🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Khối lượng (24h)
$60,353,442
952 BTC 14.00%
Tiền điện tử
59
Thị trường
212

Khối lượng PayBito theo đơn vị tiền tệ định giá và cơ sở

Tổng khối lượng
$60.35M
$15,747,710
26.90%
Ethereum
$14,383,104
24.57%
Tether
$13,462,567
23.00%
Euro
$10,754,885
18.37%
Singapore Dollar
$3,853,781
6.58%
Khác
$331,889
0.57%

PayBito Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng % Cập nhật
1
Dogecoin
DOGE
Ethereum
ETH
DOGE/ETH $0.1601 $7,555,214 12.52% Gần đây
2
TOOLY I Am King
DOGE
United States Dollar
USD
DOGE/USD $0.1603 $7,143,870 11.84% Gần đây
3
Bitcoin
BTC
Tether
USDT
BTC/USDT $63,756.07 $3,721,581 6.17% Gần đây
4
Maker
MKR
Euro
EUR
MKR/EUR $2,885.27 $3,058,031 5.07% Gần đây
5
The Graph
GRT
Ethereum
ETH
GRT/ETH $0.2803 $3,015,182 5.00% Gần đây
6
The Graph
GRT
United States Dollar
USD
GRT/USD $0.2815 $2,431,294 4.03% Gần đây
7
Dogecoin
DOGE
Tether
USDT
DOGE/USDT $0.1604 $2,167,456 3.59% Gần đây
8
Maker
MKR
Ethereum
ETH
MKR/ETH $2,916.81 $1,854,883 3.07% Gần đây
9
Polygon
MATIC
Tether
USDT
MATIC/USDT $0.7344 $1,690,357 2.80% Gần đây
10
Solana
SOL
United States Dollar
USD
SOL/USD $146.47 $1,508,521 2.50% Gần đây
11
Dai
DAI
Euro
EUR
DAI/EUR $1.01 $1,433,766 2.38% Gần đây
12
NEAR Protocol
NEAR
Tether
USDT
NEAR/USDT $7.10 $1,111,701 1.84% Gần đây
13
Polygon
MATIC
Ethereum
ETH
MATIC/ETH $0.7349 $992,076 1.64% Gần đây
14
TOOLY I Am King
DOGE
Singapore Dollar
SGD
DOGE/SGD $0.1617 $985,809 1.63% Gần đây
15
Polygon
MATIC
United States Dollar
USD
MATIC/USD $0.7339 $821,958 1.36% Gần đây
16
Chiliz
CHZ
Tether
USDT
CHZ/USDT $0.1183 $808,902 1.34% Gần đây
17
Dogecoin
DOGE
Euro
EUR
DOGE/EUR $0.1492 $693,930 1.15% Gần đây
18
Chiliz
CHZ
Euro
EUR
CHZ/EUR $0.1179 $688,805 1.14% Gần đây
19
Polygon
MATIC
Euro
EUR
MATIC/EUR $0.7110 $681,076 1.13% Gần đây
20
Maker
MKR
Singapore Dollar
SGD
MKR/SGD $2,945.46 $562,084 0.93% Gần đây
21
Synthetix
SNX
Tether
USDT
SNX/USDT $2.80 $520,431 0.86% Gần đây
22
Bitcoin
BTC
Euro
EUR
BTC/EUR $64,170.62 $505,577 0.84% Gần đây
23
Dai
DAI
United States Dollar
USD
DAI/USD $1.00 $490,136 0.81% Gần đây
24
Bitcoin Cash
BCH
Tether
USDT
BCH/USDT $463.02 $446,106 0.74% Gần đây
25
Maker
MKR
United States Dollar
USD
MKR/USD $2,917.79 $416,321 0.69% Gần đây
26
Solana
SOL
United Arab Emirates...
AED
SOL/AED $142.71 $406,278 0.67% Gần đây
27
Shiba Inu
SHIB
Tether
USDT
SHIB/USDT $0.0000246 $354,735 0.59% Gần đây
28
yearn.finance
YFI
Tether
USDT
YFI/USDT $6,930.75 $354,338 0.59% Gần đây
29
NEAR Protocol
NEAR
United States Dollar
USD
NEAR/USD $7.09 $347,999 0.58% Gần đây
30
Ethereum
ETH
Tether
USDT
ETH/USDT $3,137.62 $340,168 0.56% Gần đây
31
Solana
SOL
Euro
EUR
SOL/EUR $143.66 $313,753 0.52% Gần đây
32
Stellar
XLM
Euro
EUR
XLM/EUR $0.1144 $296,388 0.49% Gần đây
33
NEAR Protocol
NEAR
United Arab Emirates...
AED
NEAR/AED $6.93 $293,190 0.49% Gần đây
34
Ethereum
ETH
Euro
EUR
ETH/EUR $3,144.46 $277,840 0.46% Gần đây
35
Theta Fuel
TFUEL
United States Dollar
USD
TFUEL/USD $0.1070 $277,421 0.46% Gần đây
36
NEAR Protocol
NEAR
Singapore Dollar
SGD
NEAR/SGD $7.16 $270,865 0.45% Gần đây
37
Theta Network
THETA
United States Dollar
USD
THETA/USD $2.17 $254,084 0.42% Gần đây
38
Bitcoin
BTC
Singapore Dollar
SGD
BTC/SGD $64,423.55 $251,163 0.42% Gần đây
39
Aave
AAVE
Tether
USDT
AAVE/USDT $88.67 $231,465 0.38% Gần đây
40
Chiliz
CHZ
Singapore Dollar
SGD
CHZ/SGD $0.1195 $229,562 0.38% Gần đây
41
NEAR Protocol
NEAR
Indian Rupee
INR
NEAR/INR $5.36 $229,372 0.38% Gần đây
42
Solana
SOL
Singapore Dollar
SGD
SOL/SGD $147.75 $226,614 0.38% Gần đây
43
Litecoin
LTC
Tether
USDT
LTC/USDT $80.93 $216,324 0.36% Gần đây
44
Wrapped Bitcoin
WBTC
Euro
EUR
WBTC/EUR $65,251.37 $214,821 0.36% Gần đây
45
NEAR Protocol
NEAR
Euro
EUR
NEAR/EUR $6.98 $212,032 0.35% Gần đây
46
Dai
DAI
Singapore Dollar
SGD
DAI/SGD $1.01 $209,506 0.35% Gần đây
47
Litecoin
LTC
Euro
EUR
LTC/EUR $87.09 $206,553 0.34% Gần đây
48
Aave
AAVE
Euro
EUR
AAVE/EUR $90.65 $198,451 0.33% Gần đây
49
Uniswap
UNI
Euro
EUR
UNI/EUR $7.66 $189,743 0.31% Gần đây
50
Bitcoin Cash
BCH
Euro
EUR
BCH/EUR $486.03 $188,448 0.31% Gần đây

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 50 Bỏ qua 212

Hiển thị các hàng

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Đã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.

Phân tích thị trường PayBito

Phân tích các thị trường PayBito cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là DOGE/ETH, DOGE/USD, BTC/USDT, MKR/EUR, GRT/ETH. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch PayBito là 41%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $24,493,879. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên PayBito là DOGE/ETH, có giá là $0.1601, khối lượng là $7,555,214 & tỷ lệ thống trị là 13%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Sàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.

binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá