🚨 Time is Running Out: Reserve Your Spot in the Lucky Draw & Claim Rewards! START NOW
Học để nhận các phần thưởng thực tế

Học để nhận các phần thưởng thực tế

Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!

Mới
Các khóa học Video
Các khóa học Video
Không dùng được nữa.
Mở rộng sự nghiệp của bạn với các khóa học video trực tuyến. Đi sâu vào cuộc phiêu lưu học tập của bạn!
Khối lượng (24h)
$4,438,200
70 BTC 25.28%
Tiền điện tử
41
Thị trường
48

Reku Thị trường

search
Chart loader
Đang tải...
# Đồng tiền cơ sở Đồng tiền định giá Tên Giá Khối lượng Khối lượng % Cập nhật
1
Tether
USDT
Indonesian Rupiah
IDR
USDT/IDR $1.00 $1,654,801 37.29% Gần đây
2
Bitcoin
BTC
Indonesian Rupiah
IDR
BTC/IDR $63,785.38 $1,191,692 26.85% Gần đây
3
Ethereum
ETH
Indonesian Rupiah
IDR
ETH/IDR $3,304.69 $467,801 10.54% Gần đây
4
Dogecoin
DOGE
Indonesian Rupiah
IDR
DOGE/IDR $0.1496 $216,505 4.88% Gần đây
5
XRP
XRP
Indonesian Rupiah
IDR
XRP/IDR $0.5203 $191,377 4.31% Gần đây
6
BNB
BNB
Indonesian Rupiah
IDR
BNB/IDR $602.81 $134,041 3.02% Gần đây
7
Solana
SOL
Indonesian Rupiah
IDR
SOL/IDR $141.81 $129,374 2.92% Gần đây
8
Cardano
ADA
Indonesian Rupiah
IDR
ADA/IDR $0.4741 $112,036 2.52% Gần đây
9
Hedera
HBAR
Indonesian Rupiah
IDR
HBAR/IDR $0.1047 $107,257 2.42% Gần đây
10
Shiba Inu
SHIB
Indonesian Rupiah
IDR
SHIB/IDR $0.0000246 $94,454 2.13% Gần đây
11
Arbitrum
ARB
Indonesian Rupiah
IDR
ARB/IDR $1.14 $74,776 1.68% Gần đây
12
Polygon
MATIC
Indonesian Rupiah
IDR
MATIC/IDR $0.7297 $46,635 1.05% Gần đây
13
Aave
AAVE
Indonesian Rupiah
IDR
AAVE/IDR $92.36 $38,649 0.87% Gần đây
14
USD Coin
USDC
Indonesian Rupiah
IDR
USDC/IDR $1.0000 $30,487 0.69% Gần đây
15
Render Token
RNDR
Indonesian Rupiah
IDR
RNDR/IDR $8.12 $28,307 0.64% Gần đây
16
ORDI
ORDI
Indonesian Rupiah
IDR
ORDI/IDR $43.10 $26,208 0.59% Gần đây
17
Stellar
XLM
Indonesian Rupiah
IDR
XLM/IDR $0.1151 $25,486 0.57% Gần đây
18
Uniswap
UNI
Indonesian Rupiah
IDR
UNI/IDR $8.04 $22,269 0.50% Gần đây
19
TRON
TRX
Indonesian Rupiah
IDR
TRX/IDR $0.1216 $21,815 0.49% Gần đây
20
Kaspa
KAS
Indonesian Rupiah
IDR
KAS/IDR $0.1133 $20,842 0.47% Gần đây
21
CyberConnect
CYBER
Indonesian Rupiah
IDR
CYBER/IDR $8.93 $19,430 0.44% Gần đây
22
Smooth Love Potion
SLP
Indonesian Rupiah
IDR
SLP/IDR $0.0042 $17,846 0.40% Gần đây
23
Bitcoin Cash
BCH
Indonesian Rupiah
IDR
BCH/IDR $477.82 $16,398 0.37% Gần đây
24
Avalanche
AVAX
Indonesian Rupiah
IDR
AVAX/IDR $34.48 $13,666 0.31% Gần đây
25
Sun (NEW)
SUN
Indonesian Rupiah
IDR
SUN/IDR $0.0152 $12,109 0.27% Gần đây
26
The Sandbox
SAND
Indonesian Rupiah
IDR
SAND/IDR $0.4556 $11,439 0.26% Gần đây
27
Holo
HOT
Indonesian Rupiah
IDR
HOT/IDR $0.0025 $11,219 0.25% Gần đây
28
Polkadot
DOT
Indonesian Rupiah
IDR
DOT/IDR $6.87 $10,980 0.25% Gần đây
29
Fantom
FTM
Indonesian Rupiah
IDR
FTM/IDR $0.7186 $9,045 0.20% Gần đây
30
Worldcoin
Worldcoin
Indonesian Rupiah
IDR
WLD/IDR $4.80 $5,979 0.13% Gần đây
31
Chainlink
LINK
Indonesian Rupiah
IDR
LINK/IDR $14.19 $5,665 0.13% Gần đây
32
UMA
UMA
Indonesian Rupiah
IDR
UMA/IDR $2.89 $5,155 0.12% Gần đây
33
JUST
JST
Indonesian Rupiah
IDR
JST/IDR $0.0339 $4,739 0.11% Gần đây
34
yearn.finance
YFI
Indonesian Rupiah
IDR
YFI/IDR $7,068.72 $2,744 0.06% Gần đây
35
ApeCoin
APE
Indonesian Rupiah
IDR
APE/IDR $1.30 $1,038 0.02% Gần đây
36
SushiSwap
SUSHI
Indonesian Rupiah
IDR
SUSHI/IDR $1.07 $900 0.02% Gần đây
37
Litecoin
LTC
Indonesian Rupiah
IDR
LTC/IDR $84.05 $604 0.01% Gần đây
38
Celestia
TIA
Indonesian Rupiah
IDR
TIA/IDR $10.38 $62 0.00% Gần đây
39
OMG Network
OMG
Indonesian Rupiah
IDR
OMG/IDR $0.6527 $35 0.00% Gần đây
40
GMX
GMX
Indonesian Rupiah
IDR
GMX/IDR * $42.85 ** $12,621 0.00% Gần đây
41
Compound
COMP
Indonesian Rupiah
IDR
COMP/IDR * $59.54 ** $2,376 0.00% Gần đây
42
Basic Attention Toke...
BAT
Indonesian Rupiah
IDR
BAT/IDR * $0.2665 ** $1,366 0.00% Gần đây
43
EOS
EOS
Indonesian Rupiah
IDR
EOS/IDR * $0.8237 ** $1,333 0.00% Gần đây
44
Dash
DASH
Indonesian Rupiah
IDR
DASH/IDR * $30.85 ** $1,193 0.00% Gần đây
45
Algorand
ALGO
Indonesian Rupiah
IDR
ALGO/IDR * $0.1937 ** $668 0.00% Gần đây
46
0x
ZRX
Indonesian Rupiah
IDR
ZRX/IDR * $0.5646 ** $232 0.00% Gần đây
47
Axie Infinity
AXS
Indonesian Rupiah
IDR
AXS/IDR * $7.71 ** $173 0.00% Gần đây
48
Sui
SUI
Indonesian Rupiah
IDR
SUI/IDR *** $1.25 *** $1,851 0.00% Gần đây

* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).

** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.

*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.

Hiển thị 1 - 48 Bỏ qua 48

Hiển thị các hàng

Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.

Tìm hiểu số liệu này

Tên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.

Tìm hiểu số liệu này

Giá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.

Tìm hiểu số liệu này

Sự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.

Tìm hiểu số liệu này

Đã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.

Phân tích thị trường Reku

Phân tích các thị trường Reku cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là USDT/IDR, BTC/IDR, ETH/IDR, DOGE/IDR, XRP/IDR. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Reku là 84%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $3,722,176. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Reku là USDT/IDR, có giá là $1.00, khối lượng là $1,654,801 & tỷ lệ thống trị là 37%.

Video & tin tức mới nhất về tiền điện tử

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Tổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.

Tìm hiểu số liệu này

Sàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.

Tìm hiểu số liệu này

Đây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.

binance
×
Đã xác minh

$600 WELCOME BONUS

Earn Huge Exclusive Binance Learners Rewards
Đánh giá