Học để nhận các phần thưởng thực tế
Thu thập Bit, tăng Bằng cấp của bạn và nhận các phần thưởng thực tế!
Bạn có phần thưởng tiền điện tử đang chờ được thu thập.
Xin chúc mừng, bạn đã được cấp quyền truy cập vào Sổ tay Crypto 101 độc quyền!
Nhận voucher chào mừng trị giá 600 USD khi hoàn thành các nhiệm vụ đơn giản trên Binance.
# | Đồng tiền cơ sở | Đồng tiền định giá | Tên | Giá | Khối lượng | Khối lượng % | Cập nhật |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Oath
OATH
|
Wrapped Fantom
WFTM
|
OATH/WFTM | $0.0214 | $480 | 34.97% | Gần đây |
2 |
USD Coin
USDC
|
Magic Internet Money
MIM
|
USDC/MIM | $0.1197 | $304 | 22.10% | Gần đây |
3 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
ftm.guru
ELITE
|
WFTM/ELITE | $0.7191 | $196 | 14.27% | Gần đây |
4 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
Tomb
TOMB
|
WFTM/TOMB | $0.7217 | $73 | 5.31% | Gần đây |
5 |
Tomb
TOMB
|
Based Finance
BASED
|
TOMB/BASED | $0.0078 | $56 | 4.08% | Gần đây |
6 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
Beefy Escrowed Fanto...
BEFTM
|
WFTM/BEFTM | $0.7199 | $49 | 3.54% | Gần đây |
7 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
WFTM/WBTC | $0.7172 | $35 | 2.58% | Gần đây |
8 |
SpiritSwap
SPIRIT
|
linSpirit
LINSPIRIT
|
SPIRIT/LINSPIRIT | $0.0063 | $33 | 2.43% | Gần đây |
9 |
Tether
USDT
|
Wrapped Fantom
WFTM
|
USDT/WFTM | $0.0875 | $23 | 1.67% | Gần đây |
10 |
Curve DAO Token
CRV
|
Wrapped Fantom
WFTM
|
CRV/WFTM | $0.0650 | $17 | 1.24% | Gần đây |
11 |
USD Coin
USDC
|
veDAO
WEVE
|
USDC/WEVE | $0.1202 | $16 | 1.17% | Gần đây |
12 |
USD Coin
USDC
|
ftm.guru
ELITE
|
USDC/ELITE | $0.1195 | $15 | 1.06% | Gần đây |
13 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
Frax
FRAX
|
WFTM/FRAX | $0.7150 | $14 | 0.99% | Gần đây |
14 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
Synapse
SYN
|
WFTM/SYN | $0.7199 | $11 | 0.82% | Gần đây |
15 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
Solidly
SOLID
|
WFTM/SOLID | $0.7126 | $9 | 0.69% | Gần đây |
16 |
USD Coin
USDC
|
Synapse
SYN
|
USDC/SYN | $0.1202 | $8 | 0.60% | Gần đây |
17 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
SOLIDsex: Tokenized...
SOLIDSEX
|
WFTM/SOLIDSEX | $0.7199 | $8 | 0.58% | Gần đây |
18 |
USD Coin
USDC
|
Wrapped Fantom
WFTM
|
USDC/WFTM | $0.1211 | $7 | 0.49% | Gần đây |
19 |
USD Coin
USDC
|
Frax
FRAX
|
USDC/FRAX | $0.1211 | $6 | 0.46% | Gần đây |
20 |
Hundred Finance
HND
|
Wrapped Fantom
WFTM
|
HND/WFTM | $0.0166 | $6 | 0.41% | Gần đây |
21 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
WETH
WETH
|
WFTM/WETH | $0.7070 | $4 | 0.29% | Gần đây |
22 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
Magic Internet Money
MIM
|
WFTM/MIM | $0.7159 | $3 | 0.20% | Gần đây |
23 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
Scream
SCREAM
|
WFTM/SCREAM | $0.6903 | $3 | 0.19% | Gần đây |
24 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
Multichain
MULTI
|
WFTM/MULTI | $0.7199 | $2 | 0.18% | Gần đây |
25 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
yearn.finance
YFI
|
WFTM/YFI | $0.7199 | $1 | 0.11% | Gần đây |
26 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
PaintSwap
BRUSH
|
WFTM/BRUSH | $0.7130 | $1 | 0.10% | Gần đây |
27 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
SpookySwap
BOO
|
WFTM/BOO | $0.7289 | $1 | 0.05% | Gần đây |
28 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
Spell Token
SPELL
|
WFTM/SPELL | $0.7199 | $0 | 0.03% | Gần đây |
29 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
Solidex
SEX
|
WFTM/SEX | $0.7199 | $0 | 0.00% | Gần đây |
30 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
renBTC
RENBTC
|
WFTM/RENBTC | * $0.7199 | $43 | 3.16% | Gần đây |
31 |
Wrapped Fantom
WFTM
|
0xDAO
OXD
|
WFTM/OXD | * $0.6932 | ** $2 | 0.00% | Gần đây |
32 |
DEI
DEI
|
DEUS Finance
DEUS
|
DEI/DEUS | * $0.0190 | ** $1 | 0.00% | Gần đây |
33 |
Magic Internet Money
MIM
|
Dai
DAI
|
MIM/DAI | * $1.00 | ** $0 | 0.00% | Gần đây |
34 |
USD Coin
USDC
|
Dai
DAI
|
USDC/DAI | *** $0.1195 | *** $3 | 0.00% | Gần đây |
35 |
USD Coin
USDC
|
Curve DAO Token
CRV
|
USDC/CRV | *** $0.1137 | *** $0 | 0.00% | Gần đây |
* Giá của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán giá trị tiền điện tử cơ sở tổng thể (Giá).
** Khối lượng của cặp giao dịch này được loại trừ trong tính toán Khối lượng tiền điện tử cơ sở tổng thể.
*** Giá & Khối lượng của cặp tiền này được loại trừ trong các tính toán chỉ số tiền điện tử cơ sở tổng thể vì dữ liệu ngoại lệ.
Hiển thị 1 - 35 Bỏ qua 35
Hiển thị các hàng
Tên của đơn vị tiền tệ đại diện cho số lượng tiền tệ báo giá cần thiết để nhận được 1 đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên đơn vị tiền tệ tham chiếu luôn được sử dụng để hình dung giá của đồng cơ sở.
Tìm hiểu số liệu nàyTên mã của cặp tiền tệ cơ sở và báo giá.
Tìm hiểu số liệu nàyGiá thị trường hiện tại của tiền điện tử cơ sở ở dạng tiền tệ pháp định.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng đơn vị riêng lẻ của các cặp tiền điện tử coin/token cụ thể đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua và giá trị tiền tệ của chúng là bao nhiêu. Đó là chỉ báo cung và cầu của cặp tiền điện tử trực tiếp và hoàn toàn liên quan đến giá thị trường của nó.
Tìm hiểu số liệu nàySự thống trị về khối lượng của cặp tiền điện tử được liệt kê trên một sàn giao dịch cụ thể trong số tất cả các cặp tiền điện tử khác bao gồm cùng một đồng coin/mã thông báo cơ sở trong toàn bộ thị trường. Nó được mô tả theo tỷ lệ phần trăm.
Tìm hiểu số liệu nàyĐã cập nhật dữ liệu cặp tiền điện tử.
Phân tích các thị trường Solidly cho thấy rằng các cặp giao dịch hàng đầu trên sàn giao dịch là OATH/WFTM, USDC/MIM, WFTM/ELITE, WFTM/TOMB, TOMB/BASED. Tổng khối lượng kết hợp cho thấy rằng mức độ thống trị thị trường của các cặp tiền hàng đầu 5 trên sàn giao dịch Solidly là 81%. Theo giá trị tiền tệ sẽ là $1,109. Nhìn vào biểu đồ, rõ ràng rằng cặp giao dịch thống trị nhất trên Solidly là OATH/WFTM, có giá là $0.0214, khối lượng là $480 & tỷ lệ thống trị là 35%.
Đây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán số lượng tiền điện tử coin/mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này. Đó là một chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số các cặp tiền điện tử khác nhau có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyTổng số coin/mã thông báo có sẵn để giao dịch trên sàn giao dịch cụ thể này.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là chỉ số định lượng theo tỷ lệ phần trăm mô tả số lượng tiền điện tử coin / mã thông báo đã được giao dịch (mua và bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này, so với 24 giờ trước.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là một số liệu định lượng tính toán có bao nhiêu đồng tiền điện tử/token đã được giao dịch (mua & bán) trong vòng 24 giờ qua trên sàn giao dịch tiền điện tử cụ thể này và được định giá bằng Bitcoin. Đó là chỉ báo cung và cầu trực tiếp của sàn giao dịch.
Tìm hiểu số liệu nàySàn giao dịch hiện tại chiếm ưu thế về khối lượng so với tất cả các sàn giao dịch khác trên thị trường.
Tìm hiểu số liệu nàyĐây là thứ hạng tổng thể của một sàn giao dịch cụ thể so với tất cả các sàn giao dịch tiền điện tử khác trên thị trường.