY | $0.0002 | $378,573 | 0.35% | Gần đây |
41 |
JasmyCoin
JASMY
|
Turkish Lira
TRY
|
JASMY/TRY | $0.0164 | $354,788 | 0.33% | Gần đây |
42 |
Galatasaray Fan Toke...
GAL
|
Turkish Lira
TRY
|
GAL/TRY | $2.25 | $348,437 | 0.32% | Gần đây |
43 |
Spell Token
SPELL
|
Try.Finance
TRY
|
SPELL/TRY | $0.0008 | $337,181 | 0.31% | Gần đây |
44 |
Xai
XAI
|
Turkish Lira
TRY
|
XAI/TRY | $0.7015 | $319,404 | 0.30% | Gần đây |
45 |
Flare
FLR
|
Turkish Lira
TRY
|
FLR/TRY | $0.0307 | $312,059 | 0.29% | Gần đây |
46 |
0x
ZRX
|
Turkish Lira
TRY
|
ZRX/TRY | $0.4639 | $296,750 | 0.28% | Gần đây |
47 |
Holo
HOT
|
Turkish Lira
TRY
|
HOT/TRY | $0.0023 | $293,971 | 0.27% | Gần đây |
48 |
Jupiter
JUP
|
Turkish Lira
TRY
|
JUP/TRY | $0.9995 | $264,230 | 0.25% | Gần đây |
49 |
Ethereum Name Servic...
ENS
|
Try.Finance
TRY
|
ENS/TRY | $14.90 | $261,056 | 0.24% | Gần đây |
50 |
Star Atlas
ATLAS
|
Try.Finance
TRY
|
ATLAS/TRY | $0.0041 | $260,116 | 0.24% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 154
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Paribu cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là BTC/TRY, USDT/TRY, BONK/TRY, PEPE/TRY, FLOKI/TRY. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Paribu là 60%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $64,450,254. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Paribu là BTC/TRY, có giá là $59,273.21, khối lượng là $19,143,571 & tỷ lệ thống trị là 18%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.